TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,078,247,728 |
61,914,361,372 |
64,144,373,118 |
63,263,819,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
422,728,566 |
327,949,308 |
710,069,618 |
769,485,948 |
|
1. Tiền |
422,728,566 |
327,949,308 |
710,069,618 |
769,485,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,104,574,310 |
24,002,074,310 |
25,710,109,397 |
24,466,105,507 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,579,115,550 |
28,695,219,217 |
28,695,219,217 |
27,180,629,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,474,541,240 |
-4,693,144,907 |
-2,985,109,820 |
-2,714,524,010 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,120,537,596 |
3,764,607,894 |
5,046,741,583 |
4,525,489,693 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
220,000,000 |
392,800,000 |
307,000,000 |
784,430,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,404,767,596 |
5,443,298,894 |
6,710,867,743 |
5,641,387,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
995,770,000 |
428,509,000 |
528,873,840 |
599,672,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,018,878,387 |
31,716,070,362 |
31,005,341,105 |
31,705,205,152 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,443,878,387 |
33,141,070,362 |
31,314,341,105 |
32,014,205,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,425,000,000 |
-1,425,000,000 |
-309,000,000 |
-309,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,411,528,869 |
2,103,659,498 |
1,672,111,415 |
1,797,533,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,404,955,381 |
2,097,086,010 |
1,665,537,927 |
1,790,959,768 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,455,749,212 |
57,019,253,217 |
57,019,258,709 |
57,037,711,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,800,373,212 |
1,691,919,072 |
1,583,464,932 |
1,475,010,792 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,800,373,212 |
1,691,919,072 |
1,583,464,932 |
1,475,010,792 |
|
- Nguyên giá |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,220,811,119 |
-3,329,265,259 |
-3,437,719,399 |
-3,546,173,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,655,376,000 |
54,655,376,000 |
54,655,376,000 |
54,655,376,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
58,630,440,000 |
58,630,440,000 |
58,630,440,000 |
61,930,440,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,275,064,000 |
-7,275,064,000 |
-7,275,064,000 |
-7,275,064,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
671,958,145 |
780,417,777 |
907,324,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
671,958,145 |
780,417,777 |
907,324,481 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
114,533,996,940 |
118,933,614,589 |
121,163,631,827 |
120,301,530,829 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,740,377,779 |
62,673,408,416 |
63,225,755,182 |
62,028,498,967 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,018,178,679 |
49,951,209,316 |
50,503,556,082 |
52,785,748,967 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
350,000,000 |
75,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
97,132,636 |
|
115,764,590 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16,000,000 |
16,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
196,400,000 |
|
196,400,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,422,739,623 |
1,660,912,813 |
1,839,260,199 |
846,922,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,554,354,938 |
47,817,745,021 |
47,938,579,811 |
51,525,274,717 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,722,199,100 |
12,722,199,100 |
12,722,199,100 |
9,242,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,479,449,100 |
3,479,449,100 |
3,479,449,100 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,793,619,161 |
56,260,206,173 |
57,937,876,645 |
58,273,031,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,793,619,161 |
56,260,206,173 |
57,937,876,645 |
58,273,031,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,610,500,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,875,169,582 |
1,341,756,594 |
3,019,427,066 |
3,354,582,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,533,299,949 |
-3,066,712,937 |
-1,389,042,465 |
334,234,578 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,408,469,531 |
4,408,469,531 |
4,408,469,531 |
3,020,347,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
114,533,996,940 |
118,933,614,589 |
121,163,631,827 |
120,301,530,829 |
|