MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,078,247,728 61,914,361,372 64,144,373,118 63,263,819,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 422,728,566 327,949,308 710,069,618 769,485,948
1. Tiền 422,728,566 327,949,308 710,069,618 769,485,948
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,104,574,310 24,002,074,310 25,710,109,397 24,466,105,507
1. Chứng khoán kinh doanh 29,579,115,550 28,695,219,217 28,695,219,217 27,180,629,517
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,474,541,240 -4,693,144,907 -2,985,109,820 -2,714,524,010
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,120,537,596 3,764,607,894 5,046,741,583 4,525,489,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 220,000,000 392,800,000 307,000,000 784,430,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,404,767,596 5,443,298,894 6,710,867,743 5,641,387,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 995,770,000 428,509,000 528,873,840 599,672,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,018,878,387 31,716,070,362 31,005,341,105 31,705,205,152
1. Hàng tồn kho 30,443,878,387 33,141,070,362 31,314,341,105 32,014,205,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,425,000,000 -1,425,000,000 -309,000,000 -309,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,411,528,869 2,103,659,498 1,672,111,415 1,797,533,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,404,955,381 2,097,086,010 1,665,537,927 1,790,959,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,573,488 6,573,488 6,573,488 6,573,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,455,749,212 57,019,253,217 57,019,258,709 57,037,711,273
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,800,373,212 1,691,919,072 1,583,464,932 1,475,010,792
1. Tài sản cố định hữu hình 1,800,373,212 1,691,919,072 1,583,464,932 1,475,010,792
- Nguyên giá 5,021,184,331 5,021,184,331 5,021,184,331 5,021,184,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,220,811,119 -3,329,265,259 -3,437,719,399 -3,546,173,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,655,376,000 54,655,376,000 54,655,376,000 54,655,376,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,630,440,000 58,630,440,000 58,630,440,000 61,930,440,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,275,064,000 -7,275,064,000 -7,275,064,000 -7,275,064,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 671,958,145 780,417,777 907,324,481
1. Chi phí trả trước dài hạn 671,958,145 780,417,777 907,324,481
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 114,533,996,940 118,933,614,589 121,163,631,827 120,301,530,829
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,740,377,779 62,673,408,416 63,225,755,182 62,028,498,967
I. Nợ ngắn hạn 45,018,178,679 49,951,209,316 50,503,556,082 52,785,748,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 350,000,000 75,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,366,045 82,366,045 82,366,045 82,366,045
4. Phải trả người lao động 97,132,636 115,764,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,000,000 16,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 196,400,000 196,400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,422,739,623 1,660,912,813 1,839,260,199 846,922,768
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,554,354,938 47,817,745,021 47,938,579,811 51,525,274,717
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,185,437 315,185,437 315,185,437 315,185,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,722,199,100 12,722,199,100 12,722,199,100 9,242,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,479,449,100 3,479,449,100 3,479,449,100
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,793,619,161 56,260,206,173 57,937,876,645 58,273,031,862
I. Vốn chủ sở hữu 56,793,619,161 56,260,206,173 57,937,876,645 58,273,031,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,610,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,928,484 93,928,484 93,928,484 93,928,484
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,875,169,582 1,341,756,594 3,019,427,066 3,354,582,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,533,299,949 -3,066,712,937 -1,389,042,465 334,234,578
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,408,469,531 4,408,469,531 4,408,469,531 3,020,347,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 114,533,996,940 118,933,614,589 121,163,631,827 120,301,530,829
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.