1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
439,415,489,472 |
452,012,921,270 |
503,414,509,931 |
455,443,464,470 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
108,193,819 |
37,823,751 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
439,415,489,472 |
452,012,921,270 |
503,306,316,112 |
455,405,640,719 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,526,825,327 |
332,111,356,123 |
358,516,840,459 |
315,788,744,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,888,664,145 |
119,901,565,147 |
144,789,475,653 |
139,616,895,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,361,950,479 |
4,690,429,290 |
5,743,013,120 |
7,454,482,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,842,027,749 |
2,465,120,649 |
2,508,810,841 |
4,509,617,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,030,114,837 |
2,463,587,219 |
2,416,412,764 |
4,309,272,646 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
78,352,976,937 |
73,756,951,322 |
86,486,321,595 |
103,614,708,757 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,276,992,721 |
10,658,974,541 |
11,918,242,114 |
12,121,150,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,565,067,407 |
43,056,630,964 |
54,764,954,819 |
49,690,257,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
141,919,503,684 |
142,168,219,605 |
167,826,802,594 |
184,365,061,656 |
|
12. Thu nhập khác |
794,928,313 |
3,480,766,627 |
2,003,801,713 |
437,024,098 |
|
13. Chi phí khác |
754,646,632 |
6,270,299 |
198,751,276 |
28,597,054 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,281,681 |
3,474,496,328 |
1,805,050,437 |
408,427,044 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
141,959,785,365 |
145,642,715,933 |
169,631,853,031 |
184,773,488,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,155,173,375 |
16,369,777,600 |
19,951,170,429 |
18,207,726,206 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
206,697,750 |
206,697,750 |
206,697,750 |
206,697,750 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
126,597,914,240 |
129,066,240,583 |
149,473,984,852 |
166,359,064,744 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
126,210,150,796 |
128,818,359,607 |
149,189,191,097 |
166,048,102,668 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
387,763,444 |
247,880,976 |
284,793,755 |
310,962,076 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,287 |
1,404 |
1,660 |
1,854 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,287 |
1,404 |
1,660 |
1,854 |
|