MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 439,415,489,472 452,012,921,270 503,414,509,931 455,443,464,470
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 108,193,819 37,823,751
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 439,415,489,472 452,012,921,270 503,306,316,112 455,405,640,719
4. Giá vốn hàng bán 326,526,825,327 332,111,356,123 358,516,840,459 315,788,744,838
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,888,664,145 119,901,565,147 144,789,475,653 139,616,895,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,361,950,479 4,690,429,290 5,743,013,120 7,454,482,081
7. Chi phí tài chính 4,842,027,749 2,465,120,649 2,508,810,841 4,509,617,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,030,114,837 2,463,587,219 2,416,412,764 4,309,272,646
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 78,352,976,937 73,756,951,322 86,486,321,595 103,614,708,757
9. Chi phí bán hàng 8,276,992,721 10,658,974,541 11,918,242,114 12,121,150,396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,565,067,407 43,056,630,964 54,764,954,819 49,690,257,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 141,919,503,684 142,168,219,605 167,826,802,594 184,365,061,656
12. Thu nhập khác 794,928,313 3,480,766,627 2,003,801,713 437,024,098
13. Chi phí khác 754,646,632 6,270,299 198,751,276 28,597,054
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40,281,681 3,474,496,328 1,805,050,437 408,427,044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 141,959,785,365 145,642,715,933 169,631,853,031 184,773,488,700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,155,173,375 16,369,777,600 19,951,170,429 18,207,726,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 206,697,750 206,697,750 206,697,750 206,697,750
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 126,597,914,240 129,066,240,583 149,473,984,852 166,359,064,744
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 126,210,150,796 128,818,359,607 149,189,191,097 166,048,102,668
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 387,763,444 247,880,976 284,793,755 310,962,076
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,287 1,404 1,660 1,854
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,287 1,404 1,660 1,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.