TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,029,712,973 |
147,058,741,854 |
160,672,848,661 |
132,582,812,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,703,458,826 |
28,380,723,572 |
39,199,874,195 |
20,023,224,214 |
|
1. Tiền |
7,703,458,826 |
28,380,723,572 |
19,441,583,784 |
20,023,224,214 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19,758,290,411 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,400,000,000 |
81,900,000,000 |
91,900,000,000 |
82,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,400,000,000 |
81,900,000,000 |
91,900,000,000 |
82,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,828,687,253 |
30,011,597,773 |
24,479,034,709 |
24,556,723,236 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,530,016,991 |
28,084,708,094 |
21,430,878,159 |
20,671,496,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,002,715,645 |
4,628,320,766 |
5,073,379,439 |
3,522,899,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,752,906,727 |
8,772,529,410 |
9,448,737,608 |
10,756,049,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,236,793,300 |
-12,236,793,300 |
-12,236,793,300 |
-11,156,555,592 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
779,841,190 |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,300,321,181 |
6,175,290,352 |
4,353,073,155 |
4,745,539,136 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,300,321,181 |
6,175,290,352 |
4,353,073,155 |
4,745,539,136 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
797,245,713 |
591,130,157 |
740,866,602 |
757,326,060 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
739,203,468 |
501,631,630 |
648,577,290 |
609,612,416 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,042,245 |
180,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
89,318,527 |
92,289,312 |
147,713,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,997,811,987,640 |
1,982,043,717,335 |
2,012,674,139,260 |
2,049,450,418,294 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,313,767,858 |
81,498,689,322 |
79,509,720,985 |
93,090,312,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,965,941,494 |
81,168,348,893 |
79,196,866,491 |
92,794,944,170 |
|
- Nguyên giá |
194,139,374,073 |
194,475,706,528 |
194,630,599,437 |
210,503,352,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,173,432,579 |
-113,307,357,635 |
-115,433,732,946 |
-117,708,408,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
347,826,364 |
330,340,429 |
312,854,494 |
295,368,559 |
|
- Nguyên giá |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-414,403,636 |
-431,889,571 |
-449,375,506 |
-466,861,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
770,413,016,181 |
761,346,372,883 |
752,074,930,127 |
743,353,486,484 |
|
- Nguyên giá |
1,249,032,393,664 |
1,249,234,821,687 |
1,249,234,821,687 |
1,249,785,015,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-478,619,377,483 |
-487,888,448,804 |
-497,159,891,560 |
-506,431,529,248 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
321,883,119,214 |
322,427,351,867 |
322,301,633,258 |
318,437,928,539 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
321,883,119,214 |
322,427,351,867 |
322,301,633,258 |
318,437,928,539 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
802,645,947,813 |
796,514,583,311 |
837,764,249,344 |
873,025,669,122 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
780,899,881,013 |
774,768,516,511 |
816,018,182,544 |
847,716,054,014 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
26,166,066,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-856,451,692 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,246,136,574 |
18,946,719,952 |
19,713,605,546 |
20,233,021,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,163,856,015 |
14,916,113,831 |
15,734,673,863 |
16,305,764,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,082,280,559 |
4,030,606,121 |
3,978,931,683 |
3,927,257,246 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,140,841,700,613 |
2,129,102,459,189 |
2,173,346,987,921 |
2,182,033,230,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
693,111,479,957 |
640,650,971,686 |
639,770,579,676 |
636,515,151,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,216,140,221 |
45,882,971,948 |
48,662,076,195 |
45,646,096,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,896,492,825 |
2,951,061,695 |
1,937,441,200 |
8,729,925,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,204,731,353 |
1,472,103,901 |
1,741,702,691 |
2,179,625,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,801,136,454 |
12,105,284,201 |
18,602,498,953 |
7,708,872,332 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,926,751,430 |
7,335,676,653 |
6,994,438,383 |
5,025,365,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,004,451,697 |
1,519,000,720 |
2,620,476,585 |
2,279,216,974 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,155,392,586 |
4,823,457,052 |
3,322,146,318 |
2,752,066,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,315,596,656 |
11,660,596,656 |
11,660,596,656 |
11,660,596,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,911,587,220 |
4,015,791,070 |
1,782,775,409 |
5,310,427,950 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
598,895,339,736 |
594,767,999,738 |
591,108,503,481 |
590,869,054,808 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
514,436,497,245 |
513,108,956,347 |
509,382,214,009 |
504,717,455,585 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,244,556,717 |
38,861,990,575 |
40,320,287,472 |
41,385,359,599 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,171,327,411 |
34,911,178,247 |
33,773,205,143 |
37,237,567,979 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
8,042,958,363 |
7,885,874,569 |
7,632,796,857 |
7,528,671,645 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,447,730,220,656 |
1,488,451,487,503 |
1,533,576,408,245 |
1,545,518,079,522 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,447,730,220,656 |
1,488,451,487,503 |
1,533,576,408,245 |
1,545,518,079,522 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
174,699,119,956 |
174,699,119,956 |
174,699,119,956 |
174,699,119,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
409,917,820,842 |
450,548,474,592 |
495,593,876,775 |
507,472,509,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,828,466,479 |
92,557,345,630 |
138,160,226,624 |
326,617,720,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
362,089,354,363 |
357,991,128,962 |
357,433,650,151 |
180,854,788,758 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-2,886,720,142 |
-2,796,107,045 |
-2,716,588,486 |
-2,653,549,707 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,140,841,700,613 |
2,129,102,459,189 |
2,173,346,987,921 |
2,182,033,230,940 |
|