MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,029,712,973 147,058,741,854 160,672,848,661 132,582,812,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,703,458,826 28,380,723,572 39,199,874,195 20,023,224,214
1. Tiền 7,703,458,826 28,380,723,572 19,441,583,784 20,023,224,214
2. Các khoản tương đương tiền 19,758,290,411
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,400,000,000 81,900,000,000 91,900,000,000 82,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,400,000,000 81,900,000,000 91,900,000,000 82,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,828,687,253 30,011,597,773 24,479,034,709 24,556,723,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,530,016,991 28,084,708,094 21,430,878,159 20,671,496,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,002,715,645 4,628,320,766 5,073,379,439 3,522,899,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,752,906,727 8,772,529,410 9,448,737,608 10,756,049,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,236,793,300 -12,236,793,300 -12,236,793,300 -11,156,555,592
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 779,841,190 762,832,803 762,832,803 762,832,803
IV. Hàng tồn kho 6,300,321,181 6,175,290,352 4,353,073,155 4,745,539,136
1. Hàng tồn kho 6,300,321,181 6,175,290,352 4,353,073,155 4,745,539,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 797,245,713 591,130,157 740,866,602 757,326,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 739,203,468 501,631,630 648,577,290 609,612,416
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,042,245 180,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,000,000 89,318,527 92,289,312 147,713,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,997,811,987,640 1,982,043,717,335 2,012,674,139,260 2,049,450,418,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,313,767,858 81,498,689,322 79,509,720,985 93,090,312,729
1. Tài sản cố định hữu hình 82,965,941,494 81,168,348,893 79,196,866,491 92,794,944,170
- Nguyên giá 194,139,374,073 194,475,706,528 194,630,599,437 210,503,352,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,173,432,579 -113,307,357,635 -115,433,732,946 -117,708,408,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 347,826,364 330,340,429 312,854,494 295,368,559
- Nguyên giá 762,230,000 762,230,000 762,230,000 762,230,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -414,403,636 -431,889,571 -449,375,506 -466,861,441
III. Bất động sản đầu tư 770,413,016,181 761,346,372,883 752,074,930,127 743,353,486,484
- Nguyên giá 1,249,032,393,664 1,249,234,821,687 1,249,234,821,687 1,249,785,015,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -478,619,377,483 -487,888,448,804 -497,159,891,560 -506,431,529,248
IV. Tài sản dở dang dài hạn 321,883,119,214 322,427,351,867 322,301,633,258 318,437,928,539
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 321,883,119,214 322,427,351,867 322,301,633,258 318,437,928,539
V. Đầu tư tài chính dài hạn 802,645,947,813 796,514,583,311 837,764,249,344 873,025,669,122
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 780,899,881,013 774,768,516,511 816,018,182,544 847,716,054,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,746,066,800 21,746,066,800 21,746,066,800 26,166,066,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -856,451,692
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,246,136,574 18,946,719,952 19,713,605,546 20,233,021,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,163,856,015 14,916,113,831 15,734,673,863 16,305,764,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,082,280,559 4,030,606,121 3,978,931,683 3,927,257,246
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,140,841,700,613 2,129,102,459,189 2,173,346,987,921 2,182,033,230,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 693,111,479,957 640,650,971,686 639,770,579,676 636,515,151,418
I. Nợ ngắn hạn 94,216,140,221 45,882,971,948 48,662,076,195 45,646,096,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,896,492,825 2,951,061,695 1,937,441,200 8,729,925,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,204,731,353 1,472,103,901 1,741,702,691 2,179,625,124
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,801,136,454 12,105,284,201 18,602,498,953 7,708,872,332
4. Phải trả người lao động 1,926,751,430 7,335,676,653 6,994,438,383 5,025,365,770
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,004,451,697 1,519,000,720 2,620,476,585 2,279,216,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,155,392,586 4,823,457,052 3,322,146,318 2,752,066,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,315,596,656 11,660,596,656 11,660,596,656 11,660,596,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,911,587,220 4,015,791,070 1,782,775,409 5,310,427,950
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 598,895,339,736 594,767,999,738 591,108,503,481 590,869,054,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 514,436,497,245 513,108,956,347 509,382,214,009 504,717,455,585
7. Phải trả dài hạn khác 39,244,556,717 38,861,990,575 40,320,287,472 41,385,359,599
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,171,327,411 34,911,178,247 33,773,205,143 37,237,567,979
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,042,958,363 7,885,874,569 7,632,796,857 7,528,671,645
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,447,730,220,656 1,488,451,487,503 1,533,576,408,245 1,545,518,079,522
I. Vốn chủ sở hữu 1,447,730,220,656 1,488,451,487,503 1,533,576,408,245 1,545,518,079,522
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 174,699,119,956 174,699,119,956 174,699,119,956 174,699,119,956
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 409,917,820,842 450,548,474,592 495,593,876,775 507,472,509,273
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,828,466,479 92,557,345,630 138,160,226,624 326,617,720,515
- LNST chưa phân phối kỳ này 362,089,354,363 357,991,128,962 357,433,650,151 180,854,788,758
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -2,886,720,142 -2,796,107,045 -2,716,588,486 -2,653,549,707
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,140,841,700,613 2,129,102,459,189 2,173,346,987,921 2,182,033,230,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.