MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,671,119,841 185,682,330,811 159,226,725,410 143,029,712,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,281,245,672 48,806,017,053 20,729,905,385 7,703,458,826
1. Tiền 21,281,245,672 26,806,017,053 20,729,905,385 7,703,458,826
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,800,000,000 103,200,000,000 103,200,000,000 102,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,800,000,000 103,200,000,000 103,200,000,000 102,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,492,773,335 26,066,921,335 25,903,069,384 25,828,687,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,503,519,018 24,841,499,152 22,254,590,214 26,530,016,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,337,441,561 6,554,798,931 5,465,322,566 3,002,715,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,125,367,076 8,144,177,572 9,957,117,101 7,752,906,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,236,387,123 -14,236,387,123 -12,536,793,300 -12,236,793,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 762,832,803 762,832,803 762,832,803 779,841,190
IV. Hàng tồn kho 9,390,708,813 6,735,398,837 8,758,732,793 6,300,321,181
1. Hàng tồn kho 9,390,708,813 6,735,398,837 8,758,732,793 6,300,321,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 706,392,021 873,993,586 635,017,848 797,245,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 664,392,021 729,169,991 505,184,740 739,203,468
2. Thuế GTGT được khấu trừ 102,823,595 87,833,108 16,042,245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,000,000 42,000,000 42,000,000 42,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,943,510,521,586 1,948,462,387,123 1,973,588,406,914 1,997,811,987,640
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000 1,310,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,004,925,282 82,886,755,533 85,712,136,552 83,313,767,858
1. Tài sản cố định hữu hình 84,604,641,113 82,503,957,299 85,346,824,253 82,965,941,494
- Nguyên giá 190,488,134,731 190,488,134,731 195,437,116,336 194,139,374,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,883,493,618 -107,984,177,432 -110,090,292,083 -111,173,432,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 400,284,169 382,798,234 365,312,299 347,826,364
- Nguyên giá 762,230,000 762,230,000 762,230,000 762,230,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,945,831 -379,431,766 -396,917,701 -414,403,636
III. Bất động sản đầu tư 793,780,898,060 784,545,788,649 775,484,269,565 770,413,016,181
- Nguyên giá 1,244,662,824,046 1,244,662,824,046 1,244,837,159,519 1,249,032,393,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,881,925,986 -460,117,035,397 -469,352,889,954 -478,619,377,483
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319,845,819,507 320,259,582,586 322,490,982,301 321,883,119,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319,845,819,507 320,259,582,586 322,490,982,301 321,883,119,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 722,816,085,390 739,780,152,530 769,329,351,932 802,645,947,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 701,070,018,590 718,034,085,730 747,583,285,132 780,899,881,013
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,746,066,800 21,746,066,800 21,746,066,800 21,746,066,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,752,793,347 19,680,107,825 19,261,666,564 18,246,136,574
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,515,489,476 15,494,478,391 15,127,711,568 14,163,856,015
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,237,303,871 4,185,629,434 4,133,954,996 4,082,280,559
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,117,181,641,427 2,134,144,717,934 2,132,815,132,324 2,140,841,700,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 789,995,034,658 780,647,211,854 726,750,717,508 693,111,479,957
I. Nợ ngắn hạn 166,437,980,840 163,732,859,309 51,152,905,028 94,216,140,221
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,111,680,146 4,524,930,658 3,522,714,617 2,896,492,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 527,513,545 1,007,481,010 1,906,858,490 2,204,731,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,254,919,636 16,871,993,816 11,897,296,067 6,801,136,454
4. Phải trả người lao động 3,975,869,701 7,385,781,260 3,912,187,318 1,926,751,430
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,764,272 1,090,012,562 284,251,041 1,004,451,697
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,260,628,001 114,880,506,384 14,203,746,561 58,155,392,586
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,660,596,656 11,005,596,656 11,005,596,656 12,315,596,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,593,008,883 6,966,556,963 4,420,254,278 8,911,587,220
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 623,557,053,818 616,914,352,545 675,597,812,480 598,895,339,736
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 531,234,621,605 526,400,181,574 521,437,779,787 514,436,497,245
7. Phải trả dài hạn khác 38,784,018,634 38,770,243,834 105,163,374,871 39,244,556,717
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,606,774,903 43,001,625,739 40,741,476,575 37,171,327,411
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,931,638,676 8,742,301,398 8,255,181,247 8,042,958,363
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,327,186,606,769 1,353,497,506,080 1,406,064,414,816 1,447,730,220,656
I. Vốn chủ sở hữu 1,327,186,606,769 1,353,497,506,080 1,406,064,414,816 1,447,730,220,656
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,976,785,631 86,976,785,631 86,976,785,631 174,699,119,956
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 377,296,615,708 403,532,110,050 456,040,380,183 409,917,820,842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,840,499,717 109,195,088,359 165,743,278,651 47,828,466,479
- LNST chưa phân phối kỳ này 294,456,115,991 294,337,021,691 290,297,101,532 362,089,354,363
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,086,794,570 -3,011,389,601 -2,952,750,998 -2,886,720,142
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,117,181,641,427 2,134,144,717,934 2,132,815,132,324 2,140,841,700,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.