TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,671,119,841 |
185,682,330,811 |
159,226,725,410 |
143,029,712,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,281,245,672 |
48,806,017,053 |
20,729,905,385 |
7,703,458,826 |
|
1. Tiền |
21,281,245,672 |
26,806,017,053 |
20,729,905,385 |
7,703,458,826 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,800,000,000 |
103,200,000,000 |
103,200,000,000 |
102,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,800,000,000 |
103,200,000,000 |
103,200,000,000 |
102,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,492,773,335 |
26,066,921,335 |
25,903,069,384 |
25,828,687,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,503,519,018 |
24,841,499,152 |
22,254,590,214 |
26,530,016,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,337,441,561 |
6,554,798,931 |
5,465,322,566 |
3,002,715,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,125,367,076 |
8,144,177,572 |
9,957,117,101 |
7,752,906,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,236,387,123 |
-14,236,387,123 |
-12,536,793,300 |
-12,236,793,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
779,841,190 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,390,708,813 |
6,735,398,837 |
8,758,732,793 |
6,300,321,181 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,390,708,813 |
6,735,398,837 |
8,758,732,793 |
6,300,321,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
706,392,021 |
873,993,586 |
635,017,848 |
797,245,713 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
664,392,021 |
729,169,991 |
505,184,740 |
739,203,468 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
102,823,595 |
87,833,108 |
16,042,245 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,943,510,521,586 |
1,948,462,387,123 |
1,973,588,406,914 |
1,997,811,987,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,004,925,282 |
82,886,755,533 |
85,712,136,552 |
83,313,767,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,604,641,113 |
82,503,957,299 |
85,346,824,253 |
82,965,941,494 |
|
- Nguyên giá |
190,488,134,731 |
190,488,134,731 |
195,437,116,336 |
194,139,374,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,883,493,618 |
-107,984,177,432 |
-110,090,292,083 |
-111,173,432,579 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
400,284,169 |
382,798,234 |
365,312,299 |
347,826,364 |
|
- Nguyên giá |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,945,831 |
-379,431,766 |
-396,917,701 |
-414,403,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
793,780,898,060 |
784,545,788,649 |
775,484,269,565 |
770,413,016,181 |
|
- Nguyên giá |
1,244,662,824,046 |
1,244,662,824,046 |
1,244,837,159,519 |
1,249,032,393,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,881,925,986 |
-460,117,035,397 |
-469,352,889,954 |
-478,619,377,483 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
319,845,819,507 |
320,259,582,586 |
322,490,982,301 |
321,883,119,214 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
319,845,819,507 |
320,259,582,586 |
322,490,982,301 |
321,883,119,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
722,816,085,390 |
739,780,152,530 |
769,329,351,932 |
802,645,947,813 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
701,070,018,590 |
718,034,085,730 |
747,583,285,132 |
780,899,881,013 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,752,793,347 |
19,680,107,825 |
19,261,666,564 |
18,246,136,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,515,489,476 |
15,494,478,391 |
15,127,711,568 |
14,163,856,015 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,237,303,871 |
4,185,629,434 |
4,133,954,996 |
4,082,280,559 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,117,181,641,427 |
2,134,144,717,934 |
2,132,815,132,324 |
2,140,841,700,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
789,995,034,658 |
780,647,211,854 |
726,750,717,508 |
693,111,479,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,437,980,840 |
163,732,859,309 |
51,152,905,028 |
94,216,140,221 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,111,680,146 |
4,524,930,658 |
3,522,714,617 |
2,896,492,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
527,513,545 |
1,007,481,010 |
1,906,858,490 |
2,204,731,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,254,919,636 |
16,871,993,816 |
11,897,296,067 |
6,801,136,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,975,869,701 |
7,385,781,260 |
3,912,187,318 |
1,926,751,430 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,764,272 |
1,090,012,562 |
284,251,041 |
1,004,451,697 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,260,628,001 |
114,880,506,384 |
14,203,746,561 |
58,155,392,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,660,596,656 |
11,005,596,656 |
11,005,596,656 |
12,315,596,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,593,008,883 |
6,966,556,963 |
4,420,254,278 |
8,911,587,220 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
623,557,053,818 |
616,914,352,545 |
675,597,812,480 |
598,895,339,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
531,234,621,605 |
526,400,181,574 |
521,437,779,787 |
514,436,497,245 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,784,018,634 |
38,770,243,834 |
105,163,374,871 |
39,244,556,717 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,606,774,903 |
43,001,625,739 |
40,741,476,575 |
37,171,327,411 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
8,931,638,676 |
8,742,301,398 |
8,255,181,247 |
8,042,958,363 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,327,186,606,769 |
1,353,497,506,080 |
1,406,064,414,816 |
1,447,730,220,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,327,186,606,769 |
1,353,497,506,080 |
1,406,064,414,816 |
1,447,730,220,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,976,785,631 |
86,976,785,631 |
86,976,785,631 |
174,699,119,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
377,296,615,708 |
403,532,110,050 |
456,040,380,183 |
409,917,820,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,840,499,717 |
109,195,088,359 |
165,743,278,651 |
47,828,466,479 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
294,456,115,991 |
294,337,021,691 |
290,297,101,532 |
362,089,354,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-3,086,794,570 |
-3,011,389,601 |
-2,952,750,998 |
-2,886,720,142 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,117,181,641,427 |
2,134,144,717,934 |
2,132,815,132,324 |
2,140,841,700,613 |
|