TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,002,451,392 |
111,794,885,562 |
189,622,018,788 |
158,825,185,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,517,516,993 |
27,226,519,028 |
88,641,682,822 |
20,729,905,385 |
|
1. Tiền |
18,961,827,133 |
27,226,519,028 |
58,151,784,341 |
20,729,905,385 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,555,689,860 |
|
30,489,898,481 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,400,000,000 |
42,300,000,000 |
71,700,000,000 |
103,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,400,000,000 |
42,300,000,000 |
71,700,000,000 |
103,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,010,898,824 |
30,924,398,284 |
21,844,187,643 |
25,767,034,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,424,329,811 |
33,377,652,371 |
17,696,559,286 |
22,118,555,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
512,012,502 |
960,877,148 |
7,781,588,254 |
5,465,322,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,780,432,427 |
10,375,545,019 |
9,839,594,423 |
9,957,117,101 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,468,708,719 |
-14,552,509,057 |
-14,236,387,123 |
-12,536,793,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,026,343,410 |
7,997,405,644 |
6,606,750,145 |
8,758,732,793 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,395,437,106 |
7,997,405,644 |
6,606,750,145 |
8,758,732,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-369,093,696 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,047,692,165 |
3,346,562,606 |
829,398,178 |
369,512,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,818,194 |
307,039,217 |
478,458,837 |
229,079,645 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,917,873,971 |
2,997,523,389 |
249,721,987 |
98,433,108 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
42,000,000 |
101,217,354 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,671,981,801,279 |
1,776,987,013,200 |
1,934,867,712,212 |
1,972,707,956,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,885,519,191 |
86,436,808,960 |
89,192,181,230 |
85,712,136,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,749,194,191 |
86,047,688,277 |
88,756,925,191 |
85,346,824,253 |
|
- Nguyên giá |
184,345,834,027 |
180,330,785,135 |
190,401,289,404 |
195,437,116,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,596,639,836 |
-94,283,096,858 |
-101,644,364,213 |
-110,090,292,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
136,325,000 |
389,120,683 |
435,256,039 |
365,312,299 |
|
- Nguyên giá |
362,280,000 |
650,830,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,955,000 |
-261,709,317 |
-326,973,961 |
-396,917,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
841,100,161,988 |
903,820,398,257 |
810,739,417,809 |
775,484,269,565 |
|
- Nguyên giá |
1,166,234,096,052 |
1,241,278,737,451 |
1,243,156,215,417 |
1,244,837,159,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,133,934,064 |
-337,458,339,194 |
-432,416,797,608 |
-469,352,889,954 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
134,880,335,991 |
117,419,031,336 |
317,442,349,491 |
322,490,982,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,880,335,991 |
117,419,031,336 |
317,442,349,491 |
322,490,982,301 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
579,349,130,057 |
646,971,661,078 |
694,451,927,044 |
768,172,796,567 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
559,378,570,057 |
622,001,101,078 |
672,705,860,244 |
746,426,729,767 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,970,560,000 |
24,970,560,000 |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,766,654,052 |
22,339,113,569 |
21,731,836,638 |
19,537,771,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,012,605,806 |
17,791,763,073 |
17,391,183,892 |
15,403,816,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,754,048,246 |
4,547,350,496 |
4,340,652,746 |
4,133,954,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,823,984,252,671 |
1,888,781,898,762 |
2,124,489,731,000 |
2,131,533,141,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
793,433,671,792 |
749,368,746,166 |
875,485,216,895 |
726,731,282,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,497,573,416 |
80,205,133,165 |
243,194,793,775 |
117,244,375,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,788,482,820 |
36,254,449,394 |
2,272,299,963 |
3,503,279,617 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,126,946,901 |
1,910,146,640 |
491,380,526 |
1,906,858,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,567,399,983 |
9,022,467,794 |
11,086,192,528 |
11,897,296,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,311,720,704 |
9,940,166,021 |
11,980,475,875 |
3,912,187,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
191,530,052 |
403,801,909 |
1,353,992,415 |
284,251,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,066,339,080 |
6,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,237,728,346 |
12,201,823,576 |
198,567,526,255 |
81,474,914,085 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,236,629,630 |
2,030,168,084 |
9,040,596,656 |
9,845,334,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,970,795,900 |
8,436,109,747 |
8,402,329,557 |
4,420,254,278 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
698,936,098,376 |
669,163,613,001 |
632,290,423,120 |
609,486,906,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
619,442,984,074 |
621,016,093,160 |
541,081,463,423 |
521,437,779,787 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,613,975,156 |
34,566,408,003 |
35,093,387,244 |
37,892,207,347 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,392,305,558 |
8,668,599,020 |
46,948,395,221 |
41,901,738,273 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,486,833,588 |
4,912,512,818 |
9,167,177,232 |
8,255,181,247 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,030,550,580,879 |
1,139,413,152,596 |
1,249,004,514,105 |
1,404,801,859,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,030,550,580,879 |
1,139,413,152,596 |
1,249,004,514,105 |
1,404,801,859,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
86,976,785,631 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,346,968,684 |
276,961,659,425 |
386,268,227,179 |
454,777,824,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,833,754,850 |
110,640,302,868 |
145,423,900,601 |
161,928,371,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,513,213,834 |
166,321,356,557 |
240,844,326,578 |
292,849,453,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-3,796,387,805 |
-3,548,506,829 |
-3,263,713,074 |
-2,952,750,998 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,823,984,252,671 |
1,888,781,898,762 |
2,124,489,731,000 |
2,131,533,141,959 |
|