MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,823,683,873 119,095,604,666 110,751,152,197 105,168,042,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,962,708,715 32,825,255,198 27,226,519,028 11,301,835,418
1. Tiền 12,356,383,650 5,075,892,895 27,226,519,028 11,301,835,418
2. Các khoản tương đương tiền 25,606,325,065 27,749,362,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,900,000,000 43,500,000,000 42,300,000,000 57,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,900,000,000 43,500,000,000 42,300,000,000 57,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,927,635,860 28,487,631,409 30,918,198,284 32,024,490,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,631,699,957 32,402,118,194 33,400,573,809 28,721,760,120
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,510,469,478 9,915,225,995 960,877,148 1,291,116,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,440,733,311 8,847,560,066 10,346,423,581 15,751,229,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,468,708,719 -23,455,007,637 -14,552,509,057 -14,552,509,057
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 813,441,833 777,734,791 762,832,803 812,893,440
IV. Hàng tồn kho 7,858,242,802 8,508,016,269 7,046,382,886 2,811,814,429
1. Hàng tồn kho 8,227,336,498 8,508,016,269 7,046,382,886 2,811,814,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -369,093,696
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,175,096,496 5,774,701,790 3,260,051,999 1,329,901,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 350,885,997 1,096,260,445 315,630,886 649,805,556
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,782,210,499 4,636,441,345 2,902,421,113 638,096,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,000,000 42,000,000 42,000,000 42,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,709,639,904,869 1,701,105,139,127 1,771,831,802,822 1,773,667,663,283
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,491,313,249 85,493,215,094 86,436,808,960 84,375,089,395
1. Tài sản cố định hữu hình 87,364,963,249 85,090,089,724 86,047,688,277 83,999,973,399
- Nguyên giá 184,117,890,937 180,068,430,009 181,841,413,257 179,374,412,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,752,927,688 -94,978,340,285 -95,793,724,980 -95,374,439,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 126,350,000 403,125,370 389,120,683 375,115,996
- Nguyên giá 362,280,000 650,830,000 650,830,000 650,830,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,930,000 -247,704,630 -261,709,317 -275,714,004
III. Bất động sản đầu tư 843,360,848,203 839,680,912,713 903,303,653,881 894,376,026,396
- Nguyên giá 1,177,363,756,160 1,177,672,124,919 1,241,278,737,451 1,241,021,583,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,002,907,957 -337,991,212,206 -337,975,083,570 -346,645,557,562
IV. Tài sản dở dang dài hạn 131,233,122,114 138,968,822,793 117,419,031,336 117,921,849,246
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 131,233,122,114 138,968,822,793 117,419,031,336 117,921,849,246
V. Đầu tư tài chính dài hạn 623,865,833,169 613,759,284,687 642,238,437,870 655,651,385,649
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 603,895,273,169 588,788,724,687 611,147,877,870 630,680,825,649
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,970,560,000 24,970,560,000 31,090,560,000 24,970,560,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,688,788,134 23,202,903,840 22,433,870,775 21,343,312,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,934,739,888 18,552,204,469 17,783,171,404 16,847,614,538
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,754,048,246 4,650,699,371 4,650,699,371 4,495,698,059
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,829,463,588,742 1,820,200,743,793 1,882,582,955,019 1,878,835,705,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 758,926,242,574 717,030,816,742 748,230,947,759 734,528,984,982
I. Nợ ngắn hạn 53,158,548,847 47,695,923,555 79,067,334,758 66,297,475,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,707,708,411 5,928,536,870 35,231,245,798 8,565,859,434
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 722,177,735 1,699,864,316 1,910,146,640 1,108,407,468
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,702,869,581 7,001,048,742 9,043,836,087 7,949,233,849
4. Phải trả người lao động 8,449,496,429 10,726,550,609 7,269,390,674 3,023,804,229
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 625,563,934 536,040,897 403,801,909 897,080,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 387,500,000 6,000,000 736,120,611
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,367,584,484 13,884,088,210 14,736,635,819 30,115,837,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,030,168,084 2,030,168,084 2,030,168,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,165,480,189 5,889,625,827 8,436,109,747 13,901,132,281
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 705,767,693,727 669,334,893,187 669,163,613,001 668,231,509,646
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 621,677,057,680 621,911,879,968 621,016,093,160 617,839,211,069
7. Phải trả dài hạn khác 34,423,952,352 33,895,713,424 34,566,408,003 35,393,656,612
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,533,683,062 9,176,141,041 8,668,599,020 10,191,225,083
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,133,000,633 4,351,158,754 4,912,512,818 4,807,416,882
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,070,537,346,168 1,103,169,927,051 1,134,352,007,260 1,144,306,720,367
I. Vốn chủ sở hữu 1,070,537,346,168 1,103,169,927,051 1,134,352,007,260 1,144,306,720,367
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 208,294,377,888 240,658,913,363 271,793,772,675 282,438,763,929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,154,571,790 67,626,307,748 105,312,009,817 31,743,383,610
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,139,806,098 173,032,605,615 166,481,762,858 250,695,380,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,757,031,720 -3,488,986,312 -3,441,765,415 -4,132,043,562
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,829,463,588,742 1,820,200,743,793 1,882,582,955,019 1,878,835,705,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.