TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,823,683,873 |
119,095,604,666 |
110,751,152,197 |
105,168,042,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,962,708,715 |
32,825,255,198 |
27,226,519,028 |
11,301,835,418 |
|
1. Tiền |
12,356,383,650 |
5,075,892,895 |
27,226,519,028 |
11,301,835,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,606,325,065 |
27,749,362,303 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,900,000,000 |
43,500,000,000 |
42,300,000,000 |
57,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,900,000,000 |
43,500,000,000 |
42,300,000,000 |
57,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,927,635,860 |
28,487,631,409 |
30,918,198,284 |
32,024,490,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,631,699,957 |
32,402,118,194 |
33,400,573,809 |
28,721,760,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,510,469,478 |
9,915,225,995 |
960,877,148 |
1,291,116,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,440,733,311 |
8,847,560,066 |
10,346,423,581 |
15,751,229,352 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,468,708,719 |
-23,455,007,637 |
-14,552,509,057 |
-14,552,509,057 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
813,441,833 |
777,734,791 |
762,832,803 |
812,893,440 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,858,242,802 |
8,508,016,269 |
7,046,382,886 |
2,811,814,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,227,336,498 |
8,508,016,269 |
7,046,382,886 |
2,811,814,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-369,093,696 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,175,096,496 |
5,774,701,790 |
3,260,051,999 |
1,329,901,875 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
350,885,997 |
1,096,260,445 |
315,630,886 |
649,805,556 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,782,210,499 |
4,636,441,345 |
2,902,421,113 |
638,096,319 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,709,639,904,869 |
1,701,105,139,127 |
1,771,831,802,822 |
1,773,667,663,283 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,491,313,249 |
85,493,215,094 |
86,436,808,960 |
84,375,089,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,364,963,249 |
85,090,089,724 |
86,047,688,277 |
83,999,973,399 |
|
- Nguyên giá |
184,117,890,937 |
180,068,430,009 |
181,841,413,257 |
179,374,412,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,752,927,688 |
-94,978,340,285 |
-95,793,724,980 |
-95,374,439,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
126,350,000 |
403,125,370 |
389,120,683 |
375,115,996 |
|
- Nguyên giá |
362,280,000 |
650,830,000 |
650,830,000 |
650,830,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-235,930,000 |
-247,704,630 |
-261,709,317 |
-275,714,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
843,360,848,203 |
839,680,912,713 |
903,303,653,881 |
894,376,026,396 |
|
- Nguyên giá |
1,177,363,756,160 |
1,177,672,124,919 |
1,241,278,737,451 |
1,241,021,583,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,002,907,957 |
-337,991,212,206 |
-337,975,083,570 |
-346,645,557,562 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,233,122,114 |
138,968,822,793 |
117,419,031,336 |
117,921,849,246 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,233,122,114 |
138,968,822,793 |
117,419,031,336 |
117,921,849,246 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
623,865,833,169 |
613,759,284,687 |
642,238,437,870 |
655,651,385,649 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
603,895,273,169 |
588,788,724,687 |
611,147,877,870 |
630,680,825,649 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,970,560,000 |
24,970,560,000 |
31,090,560,000 |
24,970,560,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,688,788,134 |
23,202,903,840 |
22,433,870,775 |
21,343,312,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,934,739,888 |
18,552,204,469 |
17,783,171,404 |
16,847,614,538 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,754,048,246 |
4,650,699,371 |
4,650,699,371 |
4,495,698,059 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,829,463,588,742 |
1,820,200,743,793 |
1,882,582,955,019 |
1,878,835,705,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
758,926,242,574 |
717,030,816,742 |
748,230,947,759 |
734,528,984,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,158,548,847 |
47,695,923,555 |
79,067,334,758 |
66,297,475,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,707,708,411 |
5,928,536,870 |
35,231,245,798 |
8,565,859,434 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
722,177,735 |
1,699,864,316 |
1,910,146,640 |
1,108,407,468 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,702,869,581 |
7,001,048,742 |
9,043,836,087 |
7,949,233,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,449,496,429 |
10,726,550,609 |
7,269,390,674 |
3,023,804,229 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
625,563,934 |
536,040,897 |
403,801,909 |
897,080,075 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
387,500,000 |
|
6,000,000 |
736,120,611 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,367,584,484 |
13,884,088,210 |
14,736,635,819 |
30,115,837,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,030,168,084 |
2,030,168,084 |
2,030,168,084 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,165,480,189 |
5,889,625,827 |
8,436,109,747 |
13,901,132,281 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
705,767,693,727 |
669,334,893,187 |
669,163,613,001 |
668,231,509,646 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
621,677,057,680 |
621,911,879,968 |
621,016,093,160 |
617,839,211,069 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,423,952,352 |
33,895,713,424 |
34,566,408,003 |
35,393,656,612 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,533,683,062 |
9,176,141,041 |
8,668,599,020 |
10,191,225,083 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,133,000,633 |
4,351,158,754 |
4,912,512,818 |
4,807,416,882 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,070,537,346,168 |
1,103,169,927,051 |
1,134,352,007,260 |
1,144,306,720,367 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,070,537,346,168 |
1,103,169,927,051 |
1,134,352,007,260 |
1,144,306,720,367 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
208,294,377,888 |
240,658,913,363 |
271,793,772,675 |
282,438,763,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,154,571,790 |
67,626,307,748 |
105,312,009,817 |
31,743,383,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
153,139,806,098 |
173,032,605,615 |
166,481,762,858 |
250,695,380,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-3,757,031,720 |
-3,488,986,312 |
-3,441,765,415 |
-4,132,043,562 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,829,463,588,742 |
1,820,200,743,793 |
1,882,582,955,019 |
1,878,835,705,349 |
|