TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,010,503,121 |
119,248,811,206 |
119,823,683,873 |
119,095,604,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,517,516,993 |
30,071,713,862 |
37,962,708,715 |
32,825,255,198 |
|
1. Tiền |
18,961,827,133 |
10,685,309,345 |
12,356,383,650 |
5,075,892,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,555,689,860 |
19,386,404,517 |
25,606,325,065 |
27,749,362,303 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,400,000,000 |
43,900,000,000 |
43,900,000,000 |
43,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,400,000,000 |
43,900,000,000 |
43,900,000,000 |
43,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,973,362,924 |
31,524,394,204 |
24,927,635,860 |
28,487,631,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,431,443,911 |
40,608,446,951 |
41,631,699,957 |
32,402,118,194 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
512,012,502 |
2,033,695,822 |
1,510,469,478 |
9,915,225,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,735,782,427 |
20,580,781,755 |
13,440,733,311 |
8,847,560,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,468,708,719 |
-32,468,708,719 |
-32,468,708,719 |
-23,455,007,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
762,832,803 |
770,178,395 |
813,441,833 |
777,734,791 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,026,343,410 |
8,164,178,571 |
7,858,242,802 |
8,508,016,269 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,395,437,106 |
8,533,272,267 |
8,227,336,498 |
8,508,016,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-369,093,696 |
-369,093,696 |
-369,093,696 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,093,279,794 |
5,588,524,569 |
5,175,096,496 |
5,774,701,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
127,290,267 |
491,950,964 |
350,885,997 |
1,096,260,445 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,917,873,971 |
5,054,573,605 |
4,782,210,499 |
4,636,441,345 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,115,556 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,686,254,288,066 |
1,688,599,373,901 |
1,709,639,904,869 |
1,701,105,139,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,885,519,192 |
89,438,770,806 |
87,491,313,249 |
85,493,215,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,749,194,191 |
89,307,433,306 |
87,364,963,249 |
85,090,089,724 |
|
- Nguyên giá |
184,345,834,027 |
183,599,746,925 |
184,117,890,937 |
180,068,430,009 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,596,639,836 |
-94,292,313,619 |
-96,752,927,688 |
-94,978,340,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
136,325,001 |
131,337,500 |
126,350,000 |
403,125,370 |
|
- Nguyên giá |
362,280,000 |
362,280,000 |
362,280,000 |
650,830,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,954,999 |
-230,942,500 |
-235,930,000 |
-247,704,630 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
840,583,417,613 |
836,917,746,425 |
843,360,848,203 |
839,680,912,713 |
|
- Nguyên giá |
1,166,234,096,052 |
1,166,453,486,052 |
1,177,363,756,160 |
1,177,672,124,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,650,678,439 |
-329,535,739,627 |
-334,002,907,957 |
-337,991,212,206 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
134,880,335,991 |
137,216,747,761 |
131,233,122,114 |
138,968,822,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,880,335,991 |
137,216,747,761 |
131,233,122,114 |
138,968,822,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
594,074,484,416 |
600,678,318,965 |
623,865,833,169 |
613,759,284,687 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
574,103,924,416 |
580,707,758,965 |
603,895,273,169 |
588,788,724,687 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,970,560,000 |
19,970,560,000 |
19,970,560,000 |
24,970,560,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,830,530,854 |
24,347,789,944 |
23,688,788,134 |
23,202,903,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,973,133,733 |
19,593,741,698 |
18,934,739,888 |
18,552,204,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,857,397,121 |
4,754,048,246 |
4,754,048,246 |
4,650,699,371 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,820,264,791,187 |
1,807,848,185,107 |
1,829,463,588,742 |
1,820,200,743,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
793,413,980,933 |
757,057,946,636 |
758,926,242,574 |
717,030,816,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,477,882,557 |
58,178,965,822 |
53,158,548,847 |
47,695,923,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,795,596,920 |
7,728,788,967 |
5,707,708,411 |
5,928,536,870 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,126,946,901 |
1,173,741,410 |
722,177,735 |
1,699,864,316 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,540,595,024 |
5,334,936,381 |
5,702,869,581 |
7,001,048,742 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,311,720,704 |
6,037,973,702 |
8,449,496,429 |
10,726,550,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
191,530,052 |
1,158,215,144 |
625,563,934 |
536,040,897 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,066,339,080 |
708,500,000 |
387,500,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,237,728,346 |
12,609,644,394 |
19,367,584,484 |
13,884,088,210 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,236,629,630 |
10,230,168,084 |
2,030,168,084 |
2,030,168,084 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,970,795,900 |
13,196,997,740 |
10,165,480,189 |
5,889,625,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
698,936,098,376 |
698,878,980,814 |
705,767,693,727 |
669,334,893,187 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
619,442,984,074 |
621,929,526,863 |
621,677,057,680 |
621,911,879,968 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,613,975,156 |
34,674,614,032 |
34,423,952,352 |
33,895,713,424 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,392,305,558 |
36,841,225,083 |
44,533,683,062 |
9,176,141,041 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,486,833,588 |
5,433,614,836 |
5,133,000,633 |
4,351,158,754 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,026,850,810,254 |
1,050,790,238,471 |
1,070,537,346,168 |
1,103,169,927,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,026,850,810,254 |
1,050,790,238,471 |
1,070,537,346,168 |
1,103,169,927,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,719,235,756 |
188,572,126,239 |
208,294,377,888 |
240,658,913,363 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,206,021,922 |
23,596,920,973 |
55,154,571,790 |
67,626,307,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,513,213,834 |
164,975,205,266 |
153,139,806,098 |
173,032,605,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-3,868,425,502 |
-3,781,887,768 |
-3,757,031,720 |
-3,488,986,312 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,820,264,791,187 |
1,807,848,185,107 |
1,829,463,588,742 |
1,820,200,743,793 |
|