MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 299,265,104,404 286,989,006,158 297,982,066,438 293,872,539,837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 962,064,936 71,606,613 438,186,664 70,829,797
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 298,303,039,468 286,917,399,545 297,543,879,774 293,801,710,040
4. Giá vốn hàng bán 265,436,598,830 269,396,661,188 269,446,814,438 266,805,004,075
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,866,440,638 17,520,738,357 28,097,065,336 26,996,705,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính 311,655,201 2,255,065,168 928,689,777 2,825,087,983
7. Chi phí tài chính 770,356,913 799,313,962 791,951,698 845,425,236
- Trong đó: Chi phí lãi vay 770,356,913 799,313,962 791,951,698 845,425,236
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,135,514,701 3,306,897,248 6,340,846,509 7,117,362,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,577,959,691 9,709,628,148 12,614,936,957 11,740,266,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,694,264,534 5,959,964,167 9,278,019,949 10,118,739,848
12. Thu nhập khác 11,669,218 41,376,208 20,718,691 638,522,179
13. Chi phí khác -127,875,227 150,097,323 12,886,630 574,520,754
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 139,544,445 -108,721,115 7,832,061 64,001,425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,833,808,979 5,851,243,052 9,285,852,010 10,182,741,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,578,087,374 880,965,021 1,796,309,796 3,357,375,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 291,240,161 -74,216,680 -265,793,539
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,255,721,605 4,679,037,870 7,563,758,894 7,091,159,516
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,255,721,605 4,679,037,870 7,563,758,894 7,091,159,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 558 360 582 545
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 558 360 582 545
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.