1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,690,646,194 |
250,812,298,711 |
259,347,211,376 |
271,554,291,508 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
157,494,334 |
106,496,894 |
116,399,811 |
5,132,118,646 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,533,151,860 |
250,705,801,817 |
259,230,811,565 |
266,422,172,862 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,735,270,371 |
237,263,064,379 |
240,303,231,718 |
236,513,949,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,797,881,489 |
13,442,737,438 |
18,927,579,847 |
29,908,222,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
142,981,665 |
448,355,939 |
48,528,706 |
2,490,832,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
156,470,636 |
183,990,783 |
404,190,161 |
599,277,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
156,470,636 |
183,990,783 |
404,190,161 |
599,277,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,645,802,364 |
4,360,528,921 |
3,954,928,620 |
5,314,037,756 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,173,297,786 |
10,306,770,857 |
7,826,786,925 |
14,025,227,207 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,034,707,632 |
-960,197,184 |
6,790,202,847 |
12,460,512,588 |
|
12. Thu nhập khác |
107,902,931 |
1,004,121,343 |
275,904,801 |
888,281,072 |
|
13. Chi phí khác |
71,696,260 |
293,050,755 |
127,999,176 |
488,749,417 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,206,671 |
711,070,588 |
147,905,625 |
399,531,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,998,500,961 |
-249,126,596 |
6,938,108,472 |
12,860,044,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
712,755,819 |
675,425,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
940,740,239 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,998,500,961 |
-249,126,596 |
6,225,352,653 |
11,243,878,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,998,500,961 |
-249,126,596 |
6,225,352,653 |
11,243,878,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-231 |
-19 |
479 |
865 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-231 |
-19 |
479 |
865 |
|