TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
225,556,217,616 |
209,889,172,389 |
134,272,938,123 |
130,244,746,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,177,919,436 |
30,704,509,108 |
15,668,333,437 |
32,462,303,526 |
|
1. Tiền |
31,177,919,436 |
23,204,509,108 |
4,168,333,437 |
18,462,303,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
7,500,000,000 |
11,500,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
35,044,164,384 |
62,644,164,384 |
50,596,753,234 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
35,044,164,384 |
62,644,164,384 |
50,596,753,234 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,801,432,205 |
123,296,482,184 |
32,088,765,633 |
24,447,494,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,904,007,631 |
114,067,410,577 |
24,887,566,008 |
20,791,523,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,005,189,868 |
6,818,278,962 |
4,967,901,789 |
3,649,014,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,877,326,242 |
4,395,884,181 |
4,218,389,372 |
2,221,692,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,985,091,536 |
-1,985,091,536 |
-1,985,091,536 |
-2,214,735,769 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,311,077,091 |
14,934,723,959 |
15,939,333,366 |
16,295,325,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,311,077,091 |
14,934,723,959 |
15,939,333,366 |
16,295,325,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,265,788,884 |
5,909,292,754 |
7,932,341,303 |
6,442,870,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,399,202,215 |
2,002,820,733 |
2,066,853,097 |
2,213,660,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
533,073,505 |
2,351,238,402 |
5,210,180,538 |
4,229,209,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,333,513,164 |
1,555,233,619 |
655,307,668 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,915,616,760 |
274,021,379,420 |
279,805,908,998 |
292,814,137,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,901,514 |
7,901,514 |
5,000,000 |
13,292,634 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,901,514 |
7,901,514 |
5,000,000 |
13,292,634 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,741,827,956 |
221,810,227,847 |
215,602,830,688 |
222,772,919,456 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,078,311,235 |
221,293,282,789 |
215,060,379,515 |
222,302,125,599 |
|
- Nguyên giá |
685,587,983,919 |
706,169,855,584 |
711,066,558,978 |
728,842,790,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-475,509,672,684 |
-484,876,572,795 |
-496,006,179,463 |
-506,540,665,109 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
663,516,721 |
516,945,058 |
542,451,173 |
470,793,857 |
|
- Nguyên giá |
4,801,186,666 |
4,801,186,666 |
4,978,186,666 |
5,074,186,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,137,669,945 |
-4,284,241,608 |
-4,435,735,493 |
-4,603,392,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,956,425,271 |
8,920,149,632 |
8,697,922,776 |
9,690,368,158 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,956,425,271 |
8,920,149,632 |
8,697,922,776 |
9,690,368,158 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
8,330,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,201,132,019 |
43,274,770,427 |
55,491,825,534 |
60,329,227,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,201,132,019 |
43,274,770,427 |
55,491,825,534 |
60,329,227,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
480,471,834,376 |
483,910,551,809 |
414,078,847,121 |
423,058,884,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,742,275,387 |
293,308,455,836 |
217,928,394,268 |
212,339,085,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
249,331,927,283 |
252,877,383,838 |
180,182,959,058 |
169,707,007,695 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,492,549,009 |
171,635,987,582 |
137,063,925,123 |
106,546,476,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,957,064,685 |
7,223,587,677 |
5,910,256,865 |
6,294,978,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,566,090,037 |
8,522,939,284 |
8,747,891,554 |
11,561,878,107 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,534,695,352 |
4,570,374,450 |
6,469,289,997 |
15,941,994,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,831,286,887 |
35,510,449,882 |
4,743,449,107 |
12,090,394,702 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,463,668,748 |
20,282,911,822 |
15,252,384,159 |
10,254,644,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,338,333,554 |
892,222,376 |
|
3,737,480,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,239,011 |
4,238,910,765 |
1,995,762,253 |
3,279,159,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,410,348,104 |
40,431,071,998 |
37,745,435,210 |
42,632,077,685 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,504,994,801 |
18,767,690,592 |
19,064,101,788 |
16,371,815,341 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,715,047,132 |
20,473,075,235 |
16,761,338,627 |
23,454,660,986 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,190,306,171 |
1,190,306,171 |
1,919,994,795 |
2,805,601,358 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,729,558,989 |
190,602,095,973 |
196,150,452,853 |
210,719,799,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,729,558,989 |
190,602,095,973 |
196,150,452,853 |
210,719,799,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,113,094,929 |
63,849,723,531 |
63,849,723,527 |
63,849,723,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,616,464,060 |
-3,247,627,558 |
2,300,729,326 |
16,870,075,777 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,998,500,961 |
-3,247,627,558 |
2,300,729,326 |
13,544,607,550 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,614,965,021 |
|
|
3,325,468,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
480,471,834,376 |
483,910,551,809 |
414,078,847,121 |
423,058,884,684 |
|