MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 225,556,217,616 209,889,172,389 134,272,938,123 130,244,746,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,177,919,436 30,704,509,108 15,668,333,437 32,462,303,526
1. Tiền 31,177,919,436 23,204,509,108 4,168,333,437 18,462,303,526
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 7,500,000,000 11,500,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,044,164,384 62,644,164,384 50,596,753,234
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,044,164,384 62,644,164,384 50,596,753,234
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,801,432,205 123,296,482,184 32,088,765,633 24,447,494,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,904,007,631 114,067,410,577 24,887,566,008 20,791,523,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,005,189,868 6,818,278,962 4,967,901,789 3,649,014,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,877,326,242 4,395,884,181 4,218,389,372 2,221,692,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,985,091,536 -1,985,091,536 -1,985,091,536 -2,214,735,769
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,311,077,091 14,934,723,959 15,939,333,366 16,295,325,787
1. Hàng tồn kho 15,311,077,091 14,934,723,959 15,939,333,366 16,295,325,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,265,788,884 5,909,292,754 7,932,341,303 6,442,870,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,399,202,215 2,002,820,733 2,066,853,097 2,213,660,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 533,073,505 2,351,238,402 5,210,180,538 4,229,209,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,333,513,164 1,555,233,619 655,307,668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,915,616,760 274,021,379,420 279,805,908,998 292,814,137,848
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,901,514 7,901,514 5,000,000 13,292,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,901,514 7,901,514 5,000,000 13,292,634
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,741,827,956 221,810,227,847 215,602,830,688 222,772,919,456
1. Tài sản cố định hữu hình 210,078,311,235 221,293,282,789 215,060,379,515 222,302,125,599
- Nguyên giá 685,587,983,919 706,169,855,584 711,066,558,978 728,842,790,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -475,509,672,684 -484,876,572,795 -496,006,179,463 -506,540,665,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 663,516,721 516,945,058 542,451,173 470,793,857
- Nguyên giá 4,801,186,666 4,801,186,666 4,978,186,666 5,074,186,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,137,669,945 -4,284,241,608 -4,435,735,493 -4,603,392,809
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,956,425,271 8,920,149,632 8,697,922,776 9,690,368,158
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,956,425,271 8,920,149,632 8,697,922,776 9,690,368,158
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
VI. Tài sản dài hạn khác 34,201,132,019 43,274,770,427 55,491,825,534 60,329,227,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,201,132,019 43,274,770,427 55,491,825,534 60,329,227,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 480,471,834,376 483,910,551,809 414,078,847,121 423,058,884,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,742,275,387 293,308,455,836 217,928,394,268 212,339,085,380
I. Nợ ngắn hạn 249,331,927,283 252,877,383,838 180,182,959,058 169,707,007,695
1. Phải trả người bán ngắn hạn 185,492,549,009 171,635,987,582 137,063,925,123 106,546,476,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,957,064,685 7,223,587,677 5,910,256,865 6,294,978,937
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,566,090,037 8,522,939,284 8,747,891,554 11,561,878,107
4. Phải trả người lao động 4,534,695,352 4,570,374,450 6,469,289,997 15,941,994,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,831,286,887 35,510,449,882 4,743,449,107 12,090,394,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,463,668,748 20,282,911,822 15,252,384,159 10,254,644,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,338,333,554 892,222,376 3,737,480,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 148,239,011 4,238,910,765 1,995,762,253 3,279,159,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,410,348,104 40,431,071,998 37,745,435,210 42,632,077,685
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,504,994,801 18,767,690,592 19,064,101,788 16,371,815,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,715,047,132 20,473,075,235 16,761,338,627 23,454,660,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,190,306,171 1,190,306,171 1,919,994,795 2,805,601,358
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,729,558,989 190,602,095,973 196,150,452,853 210,719,799,304
I. Vốn chủ sở hữu 205,729,558,989 190,602,095,973 196,150,452,853 210,719,799,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,113,094,929 63,849,723,531 63,849,723,527 63,849,723,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,616,464,060 -3,247,627,558 2,300,729,326 16,870,075,777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,998,500,961 -3,247,627,558 2,300,729,326 13,544,607,550
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,614,965,021 3,325,468,227
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 480,471,834,376 483,910,551,809 414,078,847,121 423,058,884,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.