1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,630,513,203 |
|
433,615,780,822 |
324,052,301,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,023,746,133 |
|
15,862,500 |
1,996,857,712 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,606,767,070 |
|
433,599,918,322 |
322,055,443,826 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,192,609,875 |
|
451,196,361,290 |
334,465,094,422 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,414,157,195 |
|
-17,596,442,968 |
-12,409,650,596 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
615,539,354 |
|
1,630,722,389 |
1,348,363,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,687,984,688 |
|
6,882,052,375 |
6,733,177,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,687,984,688 |
|
6,882,052,375 |
6,733,177,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,020,049,736 |
|
12,226,186,621 |
6,674,624,073 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,387,638,502 |
|
4,745,143,032 |
4,609,186,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,568,196,092 |
|
-41,418,844,107 |
-30,214,764,125 |
|
12. Thu nhập khác |
42,286,500 |
|
12,605,001 |
85,958,407 |
|
13. Chi phí khác |
383,745,353 |
|
1,902,264 |
77,615,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-341,458,853 |
|
10,702,737 |
8,342,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,894,254,836 |
|
-41,407,680,104 |
-30,261,843,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,426,969,872 |
-105,163,142 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,894,254,836 |
|
-39,980,710,232 |
-30,156,680,345 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,597,239,035 |
|
-39,980,710,234 |
-30,156,680,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-825 |
|
-4,998 |
-3,770 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|