MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 825,572,726,729 700,626,884,849 743,591,237,269 1,744,852,981,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,336,230,333 25,288,857,562 65,953,986,666 185,482,678,307
1. Tiền 57,336,230,333 25,288,857,562 65,953,986,666 185,482,678,307
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 540,484,791,124 471,539,133,375 534,852,978,531 1,215,332,368,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 482,581,562,861 465,670,883,764 531,802,024,974 1,210,067,779,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,761,859,925 8,860,654,179 4,312,028,505 3,723,591,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,771,534,658 596,766,952 2,336,881,172 2,742,541,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,630,166,320 -3,589,171,520 -3,597,956,120 -3,661,644,470
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,460,100,570
IV. Hàng tồn kho 225,387,488,859 196,297,531,916 141,433,738,847 342,969,609,698
1. Hàng tồn kho 225,387,488,859 197,797,531,916 143,004,960,644 344,540,831,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,500,000,000 -1,571,221,797 -1,571,221,797
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,364,216,413 7,501,361,996 1,350,533,225 1,068,324,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,129,620 3,935,156,421 1,219,957,032 1,017,889,626
2. Thuế GTGT được khấu trừ 734,656,509 3,545,679,315 40,244,461 50,435,304
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,606,430,284 20,526,260 90,331,732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,007,073,061 86,682,879,422 84,609,767,523 82,536,655,624
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,349,471,000 2,849,471,000 2,849,471,000 2,849,471,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,349,471,000 2,849,471,000 2,849,471,000 2,849,471,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,516,572 145,213,259 108,909,944 72,606,629
1. Tài sản cố định hữu hình 181,516,572 145,213,259 108,909,944 72,606,629
- Nguyên giá 16,235,744,217 15,988,081,771 15,988,081,771 15,988,081,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,054,227,645 -15,842,868,512 -15,879,171,827 -15,915,475,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 82,168,080,084 80,675,343,290 79,182,606,496 77,689,869,702
- Nguyên giá 134,772,018,652 134,772,018,652 134,772,018,652 134,772,018,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,603,938,568 -54,096,675,362 -55,589,412,156 -57,082,148,950
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 308,005,405 3,012,851,873 2,468,780,083 1,924,708,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 308,005,405 3,012,851,873 2,468,780,083 1,924,708,293
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 909,579,799,790 787,309,764,271 828,201,004,792 1,827,389,637,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 723,072,318,397 592,316,852,325 623,102,312,128 1,376,025,198,848
I. Nợ ngắn hạn 719,332,192,545 588,644,067,568 616,131,960,521 1,371,623,604,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 238,383,144,536 241,886,093,305 302,450,579,349 421,557,816,140
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,836,804,799 45,430,193,470 72,642,516,290 77,766,250,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 243,297,044 1,700,930,173 1,809,720,009 101,907,408,499
4. Phải trả người lao động 6,173,441,549 8,819,190,119 6,370,932,756 20,932,372,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,668,462,230 2,601,709,257 21,115,074,086 62,233,188,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,454,039,968 1,441,236,361 17,114,322,799 3,865,551,329
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,393,405,530 52,666,248,035 68,873,547,893 261,298,751,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 315,305,333,102 222,281,718,952 110,094,677,679 384,315,123,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,474,699,711 10,039,671,820 14,030,953,584 32,400,765,535
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,399,564,076 1,777,076,076 1,629,636,076 5,346,376,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,740,125,852 3,672,784,757 6,970,351,607 4,401,594,647
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,740,125,852 3,672,784,757 6,970,351,607 4,401,594,647
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,507,481,393 194,992,911,946 205,098,692,664 451,364,438,470
I. Vốn chủ sở hữu 186,507,481,393 194,992,911,946 205,098,692,664 451,364,438,470
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,122,208,000 4,122,208,000 4,122,208,000 4,122,208,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,487,530,434 6,487,530,434 6,487,530,434 6,487,530,434
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,375,724,207 32,375,724,207 32,375,724,207 34,745,724,207
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,522,018,752 42,007,449,305 52,113,230,023 296,008,975,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,917,018,752 28,402,449,305 10,198,470,102 283,200,015,908
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,605,000,000 13,605,000,000 41,914,759,921 12,808,959,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 909,579,799,790 787,309,764,271 828,201,004,792 1,827,389,637,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.