TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
825,572,726,729 |
700,626,884,849 |
743,591,237,269 |
1,744,852,981,694 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,336,230,333 |
25,288,857,562 |
65,953,986,666 |
185,482,678,307 |
|
1. Tiền |
57,336,230,333 |
25,288,857,562 |
65,953,986,666 |
185,482,678,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,484,791,124 |
471,539,133,375 |
534,852,978,531 |
1,215,332,368,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
482,581,562,861 |
465,670,883,764 |
531,802,024,974 |
1,210,067,779,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,761,859,925 |
8,860,654,179 |
4,312,028,505 |
3,723,591,879 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,771,534,658 |
596,766,952 |
2,336,881,172 |
2,742,541,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,630,166,320 |
-3,589,171,520 |
-3,597,956,120 |
-3,661,644,470 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
2,460,100,570 |
|
IV. Hàng tồn kho |
225,387,488,859 |
196,297,531,916 |
141,433,738,847 |
342,969,609,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,387,488,859 |
197,797,531,916 |
143,004,960,644 |
344,540,831,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,500,000,000 |
-1,571,221,797 |
-1,571,221,797 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,364,216,413 |
7,501,361,996 |
1,350,533,225 |
1,068,324,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,129,620 |
3,935,156,421 |
1,219,957,032 |
1,017,889,626 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
734,656,509 |
3,545,679,315 |
40,244,461 |
50,435,304 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,606,430,284 |
20,526,260 |
90,331,732 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,007,073,061 |
86,682,879,422 |
84,609,767,523 |
82,536,655,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,349,471,000 |
2,849,471,000 |
2,849,471,000 |
2,849,471,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,349,471,000 |
2,849,471,000 |
2,849,471,000 |
2,849,471,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,516,572 |
145,213,259 |
108,909,944 |
72,606,629 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,516,572 |
145,213,259 |
108,909,944 |
72,606,629 |
|
- Nguyên giá |
16,235,744,217 |
15,988,081,771 |
15,988,081,771 |
15,988,081,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,054,227,645 |
-15,842,868,512 |
-15,879,171,827 |
-15,915,475,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
82,168,080,084 |
80,675,343,290 |
79,182,606,496 |
77,689,869,702 |
|
- Nguyên giá |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,603,938,568 |
-54,096,675,362 |
-55,589,412,156 |
-57,082,148,950 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
308,005,405 |
3,012,851,873 |
2,468,780,083 |
1,924,708,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
308,005,405 |
3,012,851,873 |
2,468,780,083 |
1,924,708,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
909,579,799,790 |
787,309,764,271 |
828,201,004,792 |
1,827,389,637,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
723,072,318,397 |
592,316,852,325 |
623,102,312,128 |
1,376,025,198,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
719,332,192,545 |
588,644,067,568 |
616,131,960,521 |
1,371,623,604,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
238,383,144,536 |
241,886,093,305 |
302,450,579,349 |
421,557,816,140 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,836,804,799 |
45,430,193,470 |
72,642,516,290 |
77,766,250,030 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
243,297,044 |
1,700,930,173 |
1,809,720,009 |
101,907,408,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,173,441,549 |
8,819,190,119 |
6,370,932,756 |
20,932,372,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,668,462,230 |
2,601,709,257 |
21,115,074,086 |
62,233,188,785 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,454,039,968 |
1,441,236,361 |
17,114,322,799 |
3,865,551,329 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,393,405,530 |
52,666,248,035 |
68,873,547,893 |
261,298,751,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
315,305,333,102 |
222,281,718,952 |
110,094,677,679 |
384,315,123,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,474,699,711 |
10,039,671,820 |
14,030,953,584 |
32,400,765,535 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,399,564,076 |
1,777,076,076 |
1,629,636,076 |
5,346,376,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,740,125,852 |
3,672,784,757 |
6,970,351,607 |
4,401,594,647 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,740,125,852 |
3,672,784,757 |
6,970,351,607 |
4,401,594,647 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,507,481,393 |
194,992,911,946 |
205,098,692,664 |
451,364,438,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,507,481,393 |
194,992,911,946 |
205,098,692,664 |
451,364,438,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,375,724,207 |
32,375,724,207 |
32,375,724,207 |
34,745,724,207 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,522,018,752 |
42,007,449,305 |
52,113,230,023 |
296,008,975,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,917,018,752 |
28,402,449,305 |
10,198,470,102 |
283,200,015,908 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,605,000,000 |
13,605,000,000 |
41,914,759,921 |
12,808,959,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
909,579,799,790 |
787,309,764,271 |
828,201,004,792 |
1,827,389,637,318 |
|