TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,033,476,103,575 |
932,419,900,972 |
1,305,065,909,745 |
1,885,278,540,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,386,319,493 |
18,223,795,546 |
33,243,884,092 |
39,175,519,739 |
|
1. Tiền |
84,386,319,493 |
18,223,795,546 |
33,243,884,092 |
39,175,519,739 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,550,535,133 |
327,151,485,440 |
889,004,058,666 |
1,014,043,100,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
473,440,966,635 |
288,054,794,779 |
854,682,189,140 |
997,702,979,243 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,978,632,726 |
33,863,174,508 |
28,363,212,630 |
12,730,611,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,806,489,192 |
8,887,108,073 |
3,299,191,067 |
2,951,508,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,675,553,420 |
-3,653,591,920 |
-3,653,591,920 |
-3,655,056,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
6,313,057,749 |
4,313,057,749 |
|
IV. Hàng tồn kho |
379,711,532,435 |
550,690,341,813 |
371,327,479,100 |
787,599,928,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
379,711,532,435 |
550,690,341,813 |
371,327,479,100 |
787,599,928,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,827,716,514 |
36,354,278,173 |
11,490,487,887 |
44,459,992,357 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
253,218,198 |
1,274,712,556 |
263,749,331 |
77,815,656 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,507,410,132 |
23,756,196,442 |
11,163,545,266 |
13,645,886,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
67,088,184 |
11,323,369,175 |
63,193,290 |
30,736,290,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,724,143,708 |
106,369,937,677 |
103,166,746,128 |
100,274,645,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,479,942,839 |
8,172,504,291 |
7,201,348,796 |
6,472,683,295 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,479,942,839 |
8,172,504,291 |
7,201,348,796 |
6,472,683,295 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
755,811,666 |
678,955,703 |
602,099,740 |
525,243,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
755,811,666 |
678,955,703 |
602,099,740 |
525,243,777 |
|
- Nguyên giá |
17,517,119,321 |
17,040,235,035 |
17,040,235,035 |
16,235,744,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,761,307,655 |
-16,361,279,332 |
-16,438,135,295 |
-15,710,500,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,109,974,441 |
92,617,237,646 |
91,124,500,851 |
89,631,764,056 |
|
- Nguyên giá |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,662,044,211 |
-42,154,781,006 |
-43,647,517,801 |
-45,140,254,596 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
378,414,762 |
4,901,240,037 |
4,238,796,741 |
3,644,954,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
378,414,762 |
4,901,240,037 |
4,238,796,741 |
3,644,954,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,138,200,247,283 |
1,038,789,838,649 |
1,408,232,655,873 |
1,985,553,185,904 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
986,351,042,208 |
867,129,404,686 |
1,227,420,470,839 |
1,806,077,039,922 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
981,630,797,348 |
862,587,047,888 |
1,223,196,817,787 |
1,802,036,212,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
771,920,853,308 |
337,679,116,547 |
464,805,063,106 |
378,332,234,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
99,763,092,353 |
150,468,395,813 |
71,872,459,929 |
282,121,235,818 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,459,808,452 |
7,824,534,490 |
14,358,081,279 |
22,266,065,522 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,493,460,369 |
6,012,995,775 |
2,800,660,434 |
11,931,549,084 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,511,653,579 |
2,722,665,560 |
14,130,134,279 |
32,988,637,911 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,229,983,148 |
10,410,123,783 |
7,628,504,743 |
4,692,850,790 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
499,141,531 |
1,698,699,064 |
184,379,347,558 |
97,587,558,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,872,059,125 |
339,758,445,130 |
454,182,818,499 |
955,578,862,391 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,763,817,863 |
5,548,434,650 |
8,573,610,884 |
12,274,821,340 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,116,927,620 |
463,637,076 |
466,137,076 |
4,262,397,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,720,244,860 |
4,542,356,798 |
4,223,653,052 |
4,040,827,206 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,720,244,860 |
4,542,356,798 |
4,223,653,052 |
4,040,827,206 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,849,205,075 |
171,660,433,963 |
180,812,185,034 |
179,476,145,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,849,205,075 |
171,660,433,963 |
180,812,185,034 |
179,476,145,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,186,752,317 |
13,186,752,317 |
13,186,752,317 |
24,448,588,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,052,714,324 |
37,863,943,211 |
47,015,694,283 |
34,417,819,534 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,052,714,324 |
40,919,724,498 |
9,473,441,919 |
32,281,819,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-3,055,781,287 |
37,542,252,364 |
2,136,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,138,200,247,283 |
1,038,789,838,649 |
1,408,232,655,873 |
1,985,553,185,904 |
|