1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,430,529,585 |
151,721,952,551 |
178,853,178,547 |
166,784,953,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,430,529,585 |
151,721,952,551 |
178,853,178,547 |
166,784,953,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
158,226,902,431 |
134,310,485,631 |
154,109,441,986 |
145,020,845,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,203,627,154 |
17,411,466,920 |
24,743,736,561 |
21,764,108,273 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,273,017 |
2,597,466 |
1,443,939 |
1,969,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,450,881,266 |
1,898,950,025 |
905,529,079 |
659,319,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,373,042,544 |
90,529,079 |
659,319,291 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,623,102,738 |
2,719,816,528 |
2,841,756,747 |
2,143,275,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,335,534,383 |
5,547,010,073 |
6,609,929,407 |
7,832,506,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,806,381,784 |
7,248,287,760 |
14,387,965,267 |
11,130,976,451 |
|
12. Thu nhập khác |
16,678,213 |
96,633,461 |
-76,890,709 |
14,082,089 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,678,213 |
96,633,461 |
-76,890,709 |
14,082,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,823,059,997 |
7,344,921,221 |
14,311,074,558 |
11,145,058,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,817,492,000 |
1,480,984,244 |
2,874,214,911 |
2,241,011,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,005,567,997 |
5,863,936,977 |
11,436,859,647 |
8,904,046,832 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,005,567,997 |
5,863,936,977 |
11,436,859,647 |
8,904,046,832 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,901 |
586 |
1,144 |
890 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|