1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,209,485,429 |
150,260,344,725 |
172,044,990,698 |
167,948,662,528 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
209,209,485,429 |
150,260,344,725 |
172,044,990,698 |
167,948,662,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,986,188,534 |
131,515,777,170 |
148,895,599,584 |
150,543,633,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,223,296,895 |
18,744,567,555 |
23,149,391,114 |
17,405,029,228 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,744,014 |
974,468 |
1,240,139 |
1,754,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,441,235,203 |
2,117,073,579 |
2,074,264,296 |
1,884,504,262 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,441,236,532 |
2,117,033,073 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,070,037,886 |
3,878,049,014 |
3,606,631,309 |
3,206,941,832 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,357,758,684 |
5,196,307,103 |
6,811,830,497 |
6,452,615,311 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,634,009,136 |
7,554,112,327 |
10,657,805,051 |
5,862,721,972 |
|
12. Thu nhập khác |
21,501,392 |
10,966,031 |
9,678,546 |
53,960,902 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
672,520 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,501,392 |
10,966,031 |
9,678,546 |
53,288,382 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,655,510,528 |
7,565,078,358 |
10,667,483,597 |
5,916,010,354 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,374,528,856 |
1,525,874,421 |
2,145,198,542 |
1,194,641,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,280,981,672 |
6,039,203,937 |
8,522,285,055 |
4,721,368,856 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,280,981,672 |
6,039,203,937 |
8,522,285,055 |
4,721,368,856 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
172,810 |
604 |
852 |
472 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|