MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 747,799,951,657 923,919,624,621 992,232,705,023 918,879,755,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,327,221,619 36,565,889,697 39,007,363,782 31,073,347,892
1. Tiền 10,327,221,619 36,565,889,697 39,007,363,782 31,073,347,892
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 633,742,118,580 776,629,119,351 859,505,745,173 812,289,720,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,181,776,315 36,067,360,897 31,438,602,241 76,781,172,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 461,905,125,091 475,921,761,793 518,303,169,308 444,436,930,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,685,000,000 38,603,362,466
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,655,217,174 264,639,996,661 305,078,973,624 252,468,255,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,030,041,931 108,632,097,827 92,643,690,695 73,440,385,706
1. Hàng tồn kho 104,105,452,539 109,707,508,435 93,719,101,303 74,515,796,314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,075,410,608 -1,075,410,608 -1,075,410,608 -1,075,410,608
V.Tài sản ngắn hạn khác 700,569,527 2,092,517,746 1,075,905,373 2,076,301,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,700,000 3,963,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ 479,994,160 1,971,410,042 980,534,220 1,984,893,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 220,575,367 91,407,704 91,407,704 91,407,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 470,912,036,975 307,625,839,894 247,989,872,801 230,679,233,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 975,188,000 975,188,000 990,188,000 990,188,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 975,188,000 975,188,000 990,188,000 990,188,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,392,835,844 13,014,978,687 12,734,663,426 12,626,388,318
1. Tài sản cố định hữu hình 13,392,835,844 13,014,978,687 12,734,663,426 12,626,388,318
- Nguyên giá 23,501,421,087 23,501,421,088 23,501,421,087 23,875,875,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,108,585,243 -10,486,442,401 -10,766,757,661 -11,249,487,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 332,000,000 332,000,000 332,000,000 332,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,000,000 -332,000,000 -332,000,000 -332,000,000
III. Bất động sản đầu tư 99,292,278,126 98,639,703,708 89,768,671,690 89,116,097,272
- Nguyên giá 114,764,227,116 114,764,227,116 106,545,769,516 106,545,769,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,471,948,990 -16,124,523,408 -16,777,097,826 -17,429,672,244
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 326,657,813,554 168,255,706,471 119,236,719,618 104,438,414,063
1. Đầu tư vào công ty con 90,760,310,261
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 298,431,498,154 91,179,391,071 28,474,409,357 75,962,004,706
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,224,315,400 77,074,315,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000 2,000,000 2,000,000 28,476,409,357
VI. Tài sản dài hạn khác 30,593,921,451 26,740,263,028 25,259,630,067 23,508,145,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,136,008,955 5,944,160,154 5,263,377,304 4,311,743,226
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 861,959,512
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 21,595,952,984 20,796,102,874 19,996,252,763 19,196,402,651
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,218,711,988,632 1,231,545,464,515 1,240,222,577,824 1,149,558,989,056
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 941,695,785,700 954,290,622,145 988,233,292,357 892,927,301,259
I. Nợ ngắn hạn 693,815,524,412 712,234,375,757 746,151,643,577 661,672,867,395
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,977,670,301 114,126,304,359 125,273,093,943 135,609,478,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,805,237,022 171,960,535,313 217,247,680,822 104,734,481,895
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,146,842,600 10,759,729,425 10,886,805,316 17,503,200,913
4. Phải trả người lao động 5,840,385,843 4,371,781,896 4,361,888,651 3,922,660,520
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,708,871,939 81,874,552,581 43,056,969,792 62,970,112,679
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,990,909,095 8,007,250,912 1,663,636,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 168,453,550,124 126,821,519,037 136,407,367,342 129,833,831,109
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,879,376,712 191,300,021,458 199,358,703,462 199,358,703,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,012,680,776 3,012,680,776 7,895,497,884 7,740,397,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 247,880,261,288 242,056,246,388 242,081,648,780 231,254,433,864
1. Phải trả người bán dài hạn 8,040,896,047
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 206,013,828,910
3. Chi phí phải trả dài hạn 25,848,592,711
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,797,219,070 8,132,639,237 2,178,331,112 8,040,896,047
7. Phải trả dài hạn khác 204,884,449,507 206,001,470,911 206,511,785,234
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,198,592,711 25,848,592,711 14,520,902,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,073,543,529 2,180,849,780
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,016,202,932 277,254,842,370 251,989,285,467 256,631,687,797
I. Vốn chủ sở hữu 277,016,202,930 277,254,842,370 251,989,285,467 256,631,687,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 211,500,000,000 211,500,000,000 211,500,000,000 211,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 211,500,000,000 211,500,000,000 211,500,000,000 211,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,602,720,582 -1,602,720,582 -1,602,720,582 -1,602,720,582
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,170,153,849 7,170,153,849 19,789,196,619 19,789,196,619
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,034,259,691 51,065,766,540 13,493,987,393 17,811,066,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,476,171,080 589,595,460 1,827,974,197 6,145,053,085
- LNST chưa phân phối kỳ này 558,088,611 50,476,171,080 11,666,013,196 11,666,013,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,914,509,972 9,121,642,563 8,808,822,037 9,134,145,479
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 02
1. Nguồn kinh phí 02
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,218,711,988,632 1,231,545,464,515 1,240,222,577,824 1,149,558,989,056
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.