1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
528,310,313,179 |
480,393,698,123 |
491,075,765,459 |
541,803,009,656 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
528,310,313,179 |
480,393,698,123 |
491,075,765,459 |
541,803,009,656 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
451,830,146,774 |
408,417,887,681 |
435,186,392,766 |
468,970,438,995 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,480,166,405 |
71,975,810,442 |
55,889,372,693 |
72,832,570,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,132,809,827 |
889,774,110 |
1,628,553,676 |
1,628,886,870 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,625,410,084 |
10,223,369,027 |
3,124,500,338 |
4,513,530,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
291,071,583 |
149,683,913 |
253,043,321 |
206,108,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,617,993,727 |
6,653,669,638 |
6,093,059,846 |
6,899,957,626 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,964,486,227 |
15,389,114,648 |
19,394,639,890 |
18,812,011,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,405,086,194 |
40,599,431,239 |
28,905,726,295 |
44,235,957,589 |
|
12. Thu nhập khác |
81,727,314 |
212,527,278 |
148,141,265 |
429,426,781 |
|
13. Chi phí khác |
6,000,000 |
78,925,425 |
|
4,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
75,727,314 |
133,601,853 |
148,141,265 |
425,426,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,480,813,508 |
40,733,033,092 |
29,053,867,560 |
44,661,384,370 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,296,162,702 |
8,383,098,509 |
5,810,773,512 |
8,932,276,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,184,650,806 |
32,349,934,583 |
23,243,094,048 |
35,729,107,496 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,184,650,806 |
32,349,934,583 |
23,243,094,048 |
35,729,107,496 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,430 |
1,123 |
887 |
1,227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,430 |
1,123 |
887 |
1,227 |
|