TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
912,048,140,537 |
1,014,098,356,437 |
865,925,164,669 |
869,331,010,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,613,995,919 |
41,194,609,770 |
79,130,521,470 |
46,456,637,780 |
|
1. Tiền |
40,613,995,919 |
41,194,609,770 |
39,130,521,470 |
46,456,637,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
266,884,236,472 |
304,665,263,170 |
175,907,684,044 |
202,908,004,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,538,029,012 |
303,361,251,296 |
174,552,770,936 |
201,472,682,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,159,697,460 |
739,943,819 |
530,636,714 |
1,101,562,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
186,510,000 |
564,068,055 |
824,276,394 |
333,759,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
596,876,764,193 |
663,532,439,698 |
602,439,029,903 |
609,798,070,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
596,876,764,193 |
663,532,439,698 |
602,439,029,903 |
609,798,070,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,673,143,953 |
4,706,043,799 |
8,447,929,252 |
10,168,297,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,673,143,953 |
3,583,189,705 |
8,142,866,266 |
9,412,042,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
817,791,108 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
305,062,986 |
305,062,986 |
756,255,200 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,323,289,327 |
107,531,233,586 |
98,048,092,674 |
88,855,936,212 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
3,320,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,557,718,164 |
84,701,855,128 |
75,649,528,667 |
66,974,716,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,120,793,914 |
79,434,058,954 |
70,454,610,567 |
61,962,051,292 |
|
- Nguyên giá |
698,785,996,011 |
698,785,996,011 |
698,785,996,011 |
698,785,996,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-608,665,202,097 |
-619,351,937,057 |
-628,331,385,444 |
-636,823,944,719 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,436,924,250 |
5,267,796,174 |
5,194,918,100 |
5,012,665,024 |
|
- Nguyên giá |
18,023,674,299 |
18,023,674,299 |
18,128,674,299 |
18,128,674,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,586,750,049 |
-12,755,878,125 |
-12,933,756,199 |
-13,116,009,275 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
12,950,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
12,950,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
13,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,571,163 |
6,109,378,458 |
5,678,564,007 |
5,148,269,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,571,163 |
6,109,378,458 |
5,678,564,007 |
5,148,269,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,024,371,429,864 |
1,121,629,590,023 |
963,973,257,343 |
958,186,947,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
331,408,625,707 |
403,418,303,444 |
280,661,829,903 |
233,690,868,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
331,408,625,707 |
403,418,303,444 |
280,661,829,903 |
233,690,868,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,984,699,749 |
115,091,225,839 |
109,381,247,068 |
140,668,731,677 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,608,691,670 |
1,045,056,000 |
138,990,000 |
138,990,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,889,907,856 |
6,376,843,962 |
14,078,002,015 |
14,210,757,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,463,541,530 |
17,671,399,411 |
22,743,706,951 |
30,258,569,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
326,051,867 |
372,217,024 |
45,031,697 |
20,887,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,212,593 |
43,589,733 |
52,770,875,273 |
43,035,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,523,843,765 |
244,874,150,371 |
54,246,644,185 |
17,425,639,961 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,766,811,515 |
11,379,062,436 |
16,967,532,810 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,567,676,677 |
10,177,009,589 |
15,878,270,278 |
13,956,724,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
692,962,804,157 |
718,211,286,579 |
683,311,427,440 |
724,496,078,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
692,962,804,157 |
718,211,286,579 |
683,311,427,440 |
724,496,078,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
262,075,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
64,847,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,474,584,528 |
194,474,584,528 |
222,583,902,726 |
222,583,902,726 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,564,989,629 |
196,813,472,051 |
133,804,294,714 |
174,988,945,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,339,007,989 |
25,248,482,422 |
55,412,982,472 |
96,597,633,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,225,981,640 |
171,564,989,629 |
78,391,312,242 |
78,391,312,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,024,371,429,864 |
1,121,629,590,023 |
963,973,257,343 |
958,186,947,146 |
|