1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
217,089,614,320 |
189,476,670,732 |
229,973,891,510 |
168,159,640,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,089,614,320 |
189,476,670,732 |
229,973,891,510 |
168,159,640,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,636,250,479 |
181,076,010,853 |
218,238,369,595 |
161,107,970,216 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,453,363,841 |
8,400,659,879 |
11,735,521,915 |
7,051,670,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
293,077,514 |
305,589,749 |
491,077,781 |
268,649,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
259,896,848 |
5,600,000 |
12,772,603 |
202 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,600,000 |
12,772,603 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,947,302,839 |
6,776,165,817 |
10,580,438,662 |
6,111,367,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,487,264,311 |
755,759,936 |
1,475,246,420 |
706,701,895 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,948,022,643 |
1,168,723,875 |
158,142,011 |
502,250,236 |
|
12. Thu nhập khác |
6,142,019,469 |
194,099 |
75,876,742 |
220,005 |
|
13. Chi phí khác |
2,540,037,972 |
589,802,862 |
-9,683,728 |
1,866,057 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,601,981,497 |
-589,608,763 |
85,560,470 |
-1,646,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,653,958,854 |
579,115,112 |
243,702,481 |
500,604,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
331,144,762 |
115,823,022 |
304,011,849 |
95,661,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-289,001,676 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,322,814,092 |
463,292,090 |
228,692,308 |
404,942,337 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,322,814,092 |
463,292,090 |
228,692,308 |
404,942,337 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
330 |
115 |
57 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|