1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,389,233,515 |
113,678,222,258 |
151,507,473,771 |
94,693,477,587 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,389,233,515 |
113,678,222,258 |
151,507,473,771 |
94,693,477,587 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,067,002,610 |
107,111,706,226 |
144,440,731,285 |
89,406,167,767 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,322,230,905 |
6,566,516,032 |
7,066,742,486 |
5,287,309,820 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,223,789,386 |
148,399,442 |
160,120,031 |
165,558,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,896,656 |
362,852,724 |
273,851,081 |
22,102,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,968,185 |
24,004,702 |
22,102,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,301,584,386 |
4,973,598,728 |
6,114,402,584 |
4,544,442,163 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
996,883,546 |
547,177,722 |
1,424,355,539 |
565,374,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,251,449,015 |
831,286,300 |
-585,746,687 |
320,949,117 |
|
12. Thu nhập khác |
271,894 |
201,103 |
1,223,966 |
632,494 |
|
13. Chi phí khác |
4,866,985 |
34,753,774 |
4,995,490 |
3,172,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,595,091 |
-34,552,671 |
-3,771,524 |
-2,539,669 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,246,853,924 |
796,733,629 |
-589,518,211 |
318,409,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,484,784 |
159,346,726 |
-154,987,372 |
63,681,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
20,925,951 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,214,369,140 |
637,386,903 |
-455,456,790 |
254,727,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,214,369,140 |
637,386,903 |
-455,456,790 |
254,727,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
303 |
159 |
-114 |
63 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|