1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,517,936,545 |
81,598,356,496 |
66,657,701,788 |
95,231,479,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,500,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,474,436,545 |
81,598,356,496 |
66,657,701,788 |
95,231,479,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,907,063,708 |
71,927,043,685 |
60,375,542,142 |
86,123,460,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,567,372,837 |
9,671,312,811 |
6,282,159,646 |
9,108,019,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
139,886,910 |
81,210,403 |
1,155,842,902 |
257,580,722 |
|
7. Chi phí tài chính |
121,282,812 |
44,945,033 |
212,328,464 |
605,422,559 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
118,169,254 |
44,945,033 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,885,747,314 |
7,396,238,283 |
4,363,689,062 |
5,517,369,829 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,254,726,016 |
961,403,807 |
1,359,105,749 |
1,457,940,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,445,503,605 |
1,349,936,091 |
1,502,879,273 |
1,784,867,254 |
|
12. Thu nhập khác |
246,842,433 |
8,490,909 |
13,500,001 |
18,000,001 |
|
13. Chi phí khác |
70,856,003 |
|
16,165,193 |
4,437,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
175,986,430 |
8,490,909 |
-2,665,192 |
13,562,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,621,490,035 |
1,358,427,000 |
1,500,214,081 |
1,798,429,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
499,038,585 |
271,685,400 |
132,534,016 |
359,685,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,122,451,450 |
1,086,741,600 |
1,367,680,065 |
1,438,743,501 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,122,451,450 |
1,086,741,600 |
1,367,680,065 |
1,438,743,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
529 |
271 |
341 |
359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|