MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,119,116,249 116,695,327,107 141,731,911,614 109,657,782,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,471,980,480 26,255,261,312 25,365,235,180 22,836,792,204
1. Tiền 25,852,548,031 17,184,158,728 23,365,235,180 14,205,792,206
2. Các khoản tương đương tiền 13,619,432,449 9,071,102,584 2,000,000,000 8,630,999,998
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 9,000,000,000 5,175,127,492
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 9,000,000,000 5,175,127,492
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,547,902,639 28,774,435,025 65,344,449,803 64,633,382,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,913,873,816 20,533,865,194 53,493,693,742 46,846,718,396
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,646,094,596 4,603,775,938 7,945,746,286 4,833,499,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 7,677,192,600
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,016,983,025 7,665,842,691 7,934,058,573 9,305,021,628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,029,048,798 -4,029,048,798 -4,029,048,798 -4,029,048,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,445,661,210 56,624,836,077 41,951,564,366 16,067,877,507
1. Hàng tồn kho 54,629,114,475 56,808,289,342 42,135,017,631 16,251,330,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -183,453,265 -183,453,265 -183,453,265 -183,453,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,653,571,920 1,040,794,693 70,662,265 944,602,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 279,370,705 268,721,453 61,644,578 157,633,513
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,365,183,528 750,756,636 776,951,416
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,017,687 21,316,604 9,017,687 10,017,687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,028,988,652 71,620,676,372 70,431,795,438 68,547,865,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,547,439,591 53,272,536,309 52,024,247,524 49,704,708,828
1. Tài sản cố định hữu hình 47,343,988,341 45,069,085,059 43,820,796,274 41,501,257,578
- Nguyên giá 89,905,850,853 89,905,850,853 90,977,100,763 90,977,100,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,561,862,512 -44,836,765,794 -47,156,304,489 -49,475,843,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Nguyên giá 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,068,647,261 15,068,647,261 15,068,647,261 15,068,647,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,119,807,739 -9,119,807,739 -9,119,807,739 -9,119,807,739
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,412,901,800 1,279,492,802 1,338,900,653 1,774,509,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,412,901,800 1,279,492,802 1,338,900,653 1,774,509,472
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206,148,104,901 188,316,003,479 212,163,707,052 178,205,648,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,973,350,745 103,263,897,779 124,989,149,902 89,950,797,080
I. Nợ ngắn hạn 121,263,502,725 101,971,265,862 123,696,517,981 89,297,365,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,542,401,155 37,713,596,579 49,042,268,146 56,234,350,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,338,721,979 17,498,035,736 16,026,035,197 1,883,016,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,270,159,680 1,719,047,186 5,171,986,573 1,877,098,772
4. Phải trả người lao động 1,123,517,796 1,849,739,255 2,930,851,268 2,387,038,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,993,371,161 17,001,677,355 16,996,882,742 4,026,637,779
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 232,058,100 75,600,000 55,391,011 353,366,429
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,952,263,958 20,243,905,917 21,579,402,495 21,439,633,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,003,657,900 4,493,871,900 11,575,477,431 976,300,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,314,449,747 1,027,817,048 143,828,535 143,828,535
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 492,901,249 347,974,886 174,394,583 -23,905,417
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 709,848,020 1,292,631,917 1,292,631,921 653,431,917
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 639,200,000 639,200,004
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 589,848,020 533,431,917 533,431,917 533,431,917
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,174,754,156 85,052,105,700 87,174,557,150 88,254,851,210
I. Vốn chủ sở hữu 84,174,754,156 85,052,105,700 87,174,557,150 88,254,851,210
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -573,800,000 -573,800,000 -573,800,000 -573,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,818,829,714 2,696,181,258 4,818,632,708 1,086,741,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,432,096,411 10,432,096,411 10,432,096,411 15,244,281,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206,148,104,901 188,316,003,479 212,163,707,052 178,205,648,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.