TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,119,116,249 |
116,695,327,107 |
141,731,911,614 |
109,657,782,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,471,980,480 |
26,255,261,312 |
25,365,235,180 |
22,836,792,204 |
|
1. Tiền |
25,852,548,031 |
17,184,158,728 |
23,365,235,180 |
14,205,792,206 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,619,432,449 |
9,071,102,584 |
2,000,000,000 |
8,630,999,998 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
9,000,000,000 |
5,175,127,492 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
9,000,000,000 |
5,175,127,492 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,547,902,639 |
28,774,435,025 |
65,344,449,803 |
64,633,382,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,913,873,816 |
20,533,865,194 |
53,493,693,742 |
46,846,718,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,646,094,596 |
4,603,775,938 |
7,945,746,286 |
4,833,499,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
7,677,192,600 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,016,983,025 |
7,665,842,691 |
7,934,058,573 |
9,305,021,628 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,029,048,798 |
-4,029,048,798 |
-4,029,048,798 |
-4,029,048,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,445,661,210 |
56,624,836,077 |
41,951,564,366 |
16,067,877,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,629,114,475 |
56,808,289,342 |
42,135,017,631 |
16,251,330,772 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-183,453,265 |
-183,453,265 |
-183,453,265 |
-183,453,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,653,571,920 |
1,040,794,693 |
70,662,265 |
944,602,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
279,370,705 |
268,721,453 |
61,644,578 |
157,633,513 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,365,183,528 |
750,756,636 |
|
776,951,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,017,687 |
21,316,604 |
9,017,687 |
10,017,687 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,028,988,652 |
71,620,676,372 |
70,431,795,438 |
68,547,865,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,547,439,591 |
53,272,536,309 |
52,024,247,524 |
49,704,708,828 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,343,988,341 |
45,069,085,059 |
43,820,796,274 |
41,501,257,578 |
|
- Nguyên giá |
89,905,850,853 |
89,905,850,853 |
90,977,100,763 |
90,977,100,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,561,862,512 |
-44,836,765,794 |
-47,156,304,489 |
-49,475,843,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Nguyên giá |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
8,203,451,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,068,647,261 |
15,068,647,261 |
15,068,647,261 |
15,068,647,261 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
24,188,455,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,119,807,739 |
-9,119,807,739 |
-9,119,807,739 |
-9,119,807,739 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,412,901,800 |
1,279,492,802 |
1,338,900,653 |
1,774,509,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,412,901,800 |
1,279,492,802 |
1,338,900,653 |
1,774,509,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,148,104,901 |
188,316,003,479 |
212,163,707,052 |
178,205,648,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,973,350,745 |
103,263,897,779 |
124,989,149,902 |
89,950,797,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,263,502,725 |
101,971,265,862 |
123,696,517,981 |
89,297,365,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,542,401,155 |
37,713,596,579 |
49,042,268,146 |
56,234,350,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,338,721,979 |
17,498,035,736 |
16,026,035,197 |
1,883,016,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,270,159,680 |
1,719,047,186 |
5,171,986,573 |
1,877,098,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,123,517,796 |
1,849,739,255 |
2,930,851,268 |
2,387,038,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,993,371,161 |
17,001,677,355 |
16,996,882,742 |
4,026,637,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
232,058,100 |
75,600,000 |
55,391,011 |
353,366,429 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,952,263,958 |
20,243,905,917 |
21,579,402,495 |
21,439,633,676 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,003,657,900 |
4,493,871,900 |
11,575,477,431 |
976,300,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,314,449,747 |
1,027,817,048 |
143,828,535 |
143,828,535 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
492,901,249 |
347,974,886 |
174,394,583 |
-23,905,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
709,848,020 |
1,292,631,917 |
1,292,631,921 |
653,431,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
639,200,000 |
639,200,004 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
589,848,020 |
533,431,917 |
533,431,917 |
533,431,917 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,174,754,156 |
85,052,105,700 |
87,174,557,150 |
88,254,851,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,174,754,156 |
85,052,105,700 |
87,174,557,150 |
88,254,851,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
20,354,652,347 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
-573,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,818,829,714 |
2,696,181,258 |
4,818,632,708 |
1,086,741,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,432,096,411 |
10,432,096,411 |
10,432,096,411 |
15,244,281,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,148,104,901 |
188,316,003,479 |
212,163,707,052 |
178,205,648,290 |
|