MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COKYVINA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,034,615,468 132,119,116,249 116,695,327,107 141,731,911,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,290,416,948 39,471,980,480 26,255,261,312 25,365,235,180
1. Tiền 34,789,379,852 25,852,548,031 17,184,158,728 23,365,235,180
2. Các khoản tương đương tiền 17,501,037,096 13,619,432,449 9,071,102,584 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,988,363,736 32,547,902,639 28,774,435,025 65,344,449,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,692,532,169 18,913,873,816 20,533,865,194 53,493,693,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,718,628,515 9,646,094,596 4,603,775,938 7,945,746,286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,606,251,850 8,016,983,025 7,665,842,691 7,934,058,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,029,048,798 -4,029,048,798 -4,029,048,798 -4,029,048,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,794,206,884 54,445,661,210 56,624,836,077 41,951,564,366
1. Hàng tồn kho 50,147,564,837 54,629,114,475 56,808,289,342 42,135,017,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -353,357,953 -183,453,265 -183,453,265 -183,453,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 961,627,900 1,653,571,920 1,040,794,693 70,662,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 404,813,791 279,370,705 268,721,453 61,644,578
2. Thuế GTGT được khấu trừ 555,785,459 1,365,183,528 750,756,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,028,650 9,017,687 21,316,604 9,017,687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,795,860,676 74,028,988,652 71,620,676,372 70,431,795,438
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,443,510,993 55,547,439,591 53,272,536,309 52,024,247,524
1. Tài sản cố định hữu hình 48,240,059,743 47,343,988,341 45,069,085,059 43,820,796,274
- Nguyên giá 88,507,035,903 89,905,850,853 89,905,850,853 90,977,100,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,266,976,160 -42,561,862,512 -44,836,765,794 -47,156,304,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Nguyên giá 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250 8,203,451,250
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,806,038,884 15,068,647,261 15,068,647,261 15,068,647,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000 24,188,455,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,382,416,116 -9,119,807,739 -9,119,807,739 -9,119,807,739
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,546,310,799 1,412,901,800 1,279,492,802 1,338,900,653
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,546,310,799 1,412,901,800 1,279,492,802 1,338,900,653
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,830,476,144 206,148,104,901 188,316,003,479 212,163,707,052
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,646,860,822 121,973,350,745 103,263,897,779 124,989,149,902
I. Nợ ngắn hạn 136,869,600,370 121,263,502,725 101,971,265,862 123,696,517,981
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,136,328,038 36,542,401,155 37,713,596,579 49,042,268,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,077,982,419 19,338,721,979 17,498,035,736 16,026,035,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,843,608,732 2,270,159,680 1,719,047,186 5,171,986,573
4. Phải trả người lao động 1,300,785,202 1,123,517,796 1,849,739,255 2,930,851,268
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,338,284,718 18,993,371,161 17,001,677,355 16,996,882,742
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 88,581,236 232,058,100 75,600,000 55,391,011
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,914,914,225 24,952,263,958 20,243,905,917 21,579,402,495
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,572,635,075 16,003,657,900 4,493,871,900 11,575,477,431
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,504,879,476 1,314,449,747 1,027,817,048 143,828,535
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,601,249 492,901,249 347,974,886 174,394,583
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,777,260,452 709,848,020 1,292,631,917 1,292,631,921
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 639,200,000 639,200,004
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 677,260,452 589,848,020 533,431,917 533,431,917
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,183,615,322 84,174,754,156 85,052,105,700 87,174,557,150
I. Vốn chủ sở hữu 87,183,615,322 84,174,754,156 85,052,105,700 87,174,557,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347 20,354,652,347
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -573,800,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -573,800,000 -573,800,000 -573,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 808,690,880 1,818,829,714 2,696,181,258 4,818,632,708
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,451,096,411 10,432,096,411 10,432,096,411 10,432,096,411
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,830,476,144 206,148,104,901 188,316,003,479 212,163,707,052
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.