MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí chế tạo Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,904,961,691 45,273,306,651 40,576,142,227 34,249,909,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,610,400 25,821,600 267,315,507
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,891,351,291 45,247,485,051 40,576,142,227 33,982,594,482
4. Giá vốn hàng bán 48,718,225,241 36,809,269,923 33,271,290,304 27,093,169,736
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,173,126,050 8,438,215,128 7,304,851,923 6,889,424,746
6. Doanh thu hoạt động tài chính 388,882,941 173,948,977 222,217,731 117,449,125
7. Chi phí tài chính 58,045,837 20,885,702 128,414,713 87,230,080
- Trong đó: Chi phí lãi vay 100,319,332 41,057,333
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,209,815,702 1,856,300,992 1,887,939,802 2,089,211,830
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,670,988,274 6,756,802,809 5,651,793,469 4,797,860,555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,623,159,178 -21,825,398 -141,078,330 32,571,406
12. Thu nhập khác 190,000,001 36,222,217,355 183,636,364
13. Chi phí khác 5,042,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 190,000,001 36,222,217,355 178,593,864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,813,159,179 36,200,391,957 37,515,534 32,571,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 362,631,836 7,240,078,391 8,511,607 6,514,281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,450,527,343 28,960,313,566 29,003,927 26,057,125
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,450,527,343 28,960,313,566 29,003,927 26,057,125
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,398 27,910 28 25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.