TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,456,903,799,308 |
3,722,195,884,025 |
4,116,256,898,682 |
4,400,600,898,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,741,284,872 |
53,511,015,484 |
65,293,283,435 |
32,071,836,299 |
|
1. Tiền |
57,094,284,872 |
42,864,015,484 |
61,293,283,435 |
28,071,836,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,647,000,000 |
10,647,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,100,781,252 |
1,273,246,964 |
1,525,323,887 |
2,229,632,432 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,100,781,252 |
1,273,246,964 |
1,525,323,887 |
2,229,632,432 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,158,880,950,512 |
1,163,904,880,661 |
1,332,259,608,907 |
1,501,677,021,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
359,089,684,719 |
329,775,678,918 |
299,387,606,549 |
520,363,995,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,009,032,092 |
69,699,507,552 |
214,638,345,268 |
207,931,946,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
716,675,892,550 |
778,473,353,040 |
831,703,907,954 |
786,655,187,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-13,893,658,849 |
-14,043,658,849 |
-13,470,250,864 |
-13,274,107,903 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,214,664,853,982 |
2,501,339,583,940 |
2,705,877,950,684 |
2,851,360,863,886 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,214,664,853,982 |
2,501,339,583,940 |
2,705,877,950,684 |
2,851,360,863,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,515,928,690 |
2,167,156,976 |
11,300,731,769 |
13,261,543,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
914,385,918 |
2,167,156,976 |
1,337,175,632 |
1,670,619,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
601,542,772 |
|
5,069,060,529 |
2,574,615,811 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,894,495,608 |
9,016,307,920 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
517,053,287,609 |
525,258,462,575 |
410,610,677,838 |
453,873,404,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,561,973,818 |
11,022,213,819 |
3,561,973,819 |
4,424,213,819 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
7,460,240,000 |
|
862,240,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,561,973,818 |
3,561,973,819 |
3,561,973,819 |
3,561,973,819 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,248,973,602 |
107,026,236,075 |
116,902,737,014 |
140,530,858,472 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,538,579,599 |
99,169,968,464 |
108,997,595,178 |
131,085,855,330 |
|
- Nguyên giá |
156,110,304,237 |
157,950,988,944 |
169,265,306,933 |
193,739,263,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,571,724,638 |
-58,781,020,480 |
-60,267,711,755 |
-62,653,407,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,710,394,003 |
7,856,267,611 |
7,905,141,836 |
9,445,003,142 |
|
- Nguyên giá |
9,827,836,119 |
10,264,409,419 |
10,492,194,419 |
12,103,539,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,117,442,116 |
-2,408,141,808 |
-2,587,052,583 |
-2,658,536,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
166,552,487,273 |
166,552,487,273 |
166,552,487,273 |
173,464,287,273 |
|
- Nguyên giá |
166,552,487,273 |
166,552,487,273 |
166,552,487,273 |
173,464,287,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
84,710,389,291 |
84,666,585,367 |
78,223,859,882 |
93,451,934,167 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
84,710,389,291 |
84,666,585,367 |
78,223,859,882 |
93,451,934,167 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
139,039,854,026 |
144,881,971,259 |
19,879,799,170 |
19,933,585,756 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,753,854,026 |
144,881,971,259 |
18,394,699,170 |
18,448,485,756 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,286,000,000 |
|
1,485,100,000 |
1,485,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,939,609,599 |
11,108,968,782 |
25,489,820,680 |
22,068,525,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,276,135,081 |
10,554,426,271 |
17,134,527,408 |
16,134,460,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,663,474,518 |
554,542,511 |
8,355,293,272 |
5,934,064,423 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,973,957,086,917 |
4,247,454,346,600 |
4,526,867,576,520 |
4,854,474,302,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,309,002,363,268 |
3,535,852,756,614 |
3,905,620,278,303 |
4,216,230,350,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,725,040,934,028 |
1,875,818,596,452 |
2,106,761,650,446 |
2,162,446,534,258 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,085,222,843 |
137,668,576,400 |
173,042,954,609 |
337,651,020,448 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,174,974,285 |
28,520,586,040 |
26,144,876,792 |
50,002,865,355 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,527,468,372 |
6,297,729,280 |
12,207,800,753 |
12,482,682,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
137,988,286,092 |
144,383,750,084 |
161,819,038,272 |
140,337,626,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
285,133,849,459 |
334,207,126,177 |
386,763,572,571 |
382,650,611,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
214,413,237,160 |
251,928,604,739 |
426,103,829,289 |
258,110,557,535 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
849,702,925,180 |
972,276,393,812 |
899,593,356,592 |
974,137,911,191 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,014,970,637 |
535,829,920 |
21,086,221,568 |
7,073,259,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,583,961,429,240 |
1,660,034,160,162 |
1,798,858,627,857 |
2,053,783,816,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
4,061,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
899,262,581,863 |
1,033,599,682,498 |
1,141,653,982,670 |
1,399,878,968,554 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
121,492,999,950 |
124,580,499,950 |
124,580,499,950 |
124,580,499,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
563,205,847,427 |
501,853,977,714 |
532,624,145,237 |
525,263,348,026 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
664,954,723,649 |
711,601,589,986 |
621,247,298,217 |
638,243,951,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
664,954,723,649 |
711,601,589,986 |
621,247,298,217 |
638,243,951,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,402,934,646 |
36,402,934,646 |
36,402,934,646 |
36,402,934,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
854,844,456 |
929,917,774 |
929,917,774 |
2,943,858,588 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,604,703,675 |
21,011,549,961 |
26,766,569,881 |
27,167,867,948 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,457,989,120 |
108,492,928,542 |
9,434,551,791 |
13,962,100,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,262,553,575 |
93,234,996,561 |
6,729,542,177 |
8,781,022,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,195,435,545 |
15,257,931,981 |
2,705,009,614 |
5,181,078,208 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,634,251,752 |
44,764,259,063 |
47,713,324,125 |
57,767,189,675 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,973,957,086,917 |
4,247,454,346,600 |
4,526,867,576,520 |
4,854,474,302,622 |
|