MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,456,903,799,308 3,722,195,884,025 4,116,256,898,682 4,400,600,898,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,741,284,872 53,511,015,484 65,293,283,435 32,071,836,299
1. Tiền 57,094,284,872 42,864,015,484 61,293,283,435 28,071,836,299
2. Các khoản tương đương tiền 23,647,000,000 10,647,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,100,781,252 1,273,246,964 1,525,323,887 2,229,632,432
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,100,781,252 1,273,246,964 1,525,323,887 2,229,632,432
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,158,880,950,512 1,163,904,880,661 1,332,259,608,907 1,501,677,021,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359,089,684,719 329,775,678,918 299,387,606,549 520,363,995,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,009,032,092 69,699,507,552 214,638,345,268 207,931,946,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 716,675,892,550 778,473,353,040 831,703,907,954 786,655,187,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -13,893,658,849 -14,043,658,849 -13,470,250,864 -13,274,107,903
IV. Hàng tồn kho 2,214,664,853,982 2,501,339,583,940 2,705,877,950,684 2,851,360,863,886
1. Hàng tồn kho 2,214,664,853,982 2,501,339,583,940 2,705,877,950,684 2,851,360,863,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,515,928,690 2,167,156,976 11,300,731,769 13,261,543,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 914,385,918 2,167,156,976 1,337,175,632 1,670,619,767
2. Thuế GTGT được khấu trừ 601,542,772 5,069,060,529 2,574,615,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,894,495,608 9,016,307,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 517,053,287,609 525,258,462,575 410,610,677,838 453,873,404,588
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,561,973,818 11,022,213,819 3,561,973,819 4,424,213,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 7,460,240,000 862,240,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,561,973,818 3,561,973,819 3,561,973,819 3,561,973,819
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 108,248,973,602 107,026,236,075 116,902,737,014 140,530,858,472
1. Tài sản cố định hữu hình 100,538,579,599 99,169,968,464 108,997,595,178 131,085,855,330
- Nguyên giá 156,110,304,237 157,950,988,944 169,265,306,933 193,739,263,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,571,724,638 -58,781,020,480 -60,267,711,755 -62,653,407,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,710,394,003 7,856,267,611 7,905,141,836 9,445,003,142
- Nguyên giá 9,827,836,119 10,264,409,419 10,492,194,419 12,103,539,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,117,442,116 -2,408,141,808 -2,587,052,583 -2,658,536,550
III. Bất động sản đầu tư 166,552,487,273 166,552,487,273 166,552,487,273 173,464,287,273
- Nguyên giá 166,552,487,273 166,552,487,273 166,552,487,273 173,464,287,273
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,710,389,291 84,666,585,367 78,223,859,882 93,451,934,167
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,710,389,291 84,666,585,367 78,223,859,882 93,451,934,167
V. Đầu tư tài chính dài hạn 139,039,854,026 144,881,971,259 19,879,799,170 19,933,585,756
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,753,854,026 144,881,971,259 18,394,699,170 18,448,485,756
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,286,000,000 1,485,100,000 1,485,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,939,609,599 11,108,968,782 25,489,820,680 22,068,525,101
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,276,135,081 10,554,426,271 17,134,527,408 16,134,460,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,663,474,518 554,542,511 8,355,293,272 5,934,064,423
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,973,957,086,917 4,247,454,346,600 4,526,867,576,520 4,854,474,302,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,309,002,363,268 3,535,852,756,614 3,905,620,278,303 4,216,230,350,788
I. Nợ ngắn hạn 1,725,040,934,028 1,875,818,596,452 2,106,761,650,446 2,162,446,534,258
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,085,222,843 137,668,576,400 173,042,954,609 337,651,020,448
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,174,974,285 28,520,586,040 26,144,876,792 50,002,865,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,527,468,372 6,297,729,280 12,207,800,753 12,482,682,304
4. Phải trả người lao động 137,988,286,092 144,383,750,084 161,819,038,272 140,337,626,283
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 285,133,849,459 334,207,126,177 386,763,572,571 382,650,611,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 214,413,237,160 251,928,604,739 426,103,829,289 258,110,557,535
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 849,702,925,180 972,276,393,812 899,593,356,592 974,137,911,191
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,014,970,637 535,829,920 21,086,221,568 7,073,259,213
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,583,961,429,240 1,660,034,160,162 1,798,858,627,857 2,053,783,816,530
1. Phải trả người bán dài hạn 4,061,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 899,262,581,863 1,033,599,682,498 1,141,653,982,670 1,399,878,968,554
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 121,492,999,950 124,580,499,950 124,580,499,950 124,580,499,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 563,205,847,427 501,853,977,714 532,624,145,237 525,263,348,026
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 664,954,723,649 711,601,589,986 621,247,298,217 638,243,951,834
I. Vốn chủ sở hữu 664,954,723,649 711,601,589,986 621,247,298,217 638,243,951,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,402,934,646 36,402,934,646 36,402,934,646 36,402,934,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 854,844,456 929,917,774 929,917,774 2,943,858,588
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,604,703,675 21,011,549,961 26,766,569,881 27,167,867,948
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,457,989,120 108,492,928,542 9,434,551,791 13,962,100,977
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,262,553,575 93,234,996,561 6,729,542,177 8,781,022,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,195,435,545 15,257,931,981 2,705,009,614 5,181,078,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,634,251,752 44,764,259,063 47,713,324,125 57,767,189,675
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,973,957,086,917 4,247,454,346,600 4,526,867,576,520 4,854,474,302,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.