MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 273,844,668,921 360,831,462,342 169,233,737,342 192,263,211,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 184,888,000 713,977,814 745,669,612
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 273,659,780,921 360,117,484,528 169,233,737,342 191,517,541,529
4. Giá vốn hàng bán 236,566,268,221 311,659,118,553 150,924,599,520 170,049,731,222
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,093,512,700 48,458,365,975 18,309,137,822 21,467,810,307
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74,631,642,837 4,092,484,619 3,580,224,215 3,846,720,265
7. Chi phí tài chính 3,813,860,166 3,464,419,081 3,030,411,383 2,971,049,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,813,660,747 3,444,273,418 3,021,982,850 2,936,856,425
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,598,751,749 12,247,973,321 5,961,685,236 6,108,592,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,735,133,817 15,393,200,940 10,574,532,294 10,707,861,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 85,577,409,805 21,445,257,252 2,322,733,124 5,527,026,264
12. Thu nhập khác 76,859,339 323,443,147 48,536,000 147,293,624
13. Chi phí khác 365,924,363 20,000,000 146,257
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 76,859,339 -42,481,216 28,536,000 147,147,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 85,654,269,144 21,402,776,036 2,351,269,124 5,674,173,631
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,165,379,883 5,922,325,000 1,928,847,003
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 83,488,889,261 15,480,451,036 2,351,269,124 3,745,326,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 83,488,889,261 15,480,451,036 2,351,269,124 3,745,326,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.