1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
273,844,668,921 |
360,831,462,342 |
169,233,737,342 |
192,263,211,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
184,888,000 |
713,977,814 |
|
745,669,612 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
273,659,780,921 |
360,117,484,528 |
169,233,737,342 |
191,517,541,529 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,566,268,221 |
311,659,118,553 |
150,924,599,520 |
170,049,731,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,093,512,700 |
48,458,365,975 |
18,309,137,822 |
21,467,810,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,631,642,837 |
4,092,484,619 |
3,580,224,215 |
3,846,720,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,813,860,166 |
3,464,419,081 |
3,030,411,383 |
2,971,049,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,813,660,747 |
3,444,273,418 |
3,021,982,850 |
2,936,856,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,598,751,749 |
12,247,973,321 |
5,961,685,236 |
6,108,592,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,735,133,817 |
15,393,200,940 |
10,574,532,294 |
10,707,861,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,577,409,805 |
21,445,257,252 |
2,322,733,124 |
5,527,026,264 |
|
12. Thu nhập khác |
76,859,339 |
323,443,147 |
48,536,000 |
147,293,624 |
|
13. Chi phí khác |
|
365,924,363 |
20,000,000 |
146,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,859,339 |
-42,481,216 |
28,536,000 |
147,147,367 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,654,269,144 |
21,402,776,036 |
2,351,269,124 |
5,674,173,631 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,165,379,883 |
5,922,325,000 |
|
1,928,847,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,488,889,261 |
15,480,451,036 |
2,351,269,124 |
3,745,326,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
83,488,889,261 |
15,480,451,036 |
2,351,269,124 |
3,745,326,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|