TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
89,325,094,872 |
134,984,022,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4,147,847,042 |
8,400,573,499 |
|
1. Tiền |
|
|
4,147,847,042 |
8,400,573,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
61,240,025,800 |
95,649,871,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35,471,525,758 |
67,723,876,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,272,624,899 |
1,359,327,925 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24,662,855,979 |
28,562,725,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,166,980,836 |
-1,996,059,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
23,641,258,531 |
30,717,295,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
24,124,973,708 |
31,681,370,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-483,715,177 |
-964,074,571 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
295,963,499 |
216,282,497 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
185,557,615 |
216,282,497 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
110,405,884 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
33,003,381,461 |
44,967,948,253 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
23,458,628,195 |
23,979,552,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23,458,628,195 |
23,979,552,150 |
|
- Nguyên giá |
|
|
46,862,085,281 |
48,201,415,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23,403,457,086 |
-24,221,863,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
-66,333,790 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
66,333,790 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
66,333,790 |
65,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-65,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
817,313,850 |
4,156,913,372 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
817,313,850 |
4,156,913,372 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7,956,213,357 |
11,817,812,175 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7,956,213,357 |
11,817,812,175 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
771,226,059 |
5,013,670,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
747,836,262 |
4,038,538,967 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
23,389,797 |
975,131,589 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
122,328,476,333 |
179,951,971,213 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
54,554,302,638 |
104,291,336,780 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
39,554,302,638 |
101,777,415,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7,172,822,913 |
9,659,050,597 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,381,439,878 |
10,966,616,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,907,911,154 |
2,016,882,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
806,771,001 |
645,869,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7,062,763,449 |
12,888,105,389 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
210,577,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,197,135,153 |
8,359,218,608 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9,199,697,742 |
53,442,138,737 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
213,778,984 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,401,405,364 |
3,799,533,707 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
15,000,000,000 |
2,513,921,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
2,513,921,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
67,774,173,695 |
75,660,634,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67,752,216,157 |
75,646,895,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
32,864,040,000 |
32,864,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
32,864,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11,067,439,602 |
13,653,223,581 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,556,304,130 |
3,418,232,123 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21,264,432,425 |
25,711,399,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,922,302,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
21,789,097,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
21,957,538 |
13,738,903 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
21,957,538 |
13,738,903 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
122,328,476,333 |
179,951,971,213 |
|