MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,325,094,872 134,984,022,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,147,847,042 8,400,573,499
1. Tiền 4,147,847,042 8,400,573,499
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,240,025,800 95,649,871,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,471,525,758 67,723,876,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,272,624,899 1,359,327,925
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,662,855,979 28,562,725,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,166,980,836 -1,996,059,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,641,258,531 30,717,295,897
1. Hàng tồn kho 24,124,973,708 31,681,370,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -483,715,177 -964,074,571
V.Tài sản ngắn hạn khác 295,963,499 216,282,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 185,557,615 216,282,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 110,405,884
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,003,381,461 44,967,948,253
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,458,628,195 23,979,552,150
1. Tài sản cố định hữu hình 23,458,628,195 23,979,552,150
- Nguyên giá 46,862,085,281 48,201,415,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,403,457,086 -24,221,863,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính -66,333,790
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,333,790
- Nguyên giá 66,333,790 65,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 817,313,850 4,156,913,372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 817,313,850 4,156,913,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,956,213,357 11,817,812,175
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,956,213,357 11,817,812,175
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 771,226,059 5,013,670,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 747,836,262 4,038,538,967
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,389,797 975,131,589
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122,328,476,333 179,951,971,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,554,302,638 104,291,336,780
I. Nợ ngắn hạn 39,554,302,638 101,777,415,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,172,822,913 9,659,050,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,381,439,878 10,966,616,331
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,907,911,154 2,016,882,229
4. Phải trả người lao động 806,771,001 645,869,782
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,062,763,449 12,888,105,389
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 210,577,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,197,135,153 8,359,218,608
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,199,697,742 53,442,138,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 213,778,984
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,401,405,364 3,799,533,707
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,000,000,000 2,513,921,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,513,921,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,774,173,695 75,660,634,433
I. Vốn chủ sở hữu 67,752,216,157 75,646,895,530
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,864,040,000 32,864,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,864,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,067,439,602 13,653,223,581
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,556,304,130 3,418,232,123
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,264,432,425 25,711,399,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,922,302,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,789,097,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 21,957,538 13,738,903
1. Nguồn kinh phí 21,957,538 13,738,903
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122,328,476,333 179,951,971,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.