1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
7,327,365,288 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
7,327,365,288 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
2,062,388,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
5,264,976,895 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
1,288,702 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
8,301,506,332 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
8,301,506,332 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
29,200,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
1,937,147,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-5,001,588,004 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
76,264,597,632 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
11,284,511,430 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
64,980,086,202 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
59,978,498,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
59,978,498,198 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
59,978,498,198 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|