TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,081,085,098 |
191,221,585,626 |
181,324,586,794 |
137,711,960,572 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,656,568,306 |
9,005,612,515 |
20,445,136,137 |
3,039,833,129 |
|
1. Tiền |
6,656,568,306 |
9,005,612,515 |
20,445,136,137 |
3,039,833,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,745,726,454 |
111,747,070,308 |
110,490,007,240 |
83,937,579,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,913,001,812 |
110,806,444,190 |
110,868,112,284 |
83,752,475,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
503,556,168 |
1,139,927,121 |
87,636,249 |
388,485,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,227,215,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
768,065,728 |
1,466,811,251 |
1,200,370,961 |
1,462,731,087 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,491,550,427 |
69,160,797,530 |
49,447,552,417 |
50,174,658,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,491,550,427 |
69,160,797,530 |
49,447,552,417 |
50,174,658,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,187,239,911 |
1,308,105,273 |
941,891,000 |
559,889,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,628,141 |
1,212,993,742 |
846,779,469 |
464,777,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,003,500,239 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,248,690,400 |
20,093,347,305 |
18,907,025,214 |
17,811,846,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,984,567,807 |
19,016,226,479 |
18,017,439,525 |
17,049,808,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,984,567,807 |
18,958,936,156 |
17,963,149,202 |
16,998,517,857 |
|
- Nguyên giá |
112,511,852,984 |
112,511,852,984 |
112,511,852,984 |
111,427,895,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,527,285,177 |
-93,552,916,828 |
-94,548,703,782 |
-94,429,377,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
57,290,323 |
54,290,323 |
51,290,323 |
|
- Nguyên giá |
|
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-36,043,330 |
-39,043,330 |
-42,043,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,386,774 |
84,759,093 |
99,369,093 |
138,935,293 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,386,774 |
84,759,093 |
99,369,093 |
138,935,293 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,837,520 |
29,837,520 |
28,008,318 |
28,008,318 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,744,601,783 |
-1,744,601,783 |
-1,746,430,985 |
-1,746,430,985 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,177,898,299 |
962,524,213 |
762,208,278 |
595,094,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,177,898,299 |
962,524,213 |
762,208,278 |
595,094,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
247,329,775,498 |
211,314,932,931 |
200,231,612,008 |
155,523,806,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,077,651,054 |
170,542,200,203 |
158,342,660,351 |
113,229,744,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,077,651,054 |
170,542,200,203 |
158,215,927,949 |
113,229,744,989 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,567,183,567 |
30,281,781,832 |
32,760,203,919 |
16,842,047,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,743,693,274 |
13,895,985,757 |
13,722,229,127 |
11,623,222,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,762,649 |
716,641,558 |
4,102,967,442 |
3,886,564,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,773,318,078 |
1,333,034,726 |
982,555,018 |
793,889,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,491,421,520 |
1,881,008,339 |
1,839,135,611 |
1,308,770,760 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
220,769,399 |
270,418,422 |
391,212,016 |
284,112,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,401,011,791 |
121,316,738,793 |
103,600,632,118 |
77,552,250,110 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
644,108,019 |
644,108,019 |
621,729,941 |
748,462,343 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
221,382,757 |
202,482,757 |
195,262,757 |
190,424,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
126,732,402 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
126,732,402 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,252,124,444 |
40,772,732,728 |
41,888,951,657 |
42,294,061,744 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,252,124,444 |
40,772,732,728 |
41,888,951,657 |
42,294,061,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,275,232,358 |
-30,754,624,074 |
-29,638,405,145 |
-29,233,295,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,789,207,427 |
519,356,540 |
1,116,218,929 |
405,110,087 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,486,024,931 |
-31,273,980,614 |
-30,754,624,074 |
-29,638,405,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
247,329,775,498 |
211,314,932,931 |
200,231,612,008 |
155,523,806,733 |
|