MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,081,085,098 191,221,585,626 181,324,586,794 137,711,960,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,656,568,306 9,005,612,515 20,445,136,137 3,039,833,129
1. Tiền 6,656,568,306 9,005,612,515 20,445,136,137 3,039,833,129
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,745,726,454 111,747,070,308 110,490,007,240 83,937,579,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,913,001,812 110,806,444,190 110,868,112,284 83,752,475,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 503,556,168 1,139,927,121 87,636,249 388,485,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,227,215,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 768,065,728 1,466,811,251 1,200,370,961 1,462,731,087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,491,550,427 69,160,797,530 49,447,552,417 50,174,658,587
1. Hàng tồn kho 82,491,550,427 69,160,797,530 49,447,552,417 50,174,658,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,187,239,911 1,308,105,273 941,891,000 559,889,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,628,141 1,212,993,742 846,779,469 464,777,565
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,003,500,239
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,111,531 95,111,531 95,111,531 95,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,248,690,400 20,093,347,305 18,907,025,214 17,811,846,161
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,984,567,807 19,016,226,479 18,017,439,525 17,049,808,180
1. Tài sản cố định hữu hình 19,984,567,807 18,958,936,156 17,963,149,202 16,998,517,857
- Nguyên giá 112,511,852,984 112,511,852,984 112,511,852,984 111,427,895,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,527,285,177 -93,552,916,828 -94,548,703,782 -94,429,377,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,290,323 54,290,323 51,290,323
- Nguyên giá 93,333,653 93,333,653 93,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,043,330 -39,043,330 -42,043,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,386,774 84,759,093 99,369,093 138,935,293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,386,774 84,759,093 99,369,093 138,935,293
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,837,520 29,837,520 28,008,318 28,008,318
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,744,601,783 -1,744,601,783 -1,746,430,985 -1,746,430,985
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,177,898,299 962,524,213 762,208,278 595,094,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,177,898,299 962,524,213 762,208,278 595,094,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,329,775,498 211,314,932,931 200,231,612,008 155,523,806,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,077,651,054 170,542,200,203 158,342,660,351 113,229,744,989
I. Nợ ngắn hạn 207,077,651,054 170,542,200,203 158,215,927,949 113,229,744,989
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,567,183,567 30,281,781,832 32,760,203,919 16,842,047,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,743,693,274 13,895,985,757 13,722,229,127 11,623,222,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,762,649 716,641,558 4,102,967,442 3,886,564,751
4. Phải trả người lao động 1,773,318,078 1,333,034,726 982,555,018 793,889,553
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,491,421,520 1,881,008,339 1,839,135,611 1,308,770,760
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 220,769,399 270,418,422 391,212,016 284,112,649
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,401,011,791 121,316,738,793 103,600,632,118 77,552,250,110
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 644,108,019 644,108,019 621,729,941 748,462,343
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221,382,757 202,482,757 195,262,757 190,424,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,732,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 126,732,402
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,252,124,444 40,772,732,728 41,888,951,657 42,294,061,744
I. Vốn chủ sở hữu 40,252,124,444 40,772,732,728 41,888,951,657 42,294,061,744
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,275,232,358 -30,754,624,074 -29,638,405,145 -29,233,295,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,789,207,427 519,356,540 1,116,218,929 405,110,087
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,486,024,931 -31,273,980,614 -30,754,624,074 -29,638,405,145
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,329,775,498 211,314,932,931 200,231,612,008 155,523,806,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.