MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 260,598,234,336 660,608,171,038 752,216,132,942 1,000,717,564,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,858,161,435 16,382,266,640 40,467,688,213 52,590,556,211
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 258,740,072,901 644,225,904,398 711,748,444,729 948,127,007,963
4. Giá vốn hàng bán 189,240,683,953 585,692,895,004 452,747,195,902 495,127,903,655
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,499,388,948 58,533,009,394 259,001,248,827 452,999,104,308
6. Doanh thu hoạt động tài chính 373,958,611,498 175,829,451,013 915,696,410,290 199,834,135,235
7. Chi phí tài chính 278,034,272,414 481,136,659,030 361,777,596,292 320,984,355,668
- Trong đó: Chi phí lãi vay 273,155,031,843 390,853,151,493 290,288,681,217 266,328,898,744
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,508,300,466 -21,038,219,067 20,302,898,744 -23,525,798,677
9. Chi phí bán hàng 9,757,491,809 18,662,604,362 17,642,478,776 18,635,542,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 109,889,075,880 126,388,079,066 102,215,625,636 106,447,668,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,285,460,809 -412,863,101,118 713,364,857,157 183,239,874,155
12. Thu nhập khác 1,172,539,536 4,749,273,106 2,932,474,173 3,840,694,593
13. Chi phí khác 1,809,313,564 14,670,243,400 4,265,311,582 4,233,025,021
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -636,774,028 -9,920,970,294 -1,332,837,409 -392,330,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,648,686,781 -422,784,071,412 712,032,019,748 182,847,543,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,734,872,097 26,106,044,293 23,502,808,434 44,328,992,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,266,441,838 -76,461,520,421 3,303,650,577 11,677,314,958
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,647,372,846 -372,428,595,284 685,225,560,737 126,841,236,408
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,323,998,080 -375,078,194,715 646,805,002,745 73,804,564,125
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,323,374,766 2,649,599,431 38,420,557,992 53,036,672,283
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 -1,563 2,681 96
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.