1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
260,598,234,336 |
660,608,171,038 |
752,216,132,942 |
1,000,717,564,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,858,161,435 |
16,382,266,640 |
40,467,688,213 |
52,590,556,211 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,740,072,901 |
644,225,904,398 |
711,748,444,729 |
948,127,007,963 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
189,240,683,953 |
585,692,895,004 |
452,747,195,902 |
495,127,903,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,499,388,948 |
58,533,009,394 |
259,001,248,827 |
452,999,104,308 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
373,958,611,498 |
175,829,451,013 |
915,696,410,290 |
199,834,135,235 |
|
7. Chi phí tài chính |
278,034,272,414 |
481,136,659,030 |
361,777,596,292 |
320,984,355,668 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
273,155,031,843 |
390,853,151,493 |
290,288,681,217 |
266,328,898,744 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,508,300,466 |
-21,038,219,067 |
20,302,898,744 |
-23,525,798,677 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,757,491,809 |
18,662,604,362 |
17,642,478,776 |
18,635,542,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
109,889,075,880 |
126,388,079,066 |
102,215,625,636 |
106,447,668,901 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,285,460,809 |
-412,863,101,118 |
713,364,857,157 |
183,239,874,155 |
|
12. Thu nhập khác |
1,172,539,536 |
4,749,273,106 |
2,932,474,173 |
3,840,694,593 |
|
13. Chi phí khác |
1,809,313,564 |
14,670,243,400 |
4,265,311,582 |
4,233,025,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-636,774,028 |
-9,920,970,294 |
-1,332,837,409 |
-392,330,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,648,686,781 |
-422,784,071,412 |
712,032,019,748 |
182,847,543,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,734,872,097 |
26,106,044,293 |
23,502,808,434 |
44,328,992,361 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,266,441,838 |
-76,461,520,421 |
3,303,650,577 |
11,677,314,958 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,647,372,846 |
-372,428,595,284 |
685,225,560,737 |
126,841,236,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,323,998,080 |
-375,078,194,715 |
646,805,002,745 |
73,804,564,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,323,374,766 |
2,649,599,431 |
38,420,557,992 |
53,036,672,283 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
-1,563 |
2,681 |
96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|