TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,812,726,874,066 |
12,036,634,803,006 |
10,571,905,075,205 |
9,124,721,575,837 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
396,301,388,526 |
217,309,687,352 |
689,810,523,704 |
667,698,970,333 |
|
1. Tiền |
270,701,388,526 |
159,809,687,352 |
516,022,589,800 |
502,838,458,197 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,600,000,000 |
57,500,000,000 |
173,787,933,904 |
164,860,512,136 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
653,980,206,875 |
719,522,233,624 |
659,203,515,987 |
667,159,764,951 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
615,576,040,000 |
679,477,787,568 |
615,576,040,000 |
615,576,040,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,404,166,875 |
40,044,446,056 |
43,627,475,987 |
51,583,724,951 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,139,490,461,487 |
5,211,607,030,819 |
4,482,371,056,560 |
3,942,667,309,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,459,753,077,784 |
1,495,734,163,022 |
945,541,247,209 |
724,038,952,874 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
813,811,221,361 |
802,750,968,881 |
670,737,474,197 |
363,325,649,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,519,862,551,653 |
1,612,166,762,388 |
1,637,545,385,132 |
1,603,315,545,367 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,432,204,028,020 |
1,425,895,231,134 |
1,359,320,984,667 |
1,345,660,917,572 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-87,172,730,002 |
-124,940,094,606 |
-130,774,034,645 |
-93,673,755,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,032,312,671 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,400,198,627,295 |
5,656,512,290,760 |
4,516,612,378,917 |
3,690,205,375,164 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,400,198,627,295 |
5,656,512,290,760 |
4,516,612,378,917 |
3,690,205,375,164 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
222,756,189,883 |
231,683,560,451 |
223,907,600,037 |
156,990,155,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,947,116,374 |
39,141,200,442 |
26,661,024,282 |
35,643,985,839 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
144,845,219,622 |
162,254,829,632 |
168,075,086,835 |
99,069,547,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,963,853,887 |
30,287,530,377 |
29,171,488,920 |
22,276,622,346 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,457,889,333,037 |
18,512,924,719,851 |
20,384,916,977,880 |
20,248,576,613,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,562,006,473,362 |
3,558,873,649,314 |
3,680,612,327,791 |
4,904,672,690,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
7,164,118,924 |
5,611,458,646 |
5,714,125,446 |
4,898,132,446 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,637,780,000,000 |
1,662,933,143,839 |
1,735,379,803,752 |
2,960,379,786,068 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,917,062,354,438 |
1,890,329,046,829 |
1,939,518,398,593 |
1,939,394,771,924 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,443,021,254,226 |
9,549,834,765,405 |
9,446,574,119,568 |
8,974,944,099,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,138,939,570,726 |
2,121,598,495,229 |
2,107,117,948,483 |
1,783,657,690,873 |
|
- Nguyên giá |
2,957,819,868,680 |
2,969,092,724,960 |
2,978,882,279,040 |
2,597,190,162,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-818,880,297,954 |
-847,494,229,731 |
-871,764,330,557 |
-813,532,471,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,358,495,733 |
760,606,122 |
719,859,372 |
|
|
- Nguyên giá |
2,040,909,091 |
1,140,909,091 |
1,140,909,091 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-682,413,358 |
-380,302,969 |
-421,049,719 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,302,723,187,767 |
7,427,475,664,054 |
7,338,736,311,713 |
7,191,286,408,399 |
|
- Nguyên giá |
9,079,610,625,304 |
10,236,852,445,764 |
10,266,427,545,777 |
9,930,067,558,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,776,887,437,537 |
-2,809,376,781,710 |
-2,927,691,234,064 |
-2,738,781,150,205 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,600,538,470 |
57,986,915,071 |
799,602,568,965 |
744,935,439,911 |
|
- Nguyên giá |
73,623,018,369 |
73,623,018,369 |
822,061,028,081 |
758,316,597,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,022,479,899 |
-15,636,103,298 |
-22,458,459,116 |
-13,381,157,469 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,322,199,778,719 |
1,201,550,199,866 |
2,089,640,947,318 |
479,452,460,649 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,322,199,778,719 |
1,201,550,199,866 |
2,089,640,947,318 |
479,452,460,649 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,423,838,786,339 |
1,444,517,086,805 |
1,542,889,656,108 |
2,410,927,340,078 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
991,283,781,339 |
1,011,962,081,805 |
993,733,494,108 |
1,913,560,765,078 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
409,045,005,000 |
409,045,005,000 |
409,045,005,000 |
407,045,005,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-36,398,843,000 |
-22,688,430,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,510,000,000 |
26,510,000,000 |
176,510,000,000 |
113,010,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,648,222,501,921 |
2,700,162,103,390 |
2,825,597,358,130 |
2,733,644,582,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,104,199,475,544 |
1,213,850,357,269 |
1,379,940,278,957 |
1,353,663,596,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
306,819,248,002 |
308,762,774,273 |
329,835,468,135 |
323,489,065,493 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,677,425,082 |
9,675,374,558 |
9,662,042,939 |
9,641,563,038 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,227,526,353,293 |
1,167,873,597,290 |
1,106,159,568,099 |
1,046,850,357,625 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,270,616,207,103 |
30,549,559,522,857 |
30,956,822,053,085 |
29,373,298,188,962 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,487,382,272,417 |
22,757,386,723,790 |
22,503,370,001,437 |
21,165,539,490,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,214,030,848,716 |
9,512,752,274,971 |
9,167,317,351,605 |
9,186,234,831,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
352,702,016,011 |
451,847,317,899 |
677,560,115,340 |
358,508,404,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,681,191,692,331 |
1,806,316,763,568 |
2,112,993,294,992 |
2,617,663,261,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
342,797,887,412 |
386,788,175,074 |
308,571,212,365 |
78,017,139,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,026,610,022 |
28,826,690,703 |
38,946,557,760 |
20,099,131,406 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
501,302,417,149 |
524,812,216,224 |
478,561,053,779 |
103,095,118,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
136,363,635 |
68,181,816 |
31,805,557 |
588,940,275 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,839,955,820,583 |
1,644,948,188,853 |
1,647,813,978,738 |
1,895,294,727,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,426,655,496,854 |
4,620,970,579,487 |
3,861,378,173,874 |
4,095,296,597,343 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,262,544,719 |
48,174,161,347 |
41,461,159,200 |
17,671,510,552 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,273,351,423,701 |
13,244,634,448,819 |
13,336,052,649,832 |
11,979,304,658,857 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,614,600,000 |
1,407,600,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,181,977,353 |
37,221,977,353 |
42,231,977,353 |
1,184,719,061,211 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,074,035,169,325 |
13,039,995,143,759 |
13,180,575,423,331 |
10,685,265,094,550 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
157,421,264,836 |
163,215,335,520 |
107,716,156,961 |
107,912,903,096 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,713,012,187 |
4,201,992,187 |
3,914,492,187 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,783,233,934,686 |
7,792,172,799,067 |
8,453,452,051,648 |
8,207,758,698,429 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,783,233,934,686 |
7,792,172,799,067 |
8,453,452,051,648 |
8,207,758,698,429 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,832,095,780,000 |
2,832,095,780,000 |
2,833,047,710,000 |
2,833,047,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,832,095,780,000 |
2,832,095,780,000 |
2,833,047,710,000 |
2,833,047,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
425,102,849,416 |
425,102,849,416 |
426,449,919,416 |
525,388,251,189 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
-1,027,507,990,369 |
-806,624,415,817 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
259,342,605,111 |
259,532,482,300 |
259,532,482,300 |
259,532,482,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,239,531,742,164 |
2,252,817,257,761 |
2,366,504,645,859 |
2,491,948,368,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,331,163,632 |
11,559,156,410 |
124,627,003,013 |
645,278,377,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,245,862,905,796 |
2,241,258,101,351 |
2,241,877,642,846 |
1,846,669,990,659 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,048,008,863,917 |
3,043,472,335,512 |
3,588,765,199,995 |
2,897,806,217,679 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,270,616,207,103 |
30,549,559,522,857 |
30,956,822,053,085 |
29,373,298,188,962 |
|