MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,812,726,874,066 12,036,634,803,006 10,571,905,075,205 9,124,721,575,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 396,301,388,526 217,309,687,352 689,810,523,704 667,698,970,333
1. Tiền 270,701,388,526 159,809,687,352 516,022,589,800 502,838,458,197
2. Các khoản tương đương tiền 125,600,000,000 57,500,000,000 173,787,933,904 164,860,512,136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 653,980,206,875 719,522,233,624 659,203,515,987 667,159,764,951
1. Chứng khoán kinh doanh 615,576,040,000 679,477,787,568 615,576,040,000 615,576,040,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,404,166,875 40,044,446,056 43,627,475,987 51,583,724,951
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,139,490,461,487 5,211,607,030,819 4,482,371,056,560 3,942,667,309,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,459,753,077,784 1,495,734,163,022 945,541,247,209 724,038,952,874
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 813,811,221,361 802,750,968,881 670,737,474,197 363,325,649,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,519,862,551,653 1,612,166,762,388 1,637,545,385,132 1,603,315,545,367
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,432,204,028,020 1,425,895,231,134 1,359,320,984,667 1,345,660,917,572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,172,730,002 -124,940,094,606 -130,774,034,645 -93,673,755,223
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,032,312,671
IV. Hàng tồn kho 5,400,198,627,295 5,656,512,290,760 4,516,612,378,917 3,690,205,375,164
1. Hàng tồn kho 5,400,198,627,295 5,656,512,290,760 4,516,612,378,917 3,690,205,375,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 222,756,189,883 231,683,560,451 223,907,600,037 156,990,155,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,947,116,374 39,141,200,442 26,661,024,282 35,643,985,839
2. Thuế GTGT được khấu trừ 144,845,219,622 162,254,829,632 168,075,086,835 99,069,547,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,963,853,887 30,287,530,377 29,171,488,920 22,276,622,346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,457,889,333,037 18,512,924,719,851 20,384,916,977,880 20,248,576,613,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,562,006,473,362 3,558,873,649,314 3,680,612,327,791 4,904,672,690,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 7,164,118,924 5,611,458,646 5,714,125,446 4,898,132,446
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,637,780,000,000 1,662,933,143,839 1,735,379,803,752 2,960,379,786,068
6. Phải thu dài hạn khác 1,917,062,354,438 1,890,329,046,829 1,939,518,398,593 1,939,394,771,924
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,443,021,254,226 9,549,834,765,405 9,446,574,119,568 8,974,944,099,272
1. Tài sản cố định hữu hình 2,138,939,570,726 2,121,598,495,229 2,107,117,948,483 1,783,657,690,873
- Nguyên giá 2,957,819,868,680 2,969,092,724,960 2,978,882,279,040 2,597,190,162,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -818,880,297,954 -847,494,229,731 -871,764,330,557 -813,532,471,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,358,495,733 760,606,122 719,859,372
- Nguyên giá 2,040,909,091 1,140,909,091 1,140,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,413,358 -380,302,969 -421,049,719
3. Tài sản cố định vô hình 6,302,723,187,767 7,427,475,664,054 7,338,736,311,713 7,191,286,408,399
- Nguyên giá 9,079,610,625,304 10,236,852,445,764 10,266,427,545,777 9,930,067,558,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,776,887,437,537 -2,809,376,781,710 -2,927,691,234,064 -2,738,781,150,205
III. Bất động sản đầu tư 58,600,538,470 57,986,915,071 799,602,568,965 744,935,439,911
- Nguyên giá 73,623,018,369 73,623,018,369 822,061,028,081 758,316,597,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,022,479,899 -15,636,103,298 -22,458,459,116 -13,381,157,469
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,322,199,778,719 1,201,550,199,866 2,089,640,947,318 479,452,460,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,322,199,778,719 1,201,550,199,866 2,089,640,947,318 479,452,460,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,423,838,786,339 1,444,517,086,805 1,542,889,656,108 2,410,927,340,078
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 991,283,781,339 1,011,962,081,805 993,733,494,108 1,913,560,765,078
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 409,045,005,000 409,045,005,000 409,045,005,000 407,045,005,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000 -36,398,843,000 -22,688,430,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,510,000,000 26,510,000,000 176,510,000,000 113,010,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,648,222,501,921 2,700,162,103,390 2,825,597,358,130 2,733,644,582,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,104,199,475,544 1,213,850,357,269 1,379,940,278,957 1,353,663,596,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 306,819,248,002 308,762,774,273 329,835,468,135 323,489,065,493
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,677,425,082 9,675,374,558 9,662,042,939 9,641,563,038
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,227,526,353,293 1,167,873,597,290 1,106,159,568,099 1,046,850,357,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,270,616,207,103 30,549,559,522,857 30,956,822,053,085 29,373,298,188,962
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,487,382,272,417 22,757,386,723,790 22,503,370,001,437 21,165,539,490,533
I. Nợ ngắn hạn 9,214,030,848,716 9,512,752,274,971 9,167,317,351,605 9,186,234,831,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 352,702,016,011 451,847,317,899 677,560,115,340 358,508,404,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,681,191,692,331 1,806,316,763,568 2,112,993,294,992 2,617,663,261,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 342,797,887,412 386,788,175,074 308,571,212,365 78,017,139,555
4. Phải trả người lao động 17,026,610,022 28,826,690,703 38,946,557,760 20,099,131,406
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 501,302,417,149 524,812,216,224 478,561,053,779 103,095,118,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 136,363,635 68,181,816 31,805,557 588,940,275
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,839,955,820,583 1,644,948,188,853 1,647,813,978,738 1,895,294,727,059
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,426,655,496,854 4,620,970,579,487 3,861,378,173,874 4,095,296,597,343
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,262,544,719 48,174,161,347 41,461,159,200 17,671,510,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,273,351,423,701 13,244,634,448,819 13,336,052,649,832 11,979,304,658,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,614,600,000 1,407,600,000
7. Phải trả dài hạn khác 37,181,977,353 37,221,977,353 42,231,977,353 1,184,719,061,211
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,074,035,169,325 13,039,995,143,759 13,180,575,423,331 10,685,265,094,550
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,421,264,836 163,215,335,520 107,716,156,961 107,912,903,096
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,713,012,187 4,201,992,187 3,914,492,187
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,783,233,934,686 7,792,172,799,067 8,453,452,051,648 8,207,758,698,429
I. Vốn chủ sở hữu 7,783,233,934,686 7,792,172,799,067 8,453,452,051,648 8,207,758,698,429
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,832,095,780,000 2,832,095,780,000 2,833,047,710,000 2,833,047,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,832,095,780,000 2,832,095,780,000 2,833,047,710,000 2,833,047,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 425,102,849,416 425,102,849,416 426,449,919,416 525,388,251,189
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447 6,660,084,447
5. Cổ phiếu quỹ -1,027,507,990,369 -1,027,507,990,369 -1,027,507,990,369 -806,624,415,817
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 259,342,605,111 259,532,482,300 259,532,482,300 259,532,482,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,239,531,742,164 2,252,817,257,761 2,366,504,645,859 2,491,948,368,631
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,331,163,632 11,559,156,410 124,627,003,013 645,278,377,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,245,862,905,796 2,241,258,101,351 2,241,877,642,846 1,846,669,990,659
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,048,008,863,917 3,043,472,335,512 3,588,765,199,995 2,897,806,217,679
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,270,616,207,103 30,549,559,522,857 30,956,822,053,085 29,373,298,188,962
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.