1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,574,374,721 |
837,364,287 |
594,029,738 |
735,598,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,574,374,721 |
837,364,287 |
594,029,738 |
735,598,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,261,624,118 |
814,076,736 |
30,465,242,706 |
667,258,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-136,687,249,397 |
23,287,551 |
-29,871,212,968 |
68,340,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
292,973 |
17,466 |
27,823 |
15,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
199,125,832 |
196,364,386 |
191,266,998 |
184,129,184 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
199,125,832 |
196,364,386 |
191,266,998 |
184,129,184 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,535,801,184 |
1,805,651,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,397,046,590 |
1,551,924,404 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-138,283,128,846 |
-1,724,983,773 |
-31,598,253,327 |
-1,921,424,130 |
|
12. Thu nhập khác |
2,869,139,170 |
2,397,894,899 |
5,359,839,865 |
2,827,899,114 |
|
13. Chi phí khác |
909,044,247 |
1,214,643,538 |
1,346,128,008 |
822,027,336 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,960,094,923 |
1,183,251,361 |
4,013,711,857 |
2,005,871,778 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-136,323,033,923 |
-541,732,412 |
-27,584,541,470 |
84,447,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-136,323,033,923 |
-541,732,412 |
-27,584,541,470 |
84,447,648 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-136,322,962,722 |
-541,661,211 |
-27,584,541,470 |
85,651,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-71,201 |
-71,201 |
|
-1,203,868 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|