MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,574,374,721 837,364,287 594,029,738 735,598,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,574,374,721 837,364,287 594,029,738 735,598,791
4. Giá vốn hàng bán 174,261,624,118 814,076,736 30,465,242,706 667,258,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -136,687,249,397 23,287,551 -29,871,212,968 68,340,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính 292,973 17,466 27,823 15,959
7. Chi phí tài chính 199,125,832 196,364,386 191,266,998 184,129,184
- Trong đó: Chi phí lãi vay 199,125,832 196,364,386 191,266,998 184,129,184
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,535,801,184 1,805,651,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,397,046,590 1,551,924,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -138,283,128,846 -1,724,983,773 -31,598,253,327 -1,921,424,130
12. Thu nhập khác 2,869,139,170 2,397,894,899 5,359,839,865 2,827,899,114
13. Chi phí khác 909,044,247 1,214,643,538 1,346,128,008 822,027,336
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,960,094,923 1,183,251,361 4,013,711,857 2,005,871,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -136,323,033,923 -541,732,412 -27,584,541,470 84,447,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -136,323,033,923 -541,732,412 -27,584,541,470 84,447,648
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -136,322,962,722 -541,661,211 -27,584,541,470 85,651,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -71,201 -71,201 -1,203,868
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.