1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,095,521,659 |
8,858,786,801 |
9,205,016,224 |
6,552,442,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,095,521,659 |
8,858,786,801 |
9,205,016,224 |
6,552,442,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,414,507,862 |
5,524,797,972 |
8,907,339,015 |
598,673,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,681,013,797 |
3,333,988,829 |
297,677,209 |
5,953,769,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,084,432 |
45,564,432 |
2,026,082 |
1,763,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
112,095,543 |
106,934,927 |
69,992,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
112,095,543 |
106,934,927 |
69,992,645 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-18,200,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
74,500,000 |
68,550,000 |
|
2,029,862,394 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,635,224,031 |
1,634,578,817 |
1,525,824,035 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,625,802 |
1,564,328,901 |
-1,333,055,671 |
3,837,478,164 |
|
12. Thu nhập khác |
590,319,231 |
1,636,116,780 |
1,778,519,494 |
4,741,179,792 |
|
13. Chi phí khác |
506,639,215 |
1,059,617,020 |
931,624,719 |
7,823,730,207 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
83,680,016 |
576,499,760 |
846,894,775 |
-3,082,550,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,054,214 |
2,140,828,661 |
-486,160,896 |
754,927,749 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
73,054,214 |
2,140,828,661 |
-486,160,896 |
754,927,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,054,214 |
2,140,828,661 |
-486,160,896 |
754,927,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
159 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|