TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,449,260,908 |
307,382,853,338 |
316,565,569,833 |
302,682,256,451 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,411,657,602 |
411,752,282 |
459,784,742 |
979,933,550 |
|
1. Tiền |
|
411,752,282 |
459,784,742 |
979,933,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,377,607,417 |
197,043,090,964 |
205,246,886,670 |
220,750,010,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,314,984,562 |
40,169,825,796 |
50,342,251,592 |
24,863,164,618 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,892,299,830 |
4,038,770,930 |
4,157,314,830 |
62,077,891,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,449,866,418 |
162,114,037,631 |
160,026,863,641 |
143,088,497,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
-9,299,543,393 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
111,638,864,220 |
108,203,354,805 |
107,349,403,116 |
75,209,670,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,638,864,220 |
108,203,354,805 |
107,349,403,116 |
75,209,670,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,131,669 |
1,724,655,287 |
3,509,495,305 |
5,742,642,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,042,718 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,042,718 |
1,722,612,569 |
2,042,718 |
2,042,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,088,951 |
|
3,507,452,587 |
5,740,599,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
417,011,795,141 |
417,554,423,386 |
409,667,390,836 |
446,430,121,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
218,500,000,000 |
218,500,000,000 |
218,532,000,000 |
217,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,138,080,597 |
90,208,351,282 |
89,274,845,305 |
88,345,116,249 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,138,080,597 |
90,208,351,282 |
89,274,845,305 |
88,345,116,249 |
|
- Nguyên giá |
105,499,958,950 |
105,499,958,950 |
105,499,958,950 |
105,499,958,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,361,878,353 |
-15,291,607,668 |
-16,225,113,645 |
-17,154,842,701 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-675,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,233,275,834 |
26,805,977,917 |
21,416,480,743 |
12,218,989,460 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
20,424,859,647 |
20,997,561,730 |
21,416,480,743 |
12,218,989,460 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,808,416,187 |
5,808,416,187 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,500,000,000 |
79,517,808,000 |
78,366,015,751 |
128,366,015,751 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
2,017,808,000 |
1,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-633,984,249 |
-633,984,249 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,640,438,710 |
2,522,286,187 |
2,078,049,037 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,612,358,724 |
2,495,506,041 |
2,078,049,037 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,079,986 |
26,780,146 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
728,461,056,049 |
724,937,276,724 |
726,232,960,669 |
749,112,377,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
556,206,516,539 |
554,702,936,619 |
560,706,125,940 |
589,128,580,877 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,053,416,343 |
462,787,799,422 |
468,992,785,116 |
497,544,703,770 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,314,622,658 |
130,841,732,704 |
139,921,013,459 |
141,906,834,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,532,126,608 |
11,239,436,165 |
9,834,913,274 |
58,577,502,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,960,416,169 |
29,071,698,153 |
30,059,663,331 |
18,345,786,294 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,188,098,171 |
1,230,024,743 |
1,656,873,588 |
794,198,687 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,375,000,000 |
6,375,000,000 |
163,989,895,984 |
160,911,247,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
764,512,454 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
189,323,262,114 |
191,554,584,702 |
30,805,102,525 |
29,943,732,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,594,478,169 |
92,475,322,955 |
92,725,322,955 |
87,065,400,955 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
900,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
92,153,100,196 |
91,915,137,197 |
91,713,340,824 |
91,583,877,107 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
92,153,100,196 |
91,915,137,197 |
91,713,340,824 |
91,583,877,107 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,254,539,510 |
170,234,340,105 |
165,526,834,729 |
159,983,797,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,254,539,510 |
170,234,340,105 |
165,526,834,729 |
159,983,797,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
299,402,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-287,303,183,523 |
-289,191,747,286 |
-293,768,372,853 |
-296,917,482,075 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,123,563,419 |
-1,615,437,745 |
821,854,711 |
-296,184,180,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-288,426,746,942 |
-287,576,309,541 |
-294,590,227,564 |
-733,301,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,010,017,866 |
5,879,365,044 |
5,748,712,481 |
5,618,059,918 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,001,242,674 |
128,000,259,853 |
128,000,032,606 |
128,000,346,382 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
728,461,056,049 |
724,937,276,724 |
726,232,960,669 |
749,112,377,911 |
|