MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,449,260,908 307,382,853,338 316,565,569,833 302,682,256,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,411,657,602 411,752,282 459,784,742 979,933,550
1. Tiền 411,752,282 459,784,742 979,933,550
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,377,607,417 197,043,090,964 205,246,886,670 220,750,010,548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,314,984,562 40,169,825,796 50,342,251,592 24,863,164,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,892,299,830 4,038,770,930 4,157,314,830 62,077,891,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,449,866,418 162,114,037,631 160,026,863,641 143,088,497,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
IV. Hàng tồn kho 111,638,864,220 108,203,354,805 107,349,403,116 75,209,670,019
1. Hàng tồn kho 111,638,864,220 108,203,354,805 107,349,403,116 75,209,670,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,131,669 1,724,655,287 3,509,495,305 5,742,642,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,042,718
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,042,718 1,722,612,569 2,042,718 2,042,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,088,951 3,507,452,587 5,740,599,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 417,011,795,141 417,554,423,386 409,667,390,836 446,430,121,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 218,500,000,000 218,500,000,000 218,532,000,000 217,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,138,080,597 90,208,351,282 89,274,845,305 88,345,116,249
1. Tài sản cố định hữu hình 91,138,080,597 90,208,351,282 89,274,845,305 88,345,116,249
- Nguyên giá 105,499,958,950 105,499,958,950 105,499,958,950 105,499,958,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,361,878,353 -15,291,607,668 -16,225,113,645 -17,154,842,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,233,275,834 26,805,977,917 21,416,480,743 12,218,989,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,424,859,647 20,997,561,730 21,416,480,743 12,218,989,460
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,808,416,187 5,808,416,187
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,500,000,000 79,517,808,000 78,366,015,751 128,366,015,751
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78,000,000,000 78,000,000,000 78,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 2,017,808,000 1,000,000,000 129,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -633,984,249 -633,984,249
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,640,438,710 2,522,286,187 2,078,049,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,612,358,724 2,495,506,041 2,078,049,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,079,986 26,780,146
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 728,461,056,049 724,937,276,724 726,232,960,669 749,112,377,911
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 556,206,516,539 554,702,936,619 560,706,125,940 589,128,580,877
I. Nợ ngắn hạn 464,053,416,343 462,787,799,422 468,992,785,116 497,544,703,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,314,622,658 130,841,732,704 139,921,013,459 141,906,834,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,532,126,608 11,239,436,165 9,834,913,274 58,577,502,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,960,416,169 29,071,698,153 30,059,663,331 18,345,786,294
4. Phải trả người lao động 1,188,098,171 1,230,024,743 1,656,873,588 794,198,687
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,375,000,000 6,375,000,000 163,989,895,984 160,911,247,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 764,512,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 189,323,262,114 191,554,584,702 30,805,102,525 29,943,732,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,594,478,169 92,475,322,955 92,725,322,955 87,065,400,955
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 900,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 92,153,100,196 91,915,137,197 91,713,340,824 91,583,877,107
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,153,100,196 91,915,137,197 91,713,340,824 91,583,877,107
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 172,254,539,510 170,234,340,105 165,526,834,729 159,983,797,034
I. Vốn chủ sở hữu 172,254,539,510 170,234,340,105 165,526,834,729 159,983,797,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,399,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494 299,402,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -287,303,183,523 -289,191,747,286 -293,768,372,853 -296,917,482,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,123,563,419 -1,615,437,745 821,854,711 -296,184,180,173
- LNST chưa phân phối kỳ này -288,426,746,942 -287,576,309,541 -294,590,227,564 -733,301,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,010,017,866 5,879,365,044 5,748,712,481 5,618,059,918
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 128,001,242,674 128,000,259,853 128,000,032,606 128,000,346,382
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 728,461,056,049 724,937,276,724 726,232,960,669 749,112,377,911
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.