1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,807,912,445 |
|
4,058,149,091 |
2,532,352,419 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,807,912,445 |
|
4,058,149,091 |
2,532,352,419 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,346,057,616 |
|
1,298,752,826 |
1,500,665,832 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,538,145,171 |
|
2,759,396,265 |
1,031,686,587 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,787,336 |
|
237,634,244 |
310,078,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
8,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,441,810,474 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,166,655,730 |
|
1,067,644,031 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,525,013,565 |
|
1,929,386,478 |
-100,053,879 |
|
12. Thu nhập khác |
28,000 |
|
|
312,838,636 |
|
13. Chi phí khác |
121,124,419 |
|
482,274,392 |
79,545,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-121,096,419 |
|
-482,274,392 |
233,293,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,646,109,984 |
|
1,447,112,086 |
133,239,301 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,646,109,984 |
|
1,447,112,086 |
133,239,301 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,646,109,984 |
|
1,447,112,086 |
133,239,301 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,734 |
|
1,514 |
143 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|