MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,807,912,445 4,058,149,091 2,532,352,419
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,807,912,445 4,058,149,091 2,532,352,419
4. Giá vốn hàng bán 8,346,057,616 1,298,752,826 1,500,665,832
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,538,145,171 2,759,396,265 1,031,686,587
6. Doanh thu hoạt động tài chính 179,787,336 237,634,244 310,078,950
7. Chi phí tài chính 8,942
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,441,810,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,166,655,730 1,067,644,031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,525,013,565 1,929,386,478 -100,053,879
12. Thu nhập khác 28,000 312,838,636
13. Chi phí khác 121,124,419 482,274,392 79,545,456
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -121,096,419 -482,274,392 233,293,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,646,109,984 1,447,112,086 133,239,301
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,646,109,984 1,447,112,086 133,239,301
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,646,109,984 1,447,112,086 133,239,301
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -5,734 1,514 143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.