MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,547,169,203 23,610,845,377 30,438,947,785 21,670,326,857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,547,169,203 23,610,845,377 30,438,947,785 21,670,326,857
4. Giá vốn hàng bán 15,180,128,132 19,915,708,922 23,476,336,628 17,688,237,443
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,367,041,071 3,695,136,455 6,962,611,157 3,982,089,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,616,993,687 3,247,821,766 2,972,742,603 2,317,845,778
7. Chi phí tài chính -2,380,087,027 -64,808,500 1,291,950,696 -1,091,978,510
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,075,996,623 1,527,418,900
9. Chi phí bán hàng 2,435,938,176 2,688,933,673 3,763,168,207 3,422,374,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,693,360,811 3,242,912,485 3,295,176,343 3,366,079,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,234,822,798 -76,060 1,585,058,514 2,130,878,857
12. Thu nhập khác 124,000 2,344,162 10,504,590 149,774,449
13. Chi phí khác 36,157,472 6,500,000 14,864,832
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,033,472 -4,155,838 10,504,590 134,909,617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,198,789,326 -4,231,898 1,595,563,104 2,265,788,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 455,015,009 101,428,207 330,626,716 188,181,714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -408,478,650 -115,129,080 186,256,620 -169,748,904
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,152,252,967 9,468,975 1,078,679,768 2,247,355,664
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,228,538,685 11,743,975 1,078,679,768 2,247,355,664
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -76,285,718 -2,275,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 116 01 56 117
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.