1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,547,169,203 |
23,610,845,377 |
30,438,947,785 |
21,670,326,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,547,169,203 |
23,610,845,377 |
30,438,947,785 |
21,670,326,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,180,128,132 |
19,915,708,922 |
23,476,336,628 |
17,688,237,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,367,041,071 |
3,695,136,455 |
6,962,611,157 |
3,982,089,414 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,616,993,687 |
3,247,821,766 |
2,972,742,603 |
2,317,845,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,380,087,027 |
-64,808,500 |
1,291,950,696 |
-1,091,978,510 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,075,996,623 |
|
1,527,418,900 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,435,938,176 |
2,688,933,673 |
3,763,168,207 |
3,422,374,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,693,360,811 |
3,242,912,485 |
3,295,176,343 |
3,366,079,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,234,822,798 |
-76,060 |
1,585,058,514 |
2,130,878,857 |
|
12. Thu nhập khác |
124,000 |
2,344,162 |
10,504,590 |
149,774,449 |
|
13. Chi phí khác |
36,157,472 |
6,500,000 |
|
14,864,832 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,033,472 |
-4,155,838 |
10,504,590 |
134,909,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,198,789,326 |
-4,231,898 |
1,595,563,104 |
2,265,788,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
455,015,009 |
101,428,207 |
330,626,716 |
188,181,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-408,478,650 |
-115,129,080 |
186,256,620 |
-169,748,904 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,152,252,967 |
9,468,975 |
1,078,679,768 |
2,247,355,664 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,228,538,685 |
11,743,975 |
1,078,679,768 |
2,247,355,664 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-76,285,718 |
-2,275,000 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
116 |
01 |
56 |
117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|