MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,906,820,074 18,961,413,094 13,543,536,552 13,992,535,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 62,791,522
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,844,028,552 18,961,413,094 13,543,536,552 13,992,535,999
4. Giá vốn hàng bán 24,231,140,037 23,436,266,793 21,637,604,148 19,999,176,430
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -5,387,111,485 -4,474,853,699 -8,094,067,596 -6,006,640,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,302,981,412 2,808,481,756 956,204,345 787,228,600
7. Chi phí tài chính 830,372,598 450,951,399 973,276,402 560,090,509
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,137,460,478 1,229,346,511 866,900,081 806,447,392
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 262,299,440
9. Chi phí bán hàng 1,675,175,370 1,766,368,048 1,666,768,388 1,554,858,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,356,390,079 6,230,333,591 3,939,614,354 5,072,737,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,946,068,120 -9,851,725,541 -13,717,522,395 -12,407,098,232
12. Thu nhập khác 7,258,853 11,302,547 125,338,952 566,801
13. Chi phí khác 8,406,631 220,388,290 50 3,442,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,147,778 -209,085,743 125,338,902 -2,875,595
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,947,215,898 -10,060,811,284 -13,592,183,493 -12,409,973,827
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,393,080 33,134,971 9,209,707 23,707,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,043,112,930 9,270,690,303
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,953,496,048 -19,364,636,558 -13,601,393,200 -12,433,681,125
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,112,672,274 -15,430,442,877 -10,768,090,825 -9,891,615,578
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,840,823,774 -3,934,193,681 -2,833,302,375 -2,542,065,547
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,073 -1,856 -584 -1,069
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,856 -584 -1,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.