MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 271,591,345,667 274,097,716,895 276,945,674,073 271,227,490,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,607,488,478 30,464,916,771 15,903,938,787 5,895,056,412
1. Tiền 24,107,488,478 18,264,916,771 15,003,938,787 5,895,056,412
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 12,200,000,000 900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,579,378,471 86,503,529,794 85,211,416,815 86,305,216,815
1. Chứng khoán kinh doanh 92,019,279,721 91,878,031,044 91,877,868,065 91,877,868,065
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,439,901,250 -5,374,501,250 -6,666,451,250 -5,572,651,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,152,590,125 151,468,994,310 169,965,437,642 172,672,280,531
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,131,349,394 8,324,491,557 11,019,418,174 9,369,097,142
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,158,687,266 3,268,096,135 4,614,084,117 2,491,857,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 138,240,000,000 121,000,000,000 134,000,000,000 142,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,985,804,394 21,239,657,547 22,695,186,280 20,274,576,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,363,250,929 -2,363,250,929 -2,363,250,929 -2,363,250,929
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,843,170,304 3,940,270,155 4,189,928,109 4,265,141,664
1. Hàng tồn kho 3,843,170,304 3,940,270,155 4,189,928,109 4,265,141,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,408,718,289 1,720,005,865 1,674,952,720 2,089,794,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,297,567,613 1,533,670,285 1,493,640,728 1,465,084,102
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,324,741 155,601,419 150,891,731 594,254,476
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,825,935 30,734,161 30,420,261 30,456,261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,527,270,238 65,761,582,275 66,292,962,779 68,776,220,668
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,614,894,933 7,084,745,304 6,720,679,008 6,171,696,672
1. Tài sản cố định hữu hình 7,189,257,384 6,718,049,421 6,246,841,458 5,775,050,794
- Nguyên giá 21,766,058,024 21,766,058,024 21,766,058,024 21,766,058,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,576,800,640 -15,048,008,603 -15,519,216,566 -15,991,007,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 425,637,549 366,695,883 473,837,550 396,645,878
- Nguyên giá 1,225,206,676 1,225,206,676 1,395,206,676 1,395,206,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -799,569,127 -858,510,793 -921,369,126 -998,560,798
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,921,269,153 1,921,269,153 1,921,269,153 1,823,997,153
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,921,269,153 1,921,269,153 1,921,269,153 1,823,997,153
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,996,799,358 47,920,802,735 47,920,802,735 49,448,221,635
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,996,799,358 47,920,802,735 47,920,802,735 49,448,221,635
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,400,000,000 -3,400,000,000 -3,400,000,000 -3,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,994,306,794 8,834,765,083 9,730,211,883 11,332,305,208
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,994,306,794 8,834,765,083 9,730,211,883 11,332,305,208
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 337,118,615,905 339,859,299,170 343,238,636,852 340,003,710,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,402,703,490 17,115,636,449 19,416,294,363 13,934,102,231
I. Nợ ngắn hạn 10,161,258,676 15,989,320,715 18,103,722,009 12,791,278,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,326,989,024 5,399,090,572 6,446,615,810 5,442,015,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,834,882 276,393,882 97,149,582 4,336,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,009,400,695 2,008,913,226 2,621,286,633 1,689,400,928
4. Phải trả người lao động 1,984,209,145 2,533,363,494 2,655,838,594 2,295,878,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 582,820,618 1,846,889,574 990,064,956 390,665,955
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 983,711,276 2,721,376,931 4,089,473,398 1,765,688,630
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 241,293,036 1,203,293,036 1,203,293,036 1,203,293,036
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,241,444,814 1,126,315,734 1,312,572,354 1,142,823,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,050,000 40,050,000 40,050,000 40,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,201,394,814 1,086,265,734 1,272,522,354 1,102,773,450
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,715,912,415 322,743,662,721 323,822,342,489 326,069,608,698
I. Vốn chủ sở hữu 325,715,912,415 322,743,662,721 323,822,342,489 326,069,608,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000 197,099,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 117,631,479,073 117,631,479,073 117,631,479,073 117,631,479,073
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 416,894,111 416,894,111 416,894,111 416,894,111
5. Cổ phiếu quỹ -15,609,978,140 -15,609,978,140 -15,609,978,140 -15,609,978,140
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,143,730,451 4,143,730,451 4,143,730,451 4,143,730,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,732,753,251 19,062,497,226 20,141,176,994 22,388,443,203
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,504,214,566 16,822,214,566 16,822,214,566 16,822,214,566
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,228,538,685 2,240,282,660 3,318,962,428 5,566,228,637
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,301,993,669
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 337,118,615,905 339,859,299,170 343,238,636,852 340,003,710,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.