TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,591,345,667 |
274,097,716,895 |
276,945,674,073 |
271,227,490,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,607,488,478 |
30,464,916,771 |
15,903,938,787 |
5,895,056,412 |
|
1. Tiền |
24,107,488,478 |
18,264,916,771 |
15,003,938,787 |
5,895,056,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
12,200,000,000 |
900,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
86,579,378,471 |
86,503,529,794 |
85,211,416,815 |
86,305,216,815 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
92,019,279,721 |
91,878,031,044 |
91,877,868,065 |
91,877,868,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,439,901,250 |
-5,374,501,250 |
-6,666,451,250 |
-5,572,651,250 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,152,590,125 |
151,468,994,310 |
169,965,437,642 |
172,672,280,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,131,349,394 |
8,324,491,557 |
11,019,418,174 |
9,369,097,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,158,687,266 |
3,268,096,135 |
4,614,084,117 |
2,491,857,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
138,240,000,000 |
121,000,000,000 |
134,000,000,000 |
142,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,985,804,394 |
21,239,657,547 |
22,695,186,280 |
20,274,576,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,363,250,929 |
-2,363,250,929 |
-2,363,250,929 |
-2,363,250,929 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,843,170,304 |
3,940,270,155 |
4,189,928,109 |
4,265,141,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,843,170,304 |
3,940,270,155 |
4,189,928,109 |
4,265,141,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,408,718,289 |
1,720,005,865 |
1,674,952,720 |
2,089,794,839 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,297,567,613 |
1,533,670,285 |
1,493,640,728 |
1,465,084,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,324,741 |
155,601,419 |
150,891,731 |
594,254,476 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,825,935 |
30,734,161 |
30,420,261 |
30,456,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,527,270,238 |
65,761,582,275 |
66,292,962,779 |
68,776,220,668 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,614,894,933 |
7,084,745,304 |
6,720,679,008 |
6,171,696,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,189,257,384 |
6,718,049,421 |
6,246,841,458 |
5,775,050,794 |
|
- Nguyên giá |
21,766,058,024 |
21,766,058,024 |
21,766,058,024 |
21,766,058,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,576,800,640 |
-15,048,008,603 |
-15,519,216,566 |
-15,991,007,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
425,637,549 |
366,695,883 |
473,837,550 |
396,645,878 |
|
- Nguyên giá |
1,225,206,676 |
1,225,206,676 |
1,395,206,676 |
1,395,206,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-799,569,127 |
-858,510,793 |
-921,369,126 |
-998,560,798 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,921,269,153 |
1,921,269,153 |
1,921,269,153 |
1,823,997,153 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,921,269,153 |
1,921,269,153 |
1,921,269,153 |
1,823,997,153 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,996,799,358 |
47,920,802,735 |
47,920,802,735 |
49,448,221,635 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,996,799,358 |
47,920,802,735 |
47,920,802,735 |
49,448,221,635 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,994,306,794 |
8,834,765,083 |
9,730,211,883 |
11,332,305,208 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,994,306,794 |
8,834,765,083 |
9,730,211,883 |
11,332,305,208 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
337,118,615,905 |
339,859,299,170 |
343,238,636,852 |
340,003,710,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,402,703,490 |
17,115,636,449 |
19,416,294,363 |
13,934,102,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,161,258,676 |
15,989,320,715 |
18,103,722,009 |
12,791,278,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,326,989,024 |
5,399,090,572 |
6,446,615,810 |
5,442,015,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,834,882 |
276,393,882 |
97,149,582 |
4,336,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,009,400,695 |
2,008,913,226 |
2,621,286,633 |
1,689,400,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,984,209,145 |
2,533,363,494 |
2,655,838,594 |
2,295,878,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
582,820,618 |
1,846,889,574 |
990,064,956 |
390,665,955 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
983,711,276 |
2,721,376,931 |
4,089,473,398 |
1,765,688,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
241,293,036 |
1,203,293,036 |
1,203,293,036 |
1,203,293,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,241,444,814 |
1,126,315,734 |
1,312,572,354 |
1,142,823,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,050,000 |
40,050,000 |
40,050,000 |
40,050,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,201,394,814 |
1,086,265,734 |
1,272,522,354 |
1,102,773,450 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,715,912,415 |
322,743,662,721 |
323,822,342,489 |
326,069,608,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,715,912,415 |
322,743,662,721 |
323,822,342,489 |
326,069,608,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
197,099,040,000 |
197,099,040,000 |
197,099,040,000 |
197,099,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
197,099,040,000 |
197,099,040,000 |
197,099,040,000 |
197,099,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
117,631,479,073 |
117,631,479,073 |
117,631,479,073 |
117,631,479,073 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
416,894,111 |
416,894,111 |
416,894,111 |
416,894,111 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,609,978,140 |
-15,609,978,140 |
-15,609,978,140 |
-15,609,978,140 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,143,730,451 |
4,143,730,451 |
4,143,730,451 |
4,143,730,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,732,753,251 |
19,062,497,226 |
20,141,176,994 |
22,388,443,203 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,504,214,566 |
16,822,214,566 |
16,822,214,566 |
16,822,214,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,228,538,685 |
2,240,282,660 |
3,318,962,428 |
5,566,228,637 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,301,993,669 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
337,118,615,905 |
339,859,299,170 |
343,238,636,852 |
340,003,710,929 |
|