1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,312,015,477 |
97,199,537,718 |
171,295,828,487 |
58,811,589,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,312,015,477 |
97,199,537,718 |
171,295,828,487 |
58,811,589,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,153,627,593 |
81,578,722,867 |
144,579,340,252 |
33,564,602,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,158,387,884 |
15,620,814,851 |
26,716,488,235 |
25,246,987,145 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,766,665,545 |
1,978,299,162 |
1,735,276,180 |
1,561,271,694 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,788,536,633 |
11,781,180,823 |
27,773,188,036 |
17,663,347,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,136,516,796 |
5,817,933,190 |
678,576,379 |
9,144,911,175 |
|
12. Thu nhập khác |
69,728,000 |
24,000,000 |
27,170,000 |
330,297,608 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
309,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
69,728,000 |
24,000,000 |
27,170,000 |
21,297,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,206,244,796 |
5,841,933,190 |
705,746,379 |
9,166,208,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,284,448,959 |
1,189,986,638 |
172,469,276 |
1,854,841,757 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,921,795,837 |
4,651,946,552 |
533,277,103 |
7,311,367,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,921,795,837 |
4,651,946,552 |
533,277,103 |
7,311,367,026 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|