1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
242,070,952,148 |
146,357,038,473 |
|
132,541,576,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
242,070,952,148 |
146,357,038,473 |
|
132,541,576,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,808,804,822 |
87,776,535,855 |
|
88,400,084,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,262,147,326 |
58,580,502,618 |
|
44,141,492,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,394,323,215 |
3,930,345,379 |
|
2,855,262,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,047,680,028 |
23,710,913,030 |
|
19,603,004,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,047,680,028 |
23,710,838,453 |
|
19,601,568,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,279,901,292 |
8,226,584,036 |
|
8,677,668,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
113,328,889,221 |
30,573,350,931 |
|
18,716,081,911 |
|
12. Thu nhập khác |
173,210,539 |
296,259,124 |
|
27,705,520 |
|
13. Chi phí khác |
15,336,752 |
14,661,248 |
|
87,215,263 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
157,873,787 |
281,597,876 |
|
-59,509,743 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
113,486,763,008 |
30,854,948,807 |
|
18,656,572,168 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,707,470,192 |
1,606,263,952 |
|
1,021,873,001 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,779,292,816 |
29,248,684,855 |
|
17,634,699,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,779,292,816 |
29,248,684,855 |
|
17,634,699,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
734 |
199 |
|
120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
734 |
199 |
|
120 |
|