1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,951,082,177 |
418,231,786,986 |
46,743,869,919 |
147,788,583,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,951,082,177 |
418,231,786,986 |
46,743,869,919 |
147,788,583,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,430,873,934 |
129,590,977,320 |
72,397,724,115 |
85,805,562,359 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,520,208,243 |
288,640,809,666 |
-25,653,854,196 |
61,983,021,390 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
300,545,868 |
3,733,056,477 |
628,457,449 |
2,555,883,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,258,387,220 |
34,547,836,621 |
30,252,916,283 |
29,828,696,635 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,258,387,220 |
34,547,836,621 |
30,252,916,283 |
29,828,649,031 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,402,722,498 |
16,591,493,879 |
7,807,640,026 |
8,102,690,621 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,159,644,393 |
241,234,535,643 |
-63,085,953,056 |
26,607,517,609 |
|
12. Thu nhập khác |
|
579,273,372 |
5,235,597 |
|
|
13. Chi phí khác |
17,400,000 |
546,582,749 |
38,500,000 |
32,714,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,400,000 |
32,690,623 |
-33,264,403 |
-32,714,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,142,244,393 |
241,267,226,266 |
-63,119,217,459 |
26,574,803,609 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
226,649,842 |
12,171,008,826 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,915,594,551 |
229,096,217,440 |
-63,119,217,459 |
26,574,803,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,915,594,551 |
229,096,217,440 |
-63,119,217,459 |
26,574,803,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
401 |
1,559 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
401 |
1,559 |
|
|
|