MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,356,813,519 187,951,082,177 418,231,786,986 46,743,869,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 114,356,813,519 187,951,082,177 418,231,786,986 46,743,869,919
4. Giá vốn hàng bán 77,301,487,252 89,430,873,934 129,590,977,320 72,397,724,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,055,326,267 98,520,208,243 288,640,809,666 -25,653,854,196
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,901,476,200 300,545,868 3,733,056,477 628,457,449
7. Chi phí tài chính 36,076,186,815 32,258,387,220 34,547,836,621 30,252,916,283
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,919,463,850 32,258,387,220 34,547,836,621 30,252,916,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,185,169,846 7,402,722,498 16,591,493,879 7,807,640,026
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,304,554,194 59,159,644,393 241,234,535,643 -63,085,953,056
12. Thu nhập khác 521,175 579,273,372 5,235,597
13. Chi phí khác 110,275,000 17,400,000 546,582,749 38,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -109,753,825 -17,400,000 32,690,623 -33,264,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,414,308,019 59,142,244,393 241,267,226,266 -63,119,217,459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 226,649,842 12,171,008,826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,414,308,019 58,915,594,551 229,096,217,440 -63,119,217,459
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,414,308,019 58,915,594,551 229,096,217,440 -63,119,217,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -32 401 1,559
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -32 401 1,559
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.