MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,002,279 155,251,138,251 59,965,759,963 254,768,516,455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,002,279 155,251,138,251 59,965,759,963 254,768,516,455
4. Giá vốn hàng bán 50,483,456,346 71,343,566,224 61,535,319,312 81,950,794,742
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -50,450,454,067 83,907,572,027 -1,569,559,349 172,817,721,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,000,884,722 4,767,505,820 1,422,320,731 830,979,705
7. Chi phí tài chính 19,985,242,794 23,878,793,644 18,946,838,207 22,150,302,166
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,984,482,794 23,878,472,970 18,946,838,207 22,150,302,166
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,733,698,736 9,368,473,629 6,911,986,460 5,521,238,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -74,168,510,875 55,427,810,574 -26,006,063,285 145,977,160,834
12. Thu nhập khác 1,818,182 25,453,379 120,079,914 5,454,546
13. Chi phí khác 33,050,000 8,400,000 18,200,000 330,722,780
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -31,231,818 17,053,379 101,879,914 -325,268,234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -74,199,742,693 55,444,863,953 -25,904,183,371 145,651,892,600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,100,514,022
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -74,199,742,693 55,444,863,953 -25,904,183,371 140,551,378,578
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -74,199,742,693 55,444,863,953 -25,904,183,371 140,551,378,578
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 440 1,014
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 400
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.