MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 276,112,569,532 33,002,279 155,251,138,251 59,965,759,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 276,112,569,532 33,002,279 155,251,138,251 59,965,759,963
4. Giá vốn hàng bán 85,605,123,635 50,483,456,346 71,343,566,224 61,535,319,312
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 190,507,445,897 -50,450,454,067 83,907,572,027 -1,569,559,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,264,555,339 4,000,884,722 4,767,505,820 1,422,320,731
7. Chi phí tài chính 25,899,386,258 19,985,242,794 23,878,793,644 18,946,838,207
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,899,386,258 19,984,482,794 23,878,472,970 18,946,838,207
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,314,936,304 7,733,698,736 9,368,473,629 6,911,986,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 153,557,678,674 -74,168,510,875 55,427,810,574 -26,006,063,285
12. Thu nhập khác 219,426,364 1,818,182 25,453,379 120,079,914
13. Chi phí khác 673,098,768 33,050,000 8,400,000 18,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -453,672,404 -31,231,818 17,053,379 101,879,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 153,104,006,270 -74,199,742,693 55,444,863,953 -25,904,183,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,792,389,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 145,311,616,310 -74,199,742,693 55,444,863,953 -25,904,183,371
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 145,311,616,310 -74,199,742,693 55,444,863,953 -25,904,183,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,153 440
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,153 400
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.