1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,008,924,548 |
81,946,316,916 |
346,288,953,373 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,008,924,548 |
81,946,316,916 |
346,288,953,373 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,193,812,685 |
54,266,095,897 |
69,326,748,714 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,815,111,863 |
27,680,221,019 |
276,962,204,659 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,399,806,234 |
1,450,816,124 |
1,164,305,511 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
46,762,704,418 |
37,286,220,589 |
44,323,506,961 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,762,704,418 |
37,286,220,589 |
44,323,506,961 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,612,987,695 |
5,458,152,853 |
18,465,955,360 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,160,774,016 |
-13,613,336,299 |
215,336,733,626 |
|
|
12. Thu nhập khác |
656,512,430 |
|
453,335,116 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
15,157,627 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
656,512,430 |
|
438,177,489 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,504,261,586 |
-13,613,336,299 |
215,774,911,115 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,504,261,586 |
-13,613,336,299 |
215,774,911,115 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,504,261,586 |
-13,613,336,299 |
215,774,911,115 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-113 |
-113 |
1,798 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|