1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
113,263,747,841 |
85,008,924,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
113,263,747,841 |
85,008,924,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
46,197,284,904 |
49,193,812,685 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
67,066,462,937 |
35,815,111,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
2,051,502,088 |
3,399,806,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
38,831,862,271 |
46,762,704,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
38,831,862,271 |
46,762,704,418 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,008,717,151 |
6,612,987,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
25,277,385,603 |
-14,160,774,016 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,000,000 |
656,512,430 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
3,000,000 |
656,512,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
25,280,385,603 |
-13,504,261,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
25,280,385,603 |
-13,504,261,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
25,280,385,603 |
-13,504,261,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
211 |
-113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|