MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2013 Quý 4-2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,263,747,841 85,008,924,548
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,263,747,841 85,008,924,548
4. Giá vốn hàng bán 46,197,284,904 49,193,812,685
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,066,462,937 35,815,111,863
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,051,502,088 3,399,806,234
7. Chi phí tài chính 38,831,862,271 46,762,704,418
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,831,862,271 46,762,704,418
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,008,717,151 6,612,987,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,277,385,603 -14,160,774,016
12. Thu nhập khác 3,000,000 656,512,430
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,000,000 656,512,430
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,280,385,603 -13,504,261,586
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,280,385,603 -13,504,261,586
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,280,385,603 -13,504,261,586
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 -113
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.