TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
597,681,154,035 |
|
492,235,391,416 |
454,437,834,788 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
376,707,536,138 |
|
256,184,306,086 |
249,654,526,299 |
|
1. Tiền |
8,707,536,138 |
|
6,184,306,086 |
34,654,526,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
368,000,000,000 |
|
250,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,847,892,616 |
|
220,432,718,514 |
168,857,567,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
201,500,578,554 |
|
215,824,826,503 |
163,854,109,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,526,052,694 |
|
2,386,428,893 |
3,439,027,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,821,261,368 |
|
2,221,463,118 |
1,564,431,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,033,742,282 |
|
14,543,351,421 |
5,261,142,633 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,033,742,282 |
|
14,543,351,421 |
5,261,142,633 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,091,982,999 |
|
1,075,015,395 |
664,597,928 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,091,982,999 |
|
1,075,015,395 |
664,597,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,504,019,171,109 |
|
2,445,624,058,602 |
2,331,134,667,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,458,800,050,853 |
|
2,402,583,726,297 |
2,291,942,703,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,458,349,858,306 |
|
2,402,185,699,994 |
2,291,649,010,115 |
|
- Nguyên giá |
4,457,423,588,849 |
|
4,457,423,588,849 |
4,457,341,376,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,999,073,730,543 |
|
-2,055,237,888,855 |
-2,165,692,366,540 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
450,192,547 |
|
398,026,303 |
293,693,815 |
|
- Nguyên giá |
1,442,464,674 |
|
1,442,464,674 |
1,442,464,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-992,272,127 |
|
-1,044,438,371 |
-1,148,770,859 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
416,016,476 |
416,016,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
416,016,476 |
416,016,476 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,219,120,256 |
|
42,624,315,829 |
38,775,946,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,845,945,341 |
|
29,322,762,990 |
20,246,913,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
13,373,174,915 |
|
13,301,552,839 |
18,529,032,785 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,101,700,325,144 |
|
2,937,859,450,018 |
2,785,572,501,960 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,245,578,800,028 |
|
1,064,103,225,735 |
820,482,404,754 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
545,437,754,889 |
|
416,085,497,442 |
277,014,310,153 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,720,450,631 |
|
23,786,910,387 |
21,755,809,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,771,000,000 |
|
1,846,000,000 |
180,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,709,317,104 |
|
14,986,720,592 |
6,371,267,289 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,552,991,184 |
|
4,181,336,392 |
3,335,383,710 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,655,700,080 |
|
4,070,342,466 |
3,569,925,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
282,405,638,196 |
|
156,646,540,032 |
33,005,656,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,796,267,372 |
|
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,826,390,322 |
|
1,771,380,201 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
700,141,045,139 |
|
648,017,728,293 |
543,468,094,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
700,141,045,139 |
|
648,017,728,293 |
543,468,094,601 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,856,121,525,116 |
|
1,873,756,224,283 |
1,965,090,097,206 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,856,121,525,116 |
|
1,873,756,224,283 |
1,965,090,097,206 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,469,126,680,000 |
|
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,469,126,680,000 |
|
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,643,379,202 |
|
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
|
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
266,332,517,238 |
|
283,967,216,405 |
375,301,089,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
129,304,539,567 |
|
129,304,539,567 |
344,271,077,909 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
137,027,977,671 |
|
154,662,676,838 |
31,030,011,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,101,700,325,144 |
|
2,937,859,450,018 |
2,785,572,501,960 |
|