TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
222,316,314,890 |
353,108,467,596 |
275,184,696,510 |
336,440,373,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,776,519,197 |
918,953,038 |
139,599,273,462 |
138,614,006,180 |
|
1. Tiền |
1,200,080,841 |
918,953,038 |
33,099,273,462 |
37,930,882,267 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,576,438,356 |
|
106,500,000,000 |
100,683,123,913 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,281,690,245 |
333,873,543,132 |
94,385,352,375 |
130,295,508,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,945,765,901 |
224,832,087,552 |
78,941,443,148 |
113,901,280,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,811,135,454 |
49,376,386,648 |
4,149,882,855 |
5,490,102,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,559,646,803 |
59,699,926,845 |
11,328,884,285 |
10,938,983,394 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,857,913 |
-34,857,913 |
-34,857,913 |
-34,857,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,750,537,011 |
9,108,714,919 |
9,049,017,311 |
10,996,513,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,750,537,011 |
9,108,714,919 |
9,049,017,311 |
10,996,513,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,568,437 |
2,707,256,507 |
32,151,053,362 |
56,534,345,678 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,699,688,070 |
32,143,484,925 |
55,972,796,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,568,437 |
7,568,437 |
7,568,437 |
561,549,617 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,458,636,160,061 |
2,495,858,375,722 |
3,072,058,936,048 |
3,465,440,178,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,281,016,288,175 |
2,248,282,863,627 |
2,209,735,978,477 |
3,396,117,925,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,280,627,717,785 |
2,247,738,993,761 |
2,209,247,920,245 |
3,395,685,679,217 |
|
- Nguyên giá |
3,269,598,129,947 |
3,275,140,317,122 |
3,275,203,117,122 |
4,515,555,028,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-988,970,412,162 |
-1,027,401,323,361 |
-1,065,955,196,877 |
-1,119,869,349,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
388,570,390 |
543,869,866 |
488,058,232 |
432,246,598 |
|
- Nguyên giá |
546,739,674 |
746,739,674 |
746,739,674 |
746,739,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,169,284 |
-202,869,808 |
-258,681,442 |
-314,493,076 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,118,950,642 |
165,680,529,168 |
786,437,849,793 |
389,346,283 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
6,960,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,118,950,642 |
165,680,529,168 |
786,430,889,793 |
389,346,283 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,500,921,244 |
81,894,982,927 |
75,885,107,778 |
68,932,906,778 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,356,659,642 |
51,823,308,639 |
45,835,190,890 |
38,944,762,861 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
30,144,261,602 |
30,071,674,288 |
30,049,916,888 |
29,988,143,917 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,680,952,474,951 |
2,848,966,843,318 |
3,347,243,632,558 |
3,801,880,552,542 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,060,623,487,829 |
1,088,086,477,618 |
1,531,534,811,758 |
1,988,196,631,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,399,997,495 |
220,062,987,284 |
254,529,514,430 |
514,714,367,867 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,495,745,587 |
40,864,182,808 |
76,356,906,911 |
144,761,680,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,187,162,346 |
38,782,842,310 |
11,859,147,137 |
3,935,985,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,785,166,393 |
3,740,010,289 |
908,821,946 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,234,435,000 |
1,234,435,000 |
164,088,398,558 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,378,425,903 |
21,512,364,011 |
21,298,543,171 |
20,773,195,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
163,800,000,000 |
111,000,000,000 |
139,800,000,000 |
180,770,427,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,753,497,266 |
2,929,152,866 |
3,071,660,265 |
384,680,265 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
818,223,490,334 |
868,023,490,334 |
1,277,005,297,328 |
1,473,482,263,183 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
818,223,490,334 |
868,023,490,334 |
1,277,005,297,328 |
1,473,482,263,183 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,620,328,987,122 |
1,760,880,365,700 |
1,815,708,820,800 |
1,813,683,921,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,620,328,987,122 |
1,760,880,365,700 |
1,815,708,820,800 |
1,813,683,921,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,287,091,093 |
275,838,469,671 |
330,666,924,771 |
328,642,025,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-44,659,062,111 |
95,892,316,467 |
59,623,070,923 |
57,598,171,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
179,946,153,204 |
179,946,153,204 |
271,043,853,848 |
271,043,853,848 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,680,952,474,951 |
2,848,966,843,318 |
3,347,243,632,558 |
3,801,880,552,542 |
|