MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 382,643,743,384 383,950,674,180 222,316,314,890 353,108,467,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 315,760,804,702 263,142,368,032 53,776,519,197 918,953,038
1. Tiền 6,748,042,486 37,835,698,263 1,200,080,841 918,953,038
2. Các khoản tương đương tiền 309,012,762,216 225,306,669,769 52,576,438,356
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,500,000,000 61,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,500,000,000 61,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,842,416,530 50,643,761,486 153,281,690,245 333,873,543,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,484,567 35,525,089,458 42,945,765,901 224,832,087,552
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,237,668,035 3,184,860,247 99,811,135,454 49,376,386,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,639,606,408 11,968,669,694 10,559,646,803 59,699,926,845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,342,480 -34,857,913 -34,857,913 -34,857,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,851,746,330 8,649,769,685 8,750,537,011 9,108,714,919
1. Hàng tồn kho 8,851,746,330 8,649,769,685 8,750,537,011 9,108,714,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,688,775,822 14,774,977 7,568,437 2,707,256,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,206,540
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,681,207,385 2,699,688,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,568,437 7,568,437 7,568,437 7,568,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,414,531,215,419 2,443,654,114,476 2,458,636,160,061 2,495,858,375,722
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,354,916,250,035 2,317,405,466,643 2,281,016,288,175 2,248,282,863,627
1. Tài sản cố định hữu hình 2,354,793,834,151 2,317,296,362,395 2,280,627,717,785 2,247,738,993,761
- Nguyên giá 3,267,209,183,789 3,267,963,456,490 3,269,598,129,947 3,275,140,317,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -912,415,349,638 -950,667,094,095 -988,970,412,162 -1,027,401,323,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 122,415,884 109,104,248 388,570,390 543,869,866
- Nguyên giá 236,739,674 236,739,674 546,739,674 746,739,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,323,790 -127,635,426 -158,169,284 -202,869,808
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,242,270,336 46,437,376,193 95,118,950,642 165,680,529,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,242,270,336 46,437,376,193 95,118,950,642 165,680,529,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,372,695,048 79,811,271,640 82,500,921,244 81,894,982,927
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,022,843,737 49,587,492,696 52,356,659,642 51,823,308,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 30,349,851,311 30,223,778,944 30,144,261,602 30,071,674,288
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,797,174,958,803 2,827,604,788,656 2,680,952,474,951 2,848,966,843,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,130,786,945,663 1,181,371,618,163 1,060,623,487,829 1,088,086,477,618
I. Nợ ngắn hạn 230,663,455,329 309,448,127,829 242,399,997,495 220,062,987,284
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,916,090,073 24,701,244,697 31,495,745,587 40,864,182,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,729,016,388 13,257,992,495 18,187,162,346 38,782,842,310
4. Phải trả người lao động 5,899,248,427 5,741,900,792 3,785,166,393 3,740,010,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,119,696,476 1,234,435,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,073,453,175 95,532,296,103 21,378,425,903 21,512,364,011
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,800,000,000 163,800,000,000 163,800,000,000 111,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,245,647,266 4,294,997,266 3,753,497,266 2,929,152,866
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 900,123,490,334 871,923,490,334 818,223,490,334 868,023,490,334
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 900,123,490,334 871,923,490,334 818,223,490,334 868,023,490,334
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,666,388,013,140 1,646,233,170,493 1,620,328,987,122 1,760,880,365,700
I. Vốn chủ sở hữu 1,666,388,013,140 1,646,233,170,493 1,620,328,987,122 1,760,880,365,700
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,385,985,050,000 1,385,985,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,385,985,050,000 1,385,985,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -265,296,519
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,037,897,353 66,037,897,353 66,037,897,353 66,037,897,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 307,601,353,630 287,181,214,464 135,287,091,093 275,838,469,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -74,199,742,693 -18,754,878,740 -44,659,062,111 95,892,316,467
- LNST chưa phân phối kỳ này 381,801,096,323 305,936,093,204 179,946,153,204 179,946,153,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,797,174,958,803 2,827,604,788,656 2,680,952,474,951 2,848,966,843,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.