MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 499,352,581,966 660,217,613,773 382,643,743,384 383,950,674,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,192,103,243 501,318,675,404 315,760,804,702 263,142,368,032
1. Tiền 10,060,948,265 21,755,172,820 6,748,042,486 37,835,698,263
2. Các khoản tương đương tiền 206,131,154,978 479,563,502,584 309,012,762,216 225,306,669,769
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 191,562,557,576 26,500,000,000 26,500,000,000 61,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 191,562,557,576 26,500,000,000 26,500,000,000 61,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,741,766,488 123,148,081,040 29,842,416,530 50,643,761,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,444,089,486 118,291,992,076 72,484,567 35,525,089,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,714,315,459 2,357,540,661 19,237,668,035 3,184,860,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 720,704,023 2,605,890,783 10,639,606,408 11,968,669,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,342,480 -107,342,480 -107,342,480 -34,857,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,848,586,222 9,084,279,807 8,851,746,330 8,649,769,685
1. Hàng tồn kho 7,848,586,222 9,084,279,807 8,851,746,330 8,649,769,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,568,437 166,577,522 1,688,775,822 14,774,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159,009,085 7,206,540
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,681,207,385
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,568,437 7,568,437 7,568,437 7,568,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,487,820,122,789 2,445,313,487,448 2,414,531,215,419 2,443,654,114,476
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,434,957,971,318 2,392,968,282,381 2,354,916,250,035 2,317,405,466,643
1. Tài sản cố định hữu hình 2,434,801,564,969 2,392,832,554,861 2,354,793,834,151 2,317,296,362,395
- Nguyên giá 3,270,744,868,871 3,267,010,278,954 3,267,209,183,789 3,267,963,456,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -835,943,303,902 -874,177,724,093 -912,415,349,638 -950,667,094,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 156,406,349 135,727,520 122,415,884 109,104,248
- Nguyên giá 236,739,674 236,739,674 236,739,674 236,739,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,333,325 -101,012,154 -114,323,790 -127,635,426
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,077,391,137 2,689,767,772 6,242,270,336 46,437,376,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 48,018,463
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,029,372,674 2,689,767,772 6,242,270,336 46,437,376,193
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,784,760,334 49,655,437,295 53,372,695,048 79,811,271,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,410,068,254 19,040,102,383 23,022,843,737 49,587,492,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 31,374,692,080 30,615,334,912 30,349,851,311 30,223,778,944
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,987,172,704,755 3,105,531,101,221 2,797,174,958,803 2,827,604,788,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,253,579,664,565 1,226,633,811,914 1,130,786,945,663 1,181,371,618,163
I. Nợ ngắn hạn 271,556,174,231 272,810,321,580 230,663,455,329 309,448,127,829
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,130,694,877 29,258,309,951 21,916,090,073 24,701,244,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,840,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,023,869,645 41,897,243,701 9,729,016,388 13,257,992,495
4. Phải trả người lao động 13,376,296,252 15,506,274,765 5,899,248,427 5,741,900,792
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,119,696,476
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,543,923,767 21,126,818,375 21,073,453,175 95,532,296,103
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,800,000,000 163,800,000,000 163,800,000,000 163,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,620,548,824 1,221,674,788 8,245,647,266 4,294,997,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 982,023,490,334 953,823,490,334 900,123,490,334 871,923,490,334
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 982,023,490,334 953,823,490,334 900,123,490,334 871,923,490,334
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,733,593,040,190 1,878,897,289,307 1,666,388,013,140 1,646,233,170,493
I. Vốn chủ sở hữu 1,733,593,040,190 1,878,897,289,307 1,666,388,013,140 1,646,233,170,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -265,296,519 -265,296,519 -265,296,519
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,037,897,353 66,037,897,353 66,037,897,353 66,037,897,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 374,806,380,680 520,110,629,797 307,601,353,630 287,181,214,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 265,029,833,353 410,334,082,470 -74,199,742,693 -18,754,878,740
- LNST chưa phân phối kỳ này 109,776,547,327 109,776,547,327 381,801,096,323 305,936,093,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,987,172,704,755 3,105,531,101,221 2,797,174,958,803 2,827,604,788,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.